7 xu hướng chính trong chuyển đổi số chăm sóc sức khỏe ở Mỹ
Chuyển đổi số - Ngày đăng : 08:51, 15/09/2023
7 xu hướng chính trong chuyển đổi số chăm sóc sức khỏe ở Mỹ
Mục tiêu chuyển đổi số (CĐS) y tế là bệnh nhân được điều trị tốt hơn với các công cụ thực tế ảo (VR), thiết bị y tế đeo, khám từ xa (telehealth) và công nghệ 5G.
Mục tiêu chính của chuyển đổi số (CĐS) lĩnh vực chăm sóc sức khoẻ (CSSK) là hợp lý hóa công việc của bác sĩ, tối ưu hóa hệ thống, cải thiện kết quả của bệnh nhân, giảm sai sót của con người và giảm chi phí thông qua trải nghiệm trên web và thiết bị di động.
Tuy nhiên, trong thực tế, quá trình CĐS của lĩnh vực CSSK và dược phẩm đã bị tụt lại phía sau. Trong một cuộc khảo sát gần đây, chỉ có 7% các công ty CSSK và dược phẩm cho biết họ đã chuyển sang số hóa, trong khi các ngành khác là 15%.
Mặc dù vậy, chi tiêu y tế quốc gia của Mỹ vẫn dự kiến đạt 5,7 nghìn tỷ USD vào năm 2026. Bệnh nhân được điều trị tốt hơn với các công cụ thực tế ảo, thiết bị y tế đeo được, telehealth và công nghệ di động 5G. Mặt khác, các bác sĩ có thể hợp lý hóa quy trình làm việc của họ bằng cách sử dụng các hệ thống có sự hỗ trợ trí tuệ nhân tạo (AI).
Dưới đây là cái nhìn rõ hơn về tình hình CĐS trong lĩnh vực CSSK ở Mỹ vào năm 2023 được Michael, Chủ tịch của Digital Authority Partners đề cập:
Sự gia tăng nhu cầu CSSK theo yêu cầu
Số liệu thống kê gần đây cho thấy, tính đến 2018, hơn 52% tổng số lượt duyệt web trên thế giới diễn ra trên thiết bị di động. 77% cư dân Mỹ sở hữu điện thoại thông minh.
Theo DMN3, những lý do người tiêu dùng lên mạng để lấy thông tin y tế bao gồm: 47% bác sĩ nghiên cứu; 38% bệnh viện nghiên cứu và cơ sở y tế; 77% đặt lịch hẹn khám bệnh.
Tầm quan trọng của dữ liệu lớn trong CSSK
Đối với lĩnh vực CSSK, dữ liệu lớn có thể mang lại một số lợi ích quan trọng, bao gồm:
Giảm tỷ lệ sai sót về thuốc: Thông qua phân tích hồ sơ bệnh nhân, phần mềm có thể đưa ra cảnh báo bất kỳ sự không nhất quán nào giữa sức khỏe của bệnh nhân và đơn thuốc, cảnh báo cho các chuyên gia y tế và bệnh nhân khi có nguy cơ xảy ra sai sót về thuốc.
Tạo điều kiện thuận lợi cho việc chăm sóc phòng ngừa: Một lượng lớn người bước vào phòng cấp cứu là những bệnh nhân tái phát. Họ có thể chiếm tới 28% số lượt truy cập. Phân tích dữ liệu lớn có thể xác định được những người này và tạo ra các kế hoạch phòng ngừa sự tái phát của bệnh.
Phân bổ nhiêm viên y tế chính xác hơn: Phân tích dự đoán của dữ liệu lớn có thể giúp các bệnh viện và phòng khám ước tính tỷ lệ nhập viện trong tương lai, giúp các cơ sở này phân bổ nhân viên phù hợp để chăm sóc bệnh nhân. Điều này giúp tiết kiệm chi phí và giảm thời gian chờ đợi tại phòng cấp cứu khi cơ sở thiếu nhân lực.
Điều trị bệnh nhân bằng thực tế ảo
Vô số ứng dụng thực tế ảo (VR) đang thay đổi sâu sắc cách điều trị cho bệnh nhân. Theo CDC, 50 triệu người trưởng thành ở Mỹ bị đau mãn tính vào năm 2016. Đối với họ, VR là giải pháp thay thế an toàn hơn, hiệu quả hơn cho thuốc. Công nghệ VR đang được sử dụng không chỉ để điều trị cơn đau mà còn cho mọi thứ, từ lo lắng đến rối loạn căng thẳng sau chấn thương và đột quỵ.
Ngoài ra, các mục đích sử dụng khác bao gồm việc sử dụng mô phỏng thực tế ảo để trau dồi kỹ năng của các y bác sỹ hoặc lên kế hoạch cho các ca phẫu thuật phức tạp. Tai nghe VR cũng có thể thúc đẩy người đeo tập thể dục và giúp trẻ tự kỷ học cách định hướng thế giới.
Từ các công ty khởi nghiệp cho đến các hãng dược phẩm lớn đều đang đặt cược vào VR. Thực tế ảo và thực tế ảo tăng cường trong thị trường CSSK trên toàn cầu dự kiến đạt 5,1 tỷ USD vào năm 2025. VR là một kênh giao tiếp mạnh mẽ cho phép hiểu rõ hơn về nhu cầu của bệnh nhân và thu hút họ hầu như bằng các sản phẩm hoặc dịch vụ của cơ sở y tế.
Sự phát triển của các thiết bị y tế có thể đeo được
Một xu hướng khác của CĐS trong lĩnh vực CSSK là các công ty thu thập dữ liệu sức khỏe từ các thiết bị y tế, bao gồm cả công nghệ thiết bị đeo.
Do đó, các công ty CSSK đang chủ động đầu tư vào các thiết bị công nghệ đeo được có thể cung cấp khả năng theo dõi, cập nhật những bệnh nhân có nguy cơ cao để xác định nguy cơ có thể xảy ra về sức khỏe. Theo một báo cáo gần đây, thị trường thiết bị y tế đeo dự kiến sẽ đạt hơn 27 triệu USD vào năm 2023, một bước nhảy ngoạn mục từ mức gần 8 triệu USD vào năm 2017.
Một số thiết bị phổ biến nhất bao gồm: Cảm biến nhịp tim; máy theo dõi bài tập; máy đo mồ hôi, dùng cho bệnh nhân tiểu đường để theo dõi lượng đường trong máu; máy đo ô-xy, theo dõi lượng ô-xy mang trong máu và thường những bệnh nhân mắc các bệnh về đường hô hấp như COPD hoặc hen suyễn sử dụng.
Hơn nữa, công nghệ thiết bị đeo cũng có thể giúp các công ty CSSK tiết kiệm tiền. Một nghiên cứu cho thấy các ứng dụng sức khỏe và thiết bị đeo để chăm sóc phòng ngừa có thể tiết kiệm cho hệ thống CSSK của Mỹ gần 7 tỷ USD mỗi năm.
Dự báo về tình trạng sức khỏe
Một yếu tố khác hỗ trợ quá trình CĐS trong CSSK là dự đoán những bệnh tật nào sẽ có xu hướng gặp phải vấn đề lớn trong tương lai gần.
Thông tin được tổng hợp thông qua dữ liệu lớn và các nguồn khác có thể giúp các công ty CSSK đưa ra những khuyến nghị về lối sống lành mạnh cho bệnh nhân của họ.
Nhưng ở quy mô nhỏ hơn, phân tích dự đoán có thể giúp các cơ sở y tế thuộc mọi quy mô xác định thời điểm thuê nhân viên tạm thời khi có dịch cảm lạnh và cúm sắp bùng phát có thể dẫn đến tình trạng thiếu nhân lực.
Sự kỳ diệu của AI
Trí tuệ nhân tạo (AI) không chỉ là xu hướng CĐS trong CSSK. Thị trường công cụ hỗ trợ AI CSSK dự kiến sẽ vượt 34 tỷ USD vào năm 2025.
Đối với hầu hết bệnh nhân, AI trong y học gợi nhớ đến robot y tá Nhật Bản. Nhưng hiện tại, cũng có rất nhiều phiên bản của Mỹ như Moxi, một người máy thân thiện được thiết kế để hỗ trợ các y tá thực hiện các công việc thường ngày như lấy và bổ sung vật tư.
Chatbot và trợ lý sức khỏe ảo là một công nghệ dựa trên AI khác mà bệnh nhân đang trở nên quen thuộc. Chatbot có thể đảm nhận vô số vai trò từ đại diện dịch vụ khách hàng đến các công cụ chẩn đoán và thậm chí cả nhà trị liệu. Tính linh hoạt của chúng đang được chuyển thành các khoản đầu tư lớn. Thị trường chatbot CSSK toàn cầu dự kiến sẽ đạt 314,3 triệu USD vào năm 2023 từ mức 122 triệu USD vào năm 2018.
Ngoài ra, những gì các chương trình máy tính được AI hỗ trợ trong điều trị ung thư là phân tích hàng nghìn hình ảnh bệnh lý của các loại ung thư khác nhau để đưa ra chẩn đoán có độ chính xác cao và dự đoán sự kết hợp thuốc chống ung thư tốt nhất có thể. Và trong chẩn đoán hình ảnh y tế, công nghệ này giúp các bác sĩ X quang phát hiện các chi tiết mà mắt người không nhìn thấy được.
Hơn nữa, các công ty dược phẩm và công nghệ sinh học hàng đầu đang sử dụng thuật toán học máy để rút ngắn chu kỳ phát triển thuốc. Trên thực tế, những phát hiện gần đây cho thấy AI có thể cắt giảm thời gian phát triển thuốc sớm tới 4 năm so với mức trung bình của ngành và tiết kiệm chi phí tới 60%.
Nhìn chung, AI được dự đoán sẽ mang lại khoản tiết kiệm hàng năm 150 tỷ USD cho lĩnh vực CSSK của Mỹ vào năm 2026. Các công ty khởi nghiệp (startup) đã chớp lấy cơ hội này khi số startup AI đang hoạt động đã tăng gấp 14 lần kể từ năm 2000.
Blockchain và lời hứa về hồ sơ sức khỏe điện tử tốt hơn
Theo một báo cáo gần đây, blockchain trên thị trường CSSK dự kiến sẽ đạt 890,5 triệu USD vào năm 2023.
Trong lĩnh vực CSSK, blockchain được chứng minh là một công cụ hiệu quả trong việc ngăn chặn vi phạm dữ liệu, cải thiện tính chính xác của hồ sơ y tế và cắt giảm chi phí.
Tuy nhiên, các bệnh viện lại đang gặp khó khăn trong việc quản lý hồ sơ sức khỏe điện tử (HER) của mình. Dữ liệu y tế hiện đang được ghi lại ở định dạng phi cấu trúc và trải rộng trên nhiều hệ thống EHR. Đội ngũ bác sĩ và y tá vốn đã thiếu hụt đang gặp khó khăn trong việc đăng nhập thủ công từng thông tin. Điều này dẫn đến những sai sót lớn như hồ sơ y tế trùng lặp, chẩn đoán sai, điều trị chậm trễ và thậm chí tử vong.
Một số quốc gia như Úc và Anh đã bắt đầu thử nghiệm công nghệ blockchain để quản lý hồ sơ y tế và giao dịch giữa bệnh nhân, nhà cung cấp dịch vụ CSSK và công ty bảo hiểm. Nhờ mạng lưới máy tính phi tập trung xử lý chuỗi khối và đăng ký đồng thời mọi giao dịch, thông tin xung đột sẽ tự động được phát hiện. Hồ sơ không chỉ chính xác 100% mà còn khó bị tấn công (hack) hơn.
Tại Mỹ, các quy định khiến các công ty gặp khó khăn hơn trong việc tạo EHR dựa trên blockchain. Tuy nhiên, một số startup như Medicalchain đang có những bước tiến lớn hướng tới một tương lai nơi bệnh nhân sẽ kiểm soát EHR của họ từ một ứng dụng, nơi các bác sĩ, dược sĩ hoặc công ty bảo hiểm y tế sẽ yêu cầu quyền truy cập dữ liệu của họ và nơi tất cả các giao dịch sẽ được ghi lại trên hệ thống phân phối.
Ngoài ra, công nghệ di động 5G hỗ trợ CSSK tức thời bởi công nghệ 5G có thể nhanh hơn tới 100 lần so với kết nối di động hiện tại. Điều này khiến các chuyên gia trong ngành tin tưởng rằng nó sẽ thay đổi hoàn toàn cục diện CSSK và giúp tiết kiệm tới 650 tỷ USD vào năm 2025.
Với 5G, các bác sĩ lâm sàng có thể sớm sử dụng những kết nối đáng tin cậy để dịch chuyển tức thời đến môi trường ảo và thực hiện các ca phẫu thuật bằng robot. Với 5G, các bác sĩ lâm sàng sẽ có thể thu thập ngay lập tức dữ liệu y tế như sức sống hoặc mức độ hoạt động thể chất từ các nguồn khác nhau và các nhóm lớn bệnh nhân đồng thời đưa ra các chẩn đoán nhanh chóng, tin cậy./.