Thành công của bệnh án điện tử trên thế giới: Cơ hội nào cho Việt Nam?
Chuyển đổi số - Ngày đăng : 16:13, 21/08/2024
Thành công của bệnh án điện tử trên thế giới: Cơ hội nào cho Việt Nam?
Khi công nghệ đang thay đổi diện mạo ngành y tế trên toàn cầu, việc áp dụng bệnh án điện tử (BAĐT) không còn là xu hướng mà đã trở thành nhu cầu cấp thiết.
Nhiều quốc gia đã gặt hái thành công trong việc triển khai BAĐT, tạo ra những chuyển biến đột phá trong việc quản lý y tế và chăm sóc sức khỏe (CSSK) cộng đồng. Nhưng Việt Nam, dù đã có những bước đi ban đầu, vẫn đang phải đối mặt với nhiều thách thức.
Vậy, chúng ta có thể học hỏi được gì từ các quốc gia đi trước? Họ đã làm thế nào để vượt qua những khó khăn và đâu là cơ hội cho Việt Nam?
Mỹ: Cuộc cách mạng dữ liệu y tế
Mỹ là một trong những quốc gia tiên phong trong việc triển khai hệ thống BAĐT, với sự kết hợp hoàn hảo giữa công nghệ và y tế. Theo số liệu của Viện Y tế Quốc gia Mỹ (NIH), tính đến năm 2021, 96% các bệnh viện ở Mỹ đã sử dụng BAĐT. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm thời gian, giảm thiểu sai sót mà còn giúp cải thiện hiệu quả điều trị bệnh nhân thông qua phân tích dữ liệu lớn (big data).
Hệ thống BAĐT ở Mỹ không chỉ là công cụ lưu trữ thông tin mà còn là công cụ phân tích mạnh mẽ. Ví dụ, tại Mayo Clinic, một trong những bệnh viện hàng đầu, BAĐT được sử dụng để phát hiện sớm các bệnh lý tiềm ẩn thông qua việc phân tích các dấu hiệu sức khỏe từ nhiều nguồn dữ liệu. Nhờ đó, các bệnh như nhồi máu cơ tim đã được phát hiện sớm hơn, giảm 40% nguy cơ tử vong.
Ở Việt Nam, việc triển khai BAĐT vẫn đang trong giai đoạn thử nghiệm ở một số bệnh viện lớn, với tỷ lệ áp dụng BAĐT hiện tại chỉ đạt khoảng 20-30%. Thách thức về hạ tầng và chi phí là những rào cản lớn. Tuy nhiên, Mỹ đã chỉ ra rằng một khi hệ thống BAĐT được triển khai toàn diện và đi kèm với công nghệ phân tích dữ liệu lớn, các bệnh viện sẽ không chỉ nâng cao hiệu quả quản lý mà còn cải thiện chất lượng CSSK.
Estonia: Quốc gia nhỏ, bài học lớn
Estonia là một trong những quốc gia có mô hình chính phủ điện tử (CPĐT) toàn diện nhất thế giới, trong đó hệ thống y tế cũng không ngoại lệ. Hệ thống BAĐT của Estonia cho phép mọi công dân truy cập hồ sơ y tế của mình bất kỳ lúc nào, bất kỳ đâu, thông qua hệ thống bảo mật cấp cao. Hệ thống này không chỉ giúp bệnh nhân dễ dàng chia sẻ thông tin với các bác sĩ, mà còn giúp tiết kiệm hàng triệu euro mỗi năm trong chi phí hành chính và quản lý y tế.
Một đặc điểm nổi bật của Estonia là hệ thống này đảm bảo tính bảo mật tuyệt đối thông qua việc sử dụng công nghệ chuỗi khối (blockchain) và mã hóa mạnh mẽ. Với dân số chỉ 1,3 triệu người, Estonia đã trở thành mô hình mẫu cho nhiều quốc gia khác học hỏi, nhờ sự đơn giản nhưng vô cùng hiệu quả trong việc triển khai BAĐT.
Việt Nam đang xây dựng CPĐT và hệ thống y tế số, nhưng để đạt được tính hiệu quả như Estonia, chúng ta cần cải thiện khả năng kết nối giữa các bệnh viện, cơ sở y tế, và đặc biệt là nâng cao bảo mật dữ liệu. Công nghệ blockchain và mã hóa có thể là giải pháp khả thi để đảm bảo an ninh thông tin trong tương lai.
Nhật Bản: Cá nhân hóa trong chăm sóc y tế
Ở quốc gia có tỷ lệ dân số già hóa cao như Nhật Bản, BAĐT không chỉ là công cụ quản lý bệnh án, mà còn là chìa khóa giúp cá nhân hóa liệu trình điều trị. Nhật Bản đã sử dụng hệ thống BAĐT kết hợp với thiết bị y tế thông minh để theo dõi từ xa tình trạng sức khỏe của bệnh nhân, đặc biệt là những người mắc các bệnh mãn tính như tiểu đường và tim mạch.
Theo nghiên cứu của Đại học Tokyo, việc theo dõi sức khỏe từ xa đã giúp giảm 30% tỷ lệ nhập viện do các bệnh mãn tính, giúp giảm tải cho các bệnh viện và tiết kiệm hàng triệu đô la trong chi phí chăm sóc sức khỏe.
Dân số Việt Nam cũng đang dần già hóa, cùng với sự gia tăng của các bệnh mãn tính. Việc học hỏi từ Nhật Bản và áp dụng các hệ thống theo dõi từ xa kết hợp với BAĐT có thể là giải pháp để nâng cao hiệu quả CSSK trong bối cảnh nguồn lực y tế còn hạn chế.
Khó khăn của Việt Nam: Bài toán hạ tầng và chi phí
Việc triển khai BAĐT tại Việt Nam hiện đang gặp nhiều khó khăn, đặc biệt là trong việc đồng bộ hóa hạ tầng y tế giữa các cơ sở. Theo thống kê của Bộ Y tế, chỉ khoảng 30% các bệnh viện lớn tại các thành phố đã bắt đầu thử nghiệm hệ thống BAĐT, trong khi các bệnh viện tại các vùng nông thôn và vùng sâu, vùng xa vẫn phụ thuộc vào các phương pháp quản lý truyền thống.
Sự chênh lệch này dẫn đến việc tiếp cận dịch vụ chăm sóc y tế và quản lý thông tin không đồng đều, khiến hệ thống y tế Việt Nam đối mặt với nhiều thách thức về hiệu quả và tính thống nhất.
Bên cạnh đó, Việt Nam vẫn chưa có một giải pháp toàn diện cho việc chia sẻ dữ liệu y tế giữa các cơ sở. Các bệnh viện công và tư thường hoạt động trên những hệ thống riêng lẻ, không có cơ chế liên kết, gây ra nhiều bất tiện cho bệnh nhân khi phải chuyển viện hoặc cần chia sẻ thông tin y tế. Điều này không chỉ làm giảm hiệu quả CSSK mà còn tăng nguy cơ sai sót thông tin. Để giải quyết vấn đề này, việc xây dựng một hệ thống kết nối dữ liệu y tế quốc gia là điều cấp thiết, học hỏi từ các mô hình như chính phủ điện tử của Estonia.
Chi phí đầu tư và duy trì hệ thống BAĐT cũng là một rào cản lớn. Nhiều bệnh viện, đặc biệt là các bệnh viện công ở khu vực kém phát triển, không đủ nguồn lực để đầu tư vào hệ thống phần mềm, phần cứng và đào tạo nhân viên. Bên cạnh đó, vấn đề bảo mật dữ liệu cũng chưa được giải quyết triệt để, đặt ra những lo ngại về sự an toàn thông tin cá nhân của bệnh nhân trong quá trình số hóa. Những rào cản này yêu cầu sự hỗ trợ từ chính phủ và các chính sách đầu tư hợp lý để đảm bảo BAĐT có thể được triển khai hiệu quả và an toàn trên toàn quốc.
Câu hỏi đặt ra là có thể vượt qua không? Câu trả lời là có. Mỹ, Estonia và Nhật Bản đã chứng minh rằng với chiến lược đúng đắn, hạ tầng công nghệ có thể được xây dựng theo từng giai đoạn, và chi phí triển khai sẽ được tối ưu hóa dần dần. Việt Nam có thể bắt đầu từ các bệnh viện lớn ở các thành phố, sau đó dần dần mở rộng ra các khu vực khác. Việc sử dụng các công nghệ như blockchain để đảm bảo bảo mật thông tin cũng là một giải pháp cần thiết.
Kết luận
BAĐT không chỉ là xu hướng mà là yêu cầu cấp thiết để cải thiện chất lượng CSSK tại Việt Nam. Mặc dù còn nhiều thách thức về hạ tầng và chi phí, nhưng các mô hình thành công từ Mỹ, Estonia và Nhật Bản đã chỉ ra rằng Việt Nam hoàn toàn có thể học hỏi và áp dụng vào thực tiễn. Việc đầu tư đúng hướng sẽ mang lại những kết quả lâu dài, giúp nâng cao chất lượng y tế và tối ưu hóa nguồn lực./.