Tóm tắt

Trong thời đại chuyển đổi số, các ngân hàng ngày càng chuyển sang sử dụng các nền tảng trực tuyến và công nghệ số để phục vụ khách hàng tốt hơn và nâng cao hiệu quả hoạt động.

Ngành ngân hàng là một trong những mục tiêu hàng đầu của các cuộc tấn công mạng trên toàn cầu và Việt Nam không phải là ngoại lệ. Trong bối cảnh công nghệ số ngày càng phát triển, các ngân hàng Việt Nam đã đạt được nhiều thành tựu trong việc số hóa dịch vụ, mang lại nhiều tiện ích cho người dùng. Tuy nhiên, điều này cũng đồng nghĩa với việc hệ thống ngân hàng trở thành mục tiêu dễ bị tấn công của các tin tặc (hacker).

Các ngân hàng không chỉ đối mặt với các nguy cơ từ những cuộc tấn công mạng, mà còn phải đối phó với những thủ đoạn tinh vi như tấn công giả mạo (phishing), lừa đảo qua email và lỗ hổng bảo mật trong các hệ thống CNTT và mạng của ngân hàng. Những nguy cơ này không chỉ gây thiệt hại tài chính mà còn ảnh hưởng nghiêm trọng đến uy tín và niềm tin của khách hàng.

Bài viết này sẽ phân tích những thách thức bảo mật của ngành ngân hàng tại Việt Nam, đưa ra các ví dụ cụ thể, và đề xuất các giải pháp hiện đại được áp dụng trên thế giới nhằm nâng cao an toàn hệ thống.

Thực trạng bảo mật trong các ngân hàng Việt Nam

Việt Nam hiện là một trong những quốc gia có tốc độ phát triển dịch vụ ngân hàng trực tuyến nhanh nhất Đông Nam Á. Tuy nhiên, điều này cũng đồng nghĩa với việc các ngân hàng trở thành mục tiêu hấp dẫn cho hacker. Các cuộc tấn công nhằm vào hệ thống ngân hàng ở Việt Nam không chỉ gây thiệt hại tài chính mà còn ảnh hưởng đến niềm tin của khách hàng.

Một số vấn đề bảo mật phổ biến bao gồm:

Tấn công bằng mã độc: Hacker cài mã độc vào các ứng dụng ngân hàng hoặc trang web giả mạo, từ đó đánh cắp thông tin đăng nhập và dữ liệu cá nhân của khách hàng.

Lỗ hổng trong hệ thống quản lý dữ liệu: Một số ngân hàng vẫn chưa đầu tư đầy đủ vào các biện pháp bảo vệ dữ liệu. Hệ thống bảo mật yếu có thể dễ dàng bị tấn công và dữ liệu của khách hàng bị rò rỉ.

Phishing: Đây là một hình thức tấn công phổ biến tại Việt Nam, trong đó hacker tạo ra các email, tin nhắn hoặc trang web giả mạo để lừa khách hàng cung cấp thông tin đăng nhập.

Khai thác tâm lý (social engineering): Hacker khai thác sự thiếu hiểu biết về bảo mật của người dùng để đánh cắp tài khoản.

Một số vụ việc bảo mật nổi bật tại các ngân hàng Việt Nam

Năm 2021, nhiều khách hàng phản ánh về việc bị mất tiền trong tài khoản ngân hàng một cách bất thường. Nguyên nhân chính là do các hacker lợi dụng tính năng OTP (One-Time Password) được gửi qua SMS để chiếm đoạt tài khoản. Hacker thường dụ dỗ người dùng qua tin nhắn giả mạo hay điện thoại, yêu cầu cung cấp mã OTP để đăng nhập. Sau khi có mã OTP, hacker sẽ đăng nhập vào tài khoản của người dùng và chuyển tiền.

Một vụ việc có thể kể đến như vụ tấn công vào tài khoản khách hàng tại ngân hàng Sacombank. Vào giữa năm 2022, tài khoản của bà Dương mở tại Phòng giao dịch Cam Ranh của Sacombank "bỗng dưng mất gần 47 tỷ đồng". Kiểm tra, bà Dương phát hiện có tổng cộng 12 giao dịch rút số tiền trên, trong đó 9 lần rút tiền mặt trong khung giờ 18h - 21h (ngoài giờ hành chính), 3 lần chuyển khoản mà bà Dương không biết người nhận.

Lừa đảo qua tin nhắn giả mạo ngân hàng: Tin nhắn giả mạo là một phương pháp phổ biến được hacker sử dụng để lừa khách hàng truy cập vào các trang web giả. Đã có nhiều trường hợp khách hàng bị lừa bấm vào đường link trong tin nhắn, sau đó nhập thông tin tài khoản, và hacker đã dùng thông tin này để chiếm đoạt tiền.

Rò rỉ dữ liệu: Năm 2021, một ngân hàng tại Việt Nam đã bị hacker tấn công và gây rò rỉ dữ liệu của hàng nghìn khách hàng. Đây là một trong những vụ việc lớn và đã khiến ngân hàng này gặp nhiều khó khăn trong việc khôi phục niềm tin của người dùng. Theo giải pháp an ninh mạng VCS - Threat Intelligence ghi nhận 10.552 tài khoản các đơn vị bán lẻ, 26.654 tài khoản các đơn vị sản xuất bị xâm nhập và đánh cắp tăng 200% so với năm ngoái. Ngoài ra, hơn 11.000 tài khoản giáo dục và hơn 30.000 tài khoản ngân hàng cũng bị xâm nhập, gây thiệt hại hơn 16 tỷ đồng.

Nửa đầu năm 2024 ghi nhận 46 vụ lộ lọt dữ liệu tại Việt Nam với khoảng 13 triệu bản ghi dữ liệu khách hàng… Các mối đe dọa trên không gian mạng như mã độc tống tiền, giả mạo thông tin, các cuộc tấn công có chủ đích… sẽ ngày càng phức tạp và gia tăng.

Những sự cố này cho thấy rằng các ngân hàng cần phải nâng cao hơn nữa về mặt bảo mật và ứng dụng các phương pháp bảo mật hiện đại để ngăn ngừa các cuộc tấn công ngày càng tinh vi.

Các biện pháp bảo mật hiện đại đang được áp dụng trên thế giới

Để nâng cao bảo mật, các ngân hàng trên thế giới đã triển khai nhiều giải pháp tiên tiến và hiệu quả. Một số phương pháp có thể kể đến bao gồm:

Xác thực đa yếu tố (MFA - Multi-factor authentication): Xác thực đa yếu tố đã trở thành chuẩn mực bảo mật trong ngành ngân hàng toàn cầu. Phương pháp này yêu cầu người dùng phải cung cấp nhiều thông tin xác thực trước khi truy cập vào tài khoản, chẳng hạn như mật khẩu, mã OTP từ các ứng dụng - App riêng hay thiết bị riêng như khóa bảo mật FIDO, thay vì qua SMS, và nhận diện vân tay hoặc khuôn mặt. Ví dụ, nhiều ngân hàng ở châu Âu đã áp dụng xác thực sinh trắc học để tăng cường an toàn. Tại Hà Lan, từ lâu các ngân hàng đều dùng thiết bị cứng tạo mã OTP hay Chính phủ dùng App tạo ra mã OPT rất an toàn. Tuy nhiên, ở Việt Nam, một số ngân hàng đã bắt đầu triển khai MFA nhưng chưa rộng rãi.

Sử dụng trí tuệ nhân tạo (AI) và học máy (Machine Learning): Các ngân hàng hiện đại như JP Morgan, HSBC đã triển khai các công cụ AI để giám sát các giao dịch và phát hiện các hành vi đáng ngờ theo thời gian thực. AI có thể phân tích dữ liệu về hành vi người dùng, từ đó xác định và ngăn chặn các giao dịch bất thường. Công nghệ học máy cũng giúp các hệ thống tự động phát hiện các mẫu tấn công mới, giảm thiểu rủi ro.

Mã hóa dữ liệu toàn diện: Mã hóa dữ liệu là một phương pháp quan trọng giúp bảo vệ thông tin của khách hàng. Các ngân hàng lớn trên thế giới sử dụng các giao thức mã hóa hiện đại như AES-256 để đảm bảo dữ liệu không bị truy cập trái phép. Ngay cả khi hacker xâm nhập được vào hệ thống, dữ liệu đã được mã hóa vẫn khó có thể giải mã.

Ứng dụng công nghệ chuỗi khối (blockchain) trong giao dịch: Blockchain đã được sử dụng ở một số ngân hàng như HSBC và Barclays để tăng cường bảo mật trong các giao dịch xuyên biên giới. Công nghệ này giúp ngăn chặn các giao dịch giả mạo và đảm bảo tính minh bạch, vì mỗi giao dịch đều được ghi lại trên sổ cái không thể thay đổi.

Phát triển các hệ thống bảo mật thông qua đám mây: Việc sử dụng điện toán đám mây không chỉ giúp các ngân hàng tiết kiệm chi phí mà còn cung cấp các công cụ bảo mật hiệu quả. Các nhà cung cấp dịch vụ đám mây hàng đầu như AWS, Google Cloud, và Microsoft Azure cung cấp các tính năng bảo mật tích hợp, bao gồm giám sát an ninh và mã hóa dữ liệu. Ngân hàng Capital One tại Mỹ đã thành công trong việc chuyển đổi hạ tầng lên đám mây và cải thiện độ bảo mật.

Cảnh báo bảo mật theo thời gian thực: Các ngân hàng có thể áp dụng công nghệ gửi cảnh báo bảo mật qua tin nhắn hoặc ứng dụng di động để thông báo ngay lập tức khi có bất kỳ giao dịch bất thường nào. Điều này giúp khách hàng kịp thời nhận biết và báo cáo nếu có sự cố xảy ra. Một số ngân hàng tại châu Á đã áp dụng hình thức này để tăng cường bảo vệ khách hàng.

Đề xuất giải pháp cho các ngân hàng Việt Nam

Để giảm thiểu các rủi ro bảo mật, các ngân hàng Việt Nam cần có chiến lược toàn diện và nghiêm túc hơn trong việc triển khai các biện pháp bảo mật. Dưới đây là một số đề xuất:

Áp dụng MFA bắt buộc: Việc áp dụng xác thực đa yếu tố sẽ giúp ngăn chặn hacker ngay từ bước đầu truy cập. Đây là một biện pháp đơn giản nhưng hiệu quả, giúp giảm thiểu rủi ro từ các cuộc tấn công nhằm vào thông tin đăng nhập. Có thể dùng thiết bị cứng hay App như Hà Lan hay khóa bảo mật FIDO tạo ra mã OTP thay vì gửi SMS như hiện tại.

Đầu tư vào công nghệ AI và phân tích dữ liệu: Các ngân hàng có thể đầu tư vào AI và học máy để giám sát các giao dịch và phát hiện các mẫu hành vi bất thường. Điều này không chỉ giúp ngăn chặn các giao dịch gian lận mà còn nâng cao trải nghiệm người dùng thông qua việc tự động hoá các tác vụ.

Cải thiện quy trình mã hóa dữ liệu: Dữ liệu của khách hàng cần được mã hóa ở mọi giai đoạn từ lưu trữ, truyền tải đến sử dụng. Điều này đảm bảo rằng ngay cả khi có lỗ hổng bảo mật xảy ra, dữ liệu của khách hàng vẫn không bị ảnh hưởng.

Giáo dục khách hàng về bảo mật: Một trong những yếu tố quan trọng là nâng cao nhận thức về bảo mật cho khách hàng. Các ngân hàng có thể thực hiện các chiến dịch giáo dục. Nhiều cuộc tấn công xảy ra vì khách hàng chưa hiểu rõ về cách bảo vệ thông tin cá nhân khi sử dụng ngân hàng số. Ngân hàng nên tổ chức các chương trình đào tạo, hướng dẫn khách hàng cách nhận diện các hình thức lừa đảo, về cách nhận diện email và tin nhắn giả mạo, cũng như cách bảo vệ tài khoản khỏi các cuộc tấn công social engineering, bảo vệ thiết bị, và tránh sử dụng các mạng Wi-Fi công cộng khi truy cập ngân hàng trực tuyến.

Thiết lập hệ thống cảnh báo sớm: Hệ thống cảnh báo sớm sẽ giúp các ngân hàng nhanh chóng phát hiện và ngăn chặn các cuộc tấn công trước khi chúng gây thiệt hại nghiêm trọng.

Xây dựng đội ngũ chuyên gia an ninh mạng: Để có thể phản ứng nhanh chóng và chuyên nghiệp khi xảy ra sự cố, các ngân hàng nên xây dựng đội ngũ chuyên gia an ninh mạng nội bộ và hợp tác với các đơn vị an ninh uy tín.

Hợp tác với các tổ chức an ninh mạng quốc tế: Các ngân hàng tại Việt Nam có thể hợp tác với các tổ chức an ninh mạng quốc tế để học hỏi và cập nhật các biện pháp bảo mật tiên tiến. Điều này không chỉ giúp nâng cao năng lực bảo mật mà còn tạo dựng niềm tin từ khách hàng quốc tế.

Luật ngân hàng bảo vệ khách hàng: Cần có điều luật bắt buộc ngân hằng phải bồi thường khi chứng minh được hệ thống CNTT của ngân hàng bị hacker khai thác lỗ hổng của hệ thống để lừa khách hàng như gửi mã OTP qua SMS hay dữ liệu của khách hàng bị đánh cắp từ ngân hàng như thời gian vừa qua.

Kết luận

Bảo mật là một yếu tố sống còn trong ngành ngân hàng, đặc biệt trong bối cảnh các cuộc tấn công mạng ngày càng gia tăng cả về số lượng và độ tinh vi. Đối với ngành ngân hàng Việt Nam, việc đảm bảo an toàn thông tin không chỉ giúp bảo vệ tài sản của khách hàng mà còn xây dựng và củng cố niềm tin - một yếu tố quan trọng để duy trì và phát triển dịch vụ ngân hàng số.

Để đối mặt với các mối đe dọa hiện tại, các ngân hàng cần đầu tư vào các công nghệ tiên tiến và áp dụng những chiến lược bảo mật phù hợp, từ xác thực đa yếu tố đến ứng dụng AI, blockchain, và các giải pháp dựa trên điện toán đám mây. Quan trọng không kém là việc giáo dục khách hàng, vì sự nhận thức và cẩn trọng của người dùng cũng là một yếu tố quyết định trong việc ngăn chặn các cuộc tấn công lợi dụng yếu tố tâm lý và lừa đảo trực tuyến.

Các ngân hàng trên thế giới đã đạt được nhiều thành công khi áp dụng các công nghệ bảo mật hiện đại, và ngành ngân hàng Việt Nam có thể học hỏi để nâng cao khả năng bảo vệ trước các cuộc tấn công mạng. Việc áp dụng các giải pháp bảo mật không chỉ đơn thuần là chi phí, mà là một khoản đầu tư dài hạn nhằm đảm bảo uy tín, an toàn tài sản và lòng trung thành của khách hàng. Với các chiến lược phù hợp, ngành ngân hàng Việt Nam hoàn toàn có thể bắt kịp và thậm chí vượt qua các tiêu chuẩn bảo mật quốc tế, mang đến sự an tâm cho khách hàng trong kỷ nguyên số hóa.

Tóm lại, bảo mật cho ngân hàng không chỉ là bảo vệ tài sản và dữ liệu của khách hàng, mà còn là xây dựng một hệ sinh thái ngân hàng số an toàn và bền vững, nơi mà các khách hàng có thể tin tưởng sử dụng dịch vụ một cách an tâm và thuận tiện. Chỉ khi đạt được sự tin tưởng này, các ngân hàng mới có thể tiếp tục phát triển và khẳng định vị thế của mình trong thời đại công nghệ số đầy cơ hội và thách thức.