Đem số hóa đến mọi cá nhân và gia đình - cơ sở thúc đẩy phát triển KTS, XHS
Diễn đàn - Ngày đăng : 08:15, 02/08/2023
Đem số hóa đến mọi cá nhân và gia đình - cơ sở thúc đẩy phát triển KTS, XHS
Triển khai, thúc đẩy số hóa là một chủ trương và quyết tâm lớn của Đảng và Nhà nước từ nhiều năm qua hướng đến mục tiêu đưa Việt Nam trở thành một nước phát triển trong những thập kỷ tới.
Tóm tắt
- Vai trò của cá nhân và gia đình trong công cuộc số hóa nền kinh tế, xã hội: Tham gia số hóa; Kỹ năng và hiểu biết về công nghệ số; Quyền lực số; Doanh nghiệp số; Tiếp cận cơ hội; Kết nối và giao tiếp; Hành vi người tiêu dùng; Công dân số; Ảnh hưởng đến chính sách và quy định.
- Những thách thức cần giải quyết trong việc phổ cập số hóa cho cá nhân và hộ gia đình ở Việt Nam: Hạn chế về cơ sở hạ tầng; Khoảng cách về kỹ năng số; Vấn đề an toàn thông tin mạng; Khung pháp lý; Sự bao phủ tài chính; Hạn chế trong các dịch vụ chính phủ điện tử; Bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ; Bản địa hóa nội dung số.
Bài viết này tập trung vào phân tích những thuận lợi, khó khăn, thách thức và những giải pháp tổng quát liên quan đến việc triển khai, thúc đẩy, phổ cập số hóa đến từng cá nhân và hộ gia đình nhằm đưa Việt Nam trở thành một nước được số hóa cao độ trên mọi mặt kinh tế và xã hội trong những năm tới.
Cá nhân, hộ gia đình là hạt nhân của nền kinh tế số (KTS), xã hội số (XHS)
Cá nhân và gia đình đóng một vai trò quan trọng trong nền kinh tế và xã hội số hóa. Nói cách khác, để phát triển nền KTS, XHS thì cần trang bị năng lực số hóa và phổ cập, mang số hóa đến từng người dân và hộ gia đình. Dưới đây là một số khía cạnh chính của vai trò của cá nhân và gia đình trong công cuộc số hóa nền kinh tế, xã hội của mỗi quốc gia:
Tham gia số hóa: Cá nhân và gia đình tham gia tích cực vào các hoạt động số, chẳng hạn như truy cập Internet, sử dụng thiết bị số và tận dụng các dịch vụ và ứng dụng số. Sự tham gia tích cực của họ thúc đẩy nhu cầu về sản phẩm, dịch vụ và công nghệ số, kích thích sự phát triển của nền KTS.
Kỹ năng và hiểu biết về công nghệ số: Cá nhân và gia đình cần có kỹ năng và hiểu biết về công nghệ số để thúc đẩy quá trình số hóa. Kỹ năng số bao gồm nhiều năng lực khác nhau, cụ thể như kỹ năng máy tính cơ bản, hiểu biết về Internet, an toàn truy cập mạng, và nhận thức về bảo mật dữ liệu. Phát triển những kỹ năng này cho phép cá nhân tham gia sâu rộng vào nền kinh tế và XHS.
Quyền lực số: Việc áp dụng công nghệ số trao quyền lực cho cá nhân và gia đình theo nhiều cách. Nó cung cấp truy cập vào thông tin, tài nguyên giáo dục và cơ hội học trực tuyến. Các công cụ số cho phép họ tham gia vào thương mại điện tử (TMĐT), giao dịch tài chính và dịch vụ trực tuyến, tạo điều kiện tiện lợi và hiệu quả trong cuộc sống hàng ngày.
Doanh nghiệp (DN) số: Cá nhân và gia đình có thể tận dụng công nghệ số để khởi nghiệp và trở thành doanh nhân số. Các nền tảng TMĐT, mạng xã hội (MXH) và thị trường trực tuyến cung cấp cơ hội cho cá nhân trưng bày và bán sản phẩm hoặc dịch vụ, tiếp cận một đại chúng rộng hơn và mở rộng quy mô kinh doanh của họ.
Tiếp cận cơ hội: Số hóa có thể tạo ra cơ hội mới cho cá nhân và gia đình. Nó mở ra cánh cửa cho làm việc từ xa, cơ hội làm việc tự do và các nền tảng trực tuyến nơi cá nhân có thể kiếm tiền từ kỹ năng và chuyên môn của mình. Sự bao phủ số đảm bảo rằng cá nhân có cơ hội truy cập công bằng vào những cơ hội này, bất kể vị trí địa lý hay nền tảng xuất thân.
Kết nối và giao tiếp: Công nghệ số tạo điều kiện cho việc kết nối và giao tiếp giữa cá nhân và gia đình. Các nền tảng MXH, ứng dụng tin nhắn và công cụ họp trực tuyến cho phép mọi người kết nối với bạn bè, gia đình và cộng đồng, bất kể khoảng cách vật lý. Điều này nâng cao tương tác xã hội, sự cộng tác và chia sẻ kiến thức.
Hành vi người tiêu dùng: Cá nhân và gia đình đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành hành vi người tiêu dùng trong nền KTS. Sở thích, quyết định mua sắm và phản hồi của họ ảnh hưởng đến việc phát triển và tiếp thị các sản phẩm và dịch vụ số. Là người tiêu dùng tích cực, họ có thể thúc đẩy sự đổi mới và nhu cầu về các giải pháp số đáp ứng nhu cầu của mình.
Công dân số: Cá nhân và gia đình có trách nhiệm trở thành công dân số trách nhiệm. Điều này bao gồm thực hiện hành vi trực tuyến có đạo đức, tôn trọng quyền riêng tư của người khác và thúc đẩy an toàn số. Việc sử dụng thông tin số một cách thông thái và có ý thức giúp chống lại thông tin sai lệch và đảm bảo tính toàn vẹn của hệ sinh thái số.
Ảnh hưởng đến chính sách và quy định: Cá nhân và gia đình có thể ảnh hưởng đến việc hình thành chính sách và quy định liên quan đến nền kinh tế và XHS. Bằng cách tham gia tích cực vào các cuộc thảo luận, đưa ra phản hồi và tham gia vào cuộc hội thoại công khai, họ có thể ảnh hưởng đến quá trình đưa ra quyết định và ủng hộ các chính sách đáp ứng nhu cầu và quan ngại của họ.
Nhìn chung, cá nhân và gia đình đóng vai trò quan trọng và là những người hưởng lợi chủ chốt trong nền kinh tế và XHS hóa. Sự tham gia tích cực, kỹ năng số, và hành vi trách nhiệm của họ đóng góp vào sự phát triển, đổi mới và bền vững của hệ sinh thái số.
Thực tế phổ cập số hóa đến cá nhân và hộ gia đình ở Việt Nam
Việc phổ cập số hóa cho cá nhân và gia đình hiện nay có thể được khái quát như sau:
Tăng cường tiếp cận Internet: Việt Nam đã đạt được những bước tiến đáng kể trong việc mở rộng tiếp cận Internet. Đến đầu năm 2023, tỷ lệ tiếp cận Internet của Việt Nam đạt trên 79% dân số (70% đầu năm 2021), là tỷ lệ có tốc độ tăng trưởng nhanh và đứng ở mức khá cao so với thế giới, dù Việt Nam đang là một nền kinh tế đang phát triển (1). Tỷ lệ tiếp cận cao hơn ở khu vực thành thị so với vùng nông thôn. Sự kết nối gia tăng này đã cho phép nhiều cá nhân và gia đình truy cập vào các dịch vụ số và tham gia vào nền kinh tế số.
Việc mở rộng mạng 4G và 5G trên khắp Việt Nam đã cải thiện việc truy cập Internet ở khu vực đô thị, cho phép cá nhân và gia đình kết nối dễ dàng hơn. Nỗ lực của chính phủ triển khai cơ sở hạ tầng Internet trong các vùng nông thôn và xa xôi cũng đã làm tăng tiếp cận Internet ở những khu vực này, mặc dù vẫn còn một số thách thức đang diễn ra.
Tiếp cận Internet di động và sử dụng điện thoại thông minh (Smartphone): Smartphone giá rẻ đã thúc đẩy mức độ phổ cập hóa smartphone ở Việt Nam, góp phần vào việc tăng cường sự tham gia số của cá nhân và gia đình.
Tỷ lệ dân số sử dụng smartphone là khoảng 70% năm 2021 (2), đang được phấn đấu tăng lên trên 80% trong năm nay. Sử dụng Internet di động đặc biệt phổ biến, với các thiết bị di động là phương tiện chính để truy cập Internet đối với nhiều người dân tại Việt Nam. Thống kê cho thấy lượng người dùng sử dụng Internet qua thiết bị di động chiếm khoảng 95% (năm 2021).
Sự hiện diện của các gói dịch vụ dữ liệu di động giá cả phải chăng từ các nhà cung cấp dịch vụ khác nhau cũng đã làm cho việc truy cập Internet di động dễ dàng hơn đối với một phần đông dân số.
Các chương trình chính phủ: Chính phủ Việt Nam đã triển khai nhiều chương trình để thúc đẩy số hóa và thu hẹp khoảng cách số. “Chương trình Chuyển đổi số Quốc gia” và “Chiến lược Phát triển Chính phủ điện tử” nhấn mạnh sự cam kết của chính phủ trong việc thúc đẩy một xã hội và nền KTS. Các chương trình này nhằm cải thiện cơ sở hạ tầng số, nâng cao kỹ năng số và thúc đẩy dịch vụ chính phủ số.
Kỹ năng số và kiến thức số: Chính phủ đã có những nỗ lực để cải thiện kỹ năng số và kiến thức số của cá nhân và gia đình. Các chương trình giáo dục về kỹ năng số đã được triển khai, tập trung vào cả kỹ năng số cơ bản và đào tạo chuyên sâu về lĩnh vực như thương mại điện tử, marketing số và an ninh mạng.
Một số ví dụ về chương trình giáo dục kỹ năng số gồm việc Bộ Giáo dục và Đào tạo đã tích hợp đào tạo kỹ năng số vào chương trình giảng dạy trường học, cung cấp cho học sinh các kỹ năng máy tính cơ bản và kiến thức về các công cụ số. Các tổ chức phi lợi nhuận và các công ty tư nhân cung cấp các chương trình đào tạo kỹ năng số cho cá nhân và gia đình, bao gồm các chủ đề như sử dụng Internet, an toàn trực tuyến, và khởi nghiệp số.
TMĐT và thanh toán số: TMĐT đã trải qua sự phát triển đáng kể tại Việt Nam, với ngày càng nhiều cá nhân và gia đình tham gia mua sắm trực tuyến. Các giải pháp thanh toán số và ngân hàng trực tuyến như MoMo, ZaloPay, và ViettelPay cũng đã được nhiều người sử dụng, cung cấp cách tiện lợi và an toàn để thực hiện các giao dịch tài chính.
Các nền tảng TMĐT địa phương như Tiki, Sendo, và Shopee cung cấp cho cá nhân và gia đình một loạt các sản phẩm và dịch vụ thông qua mua sắm trực tuyến.
Nội dung số và dịch vụ số: Có sự gia tăng về sự phổ biến của nội dung số và dịch vụ số, với một số lượng ngày càng tăng các nền tảng và ứng dụng địa phương phục vụ nhu cầu của cá nhân và gia đình. Một số ví dụ về các nội dung và dịch vụ số gồm các nền tảng học trực tuyến (Hocmai, Edumall, và VietED...), dịch vụ giải trí số (Zing MP3, NhacCuaTui, và Netflix...) và các nền tảng TMĐT địa phương.
Những thách thức và giải pháp
Mặc dù đã đạt được nhiều tiến bộ, nhưng vẫn còn nhiều thách thức và khoảng trống tồn tại trong việc phổ cập số hóa cho cá nhân và hộ gia đình ở Việt Nam.
Hạn chế về cơ sở hạ tầng: Việc tiếp cận Internet tốc độ cao và hạ tầng số hóa không đầy đủ ở các vùng nông thôn và xa xôi gây trở ngại cho việc áp dụng rộng rãi công nghệ số. Theo khảo sát, vào năm 2020 - 2021, chỉ có 65% khu vực nông thôn ở Việt Nam có truy cập Internet, so với 85% ở khu vực thành thị (3).
Để khắc phục, cần đầu tư để cải thiện và mở rộng cơ sở hạ tầng Internet, đặc biệt là ở vùng nông thôn và cùng sâu, vùng xa, để đảm bảo việc kết nối phổ biến, mở rộng phủ sóng Internet và mạng băng thông rộng broadband. Đồng thời, khuyến khích triển khai mạng di động, bao gồm 4G và 5G, để tăng khả năng truy cập vào các dịch vụ số.
Bên cạnh đó, cần có các sáng kiến nhằm cung cấp các thiết bị phổ biến như smartphone hoặc máy tính bảng cho các cá nhân và gia đình có thu nhập thấp với giá rẻ. Giá dịch vụ Internet cũng cần được nỗ lực đưa về mức hợp lý hơn, dễ chi trả hơn đối với những người và gia đình có tài chính hạn chế.
Thiết lập các trung tâm cộng đồng được trang bị máy tính và truy cập Internet để cung cấp dịch vụ số và hỗ trợ cho những cá nhân không có truy cập tại nhà.
Tổ chức các chiến dịch nhằm nâng cao nhận thức và tiếp cận cộng đồng để thông báo cho mọi người và gia đình về lợi ích của công nghệ số và cách tiếp cận chúng.
Khoảng cách về kỹ năng số: Mặc dù đã có sự cải thiện về kiến thức và hiểu biết số, vẫn còn khoảng cách đáng kể về kỹ năng số, đặc biệt là ở những thế hệ cao tuổi và những người ở vùng nông thôn. Theo khảo sát của Tổng cục Thống kê, chỉ có 36,6% cá nhân từ 15 tuổi trở lên có kỹ năng máy tính cơ bản vào năm 2019.
Ngay chính nhân sự trong ngành công nghệ thông tin (CNTT) cũng còn tồn tại khoảng cách lớn về trình độ, về mức độ kỹ năng đáp ứng được yêu cầu thực tế. Theo số liệu từ một cuộc khảo sát của Viện Chiến lược Thông tin và Truyền thông (TT&TT), có tới 70% sinh viên tốt nghiệp trong lĩnh vực CNTT phải đào tạo lại để đáp ứng yêu cầu của doanh nghiệp (DN), riêng đối với lĩnh vực lập trình máy tính thì tỷ lệ này là 80% (4).
Giải pháp lấp dần khoảng cách trên là thúc đẩy triển khai mạnh hơn nữa các chương trình phát triển kỹ năng số, gồm các chương trình đào tạo kỹ năng số toàn diện nhằm mục tiêu các cá nhân ở mọi nhóm tuổi và vùng miền khác nhau. Đồng thời cần thúc đẩy tích hợp lĩnh vực số hóa vào giáo dục, đưa giáo dục số vào chương trình giảng dạy của trường học, đảm bảo học sinh được trang bị những kỹ năng số cần thiết từ thuở nhỏ.
Vấn đề an toàn thông tin (ATTT) mạng: Với sự phụ thuộc ngày càng tăng vào các nền tảng và dịch vụ số, mối đe dọa về an ninh mạng đã trở nên phổ biến hơn. Việt Nam đã ghi nhận một số lượng tấn công mạng tăng lên, bao gồm lừa đảo thông qua email, mã độc tống tiền và việc xâm nhập dữ liệu. Theo báo cáo của Kaspersky, tuy đã giảm mạnh so với các năm trước nhưng trong năm 2022, Việt Nam vẫn bị xếp thứ 49 trên toàn cầu về số lượng cuộc tấn công mạng.
Để giảm thiểu rủi ro này, cơ quan chức năng cần, một mặt, tiến hành thêm nhiều chiến dịch phổ biến, tăng cường nhận thức, giáo dục cá nhân và gia đình về bảo mật dữ liệu và thực hành an toàn trực tuyến. Đồng thời, cần hoàn thiện và triển khai khuôn khổ an ninh mạng mạnh mẽ và tăng cường nhận thức về quyền riêng tư dữ liệu.
Khung pháp lý: Khung pháp lý hiện hành cho nền KTS vẫn đang phát triển và đối mặt với những thách thức trong việc bắt kịp sự tiến triển công nghệ. Các vấn đề như quyền riêng tư dữ liệu, quyền sở hữu trí tuệ (SHTT) và quy định TMĐT cần được phát triển và làm rõ hơn để tạo môi trường thuận lợi cho DN số.
Cụ thể hơn, chẳng hạn, về quyền riêng tư dữ liệu, những văn bản pháp luật như Nghị định 13/2023/NĐ-CP về bảo vệ dữ liệu cá nhân có quy định chi tiết quyền đồng ý nhưng lại không quy định (cụ thể) về những ngoại trừ hay có hướng dẫn áp dụng thống nhất trong những lĩnh vực và trường hợp “đặc thù” như ngân hàng, là lĩnh vực có nhiều hoạt động xử lý dữ liệu khách hàng cá nhân không thể và không phải cần sự chấp thuận của khách hàng.
Về các bất cập của khung pháp lý liên quan đến quyền SHTT và sàn TMĐT, có thể kể đến một trong các bất cập này là chưa có quy định rõ ràng, thống nhất về việc buộc các sàn TMĐT phải báo cáo thông tin (thông tin cá nhân, địa chỉ liên lạc, mua bán, thanh toán, vận chuyển online) của đối tượng vi phạm SHTT cho chủ thể quyền.
Sự bao phủ tài chính: Mặc dù đã có sự phát triển của các giải pháp thanh toán số, vẫn còn một số lượng đáng kể người dân không có tài khoản ngân hàng hoặc không có truy cập vào dịch vụ tài chính số phổ biến. Chẳng hạn, vẫn còn đến hơn 25% người trưởng thành ở Việt Nam không có tài khoản ngân hàng (5).
Hạn chế trong các dịch vụ chính phủ điện tử (CPĐT): Mặc dù đã có tiến bộ trong việc số hóa các dịch vụ chính phủ, vẫn còn nhiều không gian để cải thiện. Các thủ tục trực tuyến cho đăng ký DN, khai thuế và các dịch vụ công vẫn chưa hoàn chỉnh (chẳng hạn như chuyện hưởng trợ cấp thất nghiệp, tuy đã thực hiện online nhưng vẫn phải đi ký tên), và cũng không phải là luôn phổ biến đến tất cả công dân.
Để thúc đẩy triển khai CPĐT thành công, cần các cải cách toàn diện và xây dựng năng lực, trong đó có việc đảm bảo khả năng tương tác, bảo mật dữ liệu và giao diện thân thiện với người dùng. Quá trình cải cách này sẽ phải đối mặt với các rào cản quan liêu và sự ngại thay đổi sử dụng chuyển đổi số của một bộ phận cán bộ.
Bảo vệ quyền SHTT: Việc bảo vệ quyền SHTT vẫn là một thách thức tại Việt Nam, đặc biệt trong môi trường số hóa. Việc thực thi luật bản quyền và ngăn chặn việc vi phạm bản quyền số là các lĩnh vực cần được chú trọng và cải thiện.
Bản địa hóa nội dung số: Mặc dù có nhu cầu ngày càng tăng về nội dung số được bản địa hóa, sự hiện diện và đa dạng của nội dung tiếng Việt trên Internet vẫn còn hạn chế. Do vậy, cần thúc đẩy và hỗ trợ việc tạo ra nội dung số bản địa bằng tiếng Việt, bao gồm tài liệu giáo dục, giải trí và dịch vụ số địa phương chất lượng cao. Song song đó, khuyến khích và hỗ trợ sự phát triển các nền tảng số Việt Nam, các thị trường trực tuyến và nhà cung cấp dịch vụ số địa phương./.
Tài liệu tham khảo:
1. https://www.vnetwork.vn/news/i... moi-nhat-va-xu-huong-phat-trien
2. https://bnews.vn/nhung-danh-gi... smartphone-cua-nguoi-viet/195299.html
3. https://www.unicef.org/vietnam... Truy%E1%BB%81n%20th%C3%B4ng,%20CNT T%20v%C3%A0%20 internet.pdf
4. https://consosukien.vn/dao-tao... duong-di-den-thanh-cong-chuyen-doi-so-quoc-gia.htm
5. https://baochinhphu.vn/gan-75-... tai-khoan-ngan-hang-102230518160517181.htm
(Bài viết đăng ấn phẩm in Tạp chí TT&TTT số 7 tháng 7/2023)