Ứng dụng AI vào khu vực công tại Việt Nam: Khoảng trống, điểm nghẽn và khuyến nghị
Diễn đàn - Ngày đăng : 17:28, 18/03/2025
Ứng dụng AI vào khu vực công tại Việt Nam: Khoảng trống, điểm nghẽn và khuyến nghị
Báo cáo “Đánh giá toàn cảnh trí tuệ nhân tạo trong khu vực công tại Việt Nam" đã cung cấp góc nhìn tổng quan về phát triển và ứng dụng công nghệ AI hiện tại ở nhiều khía cạnh và lĩnh vực khác nhau, đặc biệt là khung chính sách, pháp luật về AI.
Đồng thời, báo cáo cũng chỉ ra những khoảng trống và điểm nghẽn cần được chú ý và đề xuất các khuyến nghị cụ thể để khu vực công của Việt Nam ứng dụng AI hiệu quả và có trách nhiệm.

Tại Việt Nam, ngày 26/01/2021, Chính phủ đã ban hành Chiến lược quốc gia về nghiên cứu, phát triển và ứng dụng trí tuệ nhân tạo (AI) đến năm 2030. Định hướng chiến lược quốc gia về AI ở Việt Nam đã xác định một số lĩnh vực, đặt ra mục tiêu phát triển AI; tạo cơ sở, điểm xuất phát cho việc phát triển, ứng dụng AI một cách toàn diện.
Định hướng chiến lược đặt ra các mục tiêu lớn đáng chú ý: từng bước làm chủ một số công nghệ chiến lược, trong đó ưu tiên đầu tư phát triển AI; đến năm 2030 trong nhóm 3 nước dẫn đầu khu vực Đông Nam Á về nghiên cứu và phát triển AI.
Trong thời gian gần đây, một số cơ quan Nhà nước Trung ương và địa phương tại Việt Nam đã bước đầu ứng dụng AI vào hoạt động quản lý hành chính và cung cấp dịch vụ công (DVC). Một số ví dụ điển hình bao gồm trợ lý ảo trong quản lý hành chính công, phần mềm nhận dạng khuôn mặt trong an ninh trật tự, hay hệ thống giám sát giao thông thông minh. Tuy nhiên, việc ứng dụng này vẫn còn tồn tại nhiều khoảng trống cần được điều chỉnh để đảm bảo sự phát triển AI bền vững và hiệu quả trong khu vực công.
Những kết quả trên đây được chia sẻ tại tọa đàm chuyên đề “Đánh giá toàn cảnh trí tuệ nhân tạo trong khu vực công tại Việt Nam”, đồng tổ chức bởi Chương trình Phát triển Liên Hợp quốc (UNDP) tại Việt Nam và Viện Nghiên cứu Chính sách và Phát triển Truyền thông (IPS) chiều ngày 18/3. Các chuyên gia đưa ra một đánh giá sâu sắc về bối cảnh phát triển AI hiện tại, định hướng chiến lược và thực trạng ứng dụng AI trong khu vực công, từ đó đưa ra các khuyến nghị chính sách nhằm phát huy tối đa tiềm năng của AI.
Những “bài toán” cần giải
Trên thế giới, AI được nhìn nhận như động lực cốt lõi mới, thúc đẩy đổi mới sáng tạo, tăng trưởng và phát triển bền vững. Tại Việt Nam, khu vực công đóng vai trò quan trọng trong việc định hình và dẫn dắt sự phát triển của AI thông qua tích hợp AI vào quản trị và vận hành, cung cấp DVC cho người dân và thúc đẩy hệ sinh thái AI trong nước.

Phát biểu tại sự kiện, Phó Trưởng đại diện UNDP tại Việt Nam, ông Patrick Haverman cho biết: “AI đang tạo nên những thay đổi trong cách chúng ta sống, làm việc và quản trị. AI cung cấp những cơ hội lớn nếu chúng ta ứng dụng một cách có trách nhiệm. Đánh giá Toàn cảnh về AI (AILA) nhấn mạnh Việt Nam đang ở thời điểm then chốt. Với chiến lược đúng đắn, đầu tư hợp lý và đảm bảo về đạo đức, AI có thể trở thành một động lực mạnh mẽ thúc đẩy phát triển quốc gia và tiến bộ con người”.
Tại tọa đàm, các chuyên gia nhấn mạnh vai trò quan trọng của dữ liệu và cơ sở hạ tầng trong việc ứng dụng hiệu quả AI. Thực tế là các cơ quan Nhà nước đang sở hữu lượng dữ liệu lớn, nhưng phân tán và thiếu liên kết. Hạn chế này đã và đang gây nhiều trở ngại cho việc triển khai các giải pháp AI trên diện rộng. Do đó, nhu cầu đặt ra là cần phải có chính sách thúc đẩy dữ liệu mở, đơn giản hóa thủ tục hành chính liên quan đến dữ liệu và đầu tư vào hạ tầng tính toán, trung tâm dữ liệu phục vụ AI.
Bên cạnh đó, hạn chế về nguồn nhân lực và năng lực công nghệ cũng là một thách thức lớn. Số lượng chuyên gia về AI trong khu vực công có rất ít, dẫn tới sự phụ thuộc nặng nề lên khu vực tư nhân. Để ứng dụng AI hiệu quả, các cơ quan Nhà nước (CQNN) cần nâng cao năng lực của cán bộ công chức, tận dụng nguồn lực chuyên gia từ khu vực tư nhân và khuyến khích hợp tác giữa các bên liên quan trong phát triển AI.
Ngoài ra, khung chính sách và cơ chế chưa rõ ràng cũng là trở ngại lớn. Mặc dù đã có chiến lược phát triển AI, nhưng Việt Nam vẫn chưa có hệ thống pháp lý và quy chuẩn kỹ thuật hoàn thiện, đặc biệt trong quản lý dữ liệu và đạo đức AI.
Thách thức về mặt tài chính cũng đáng quan tâm khi việc triển khai AI đòi hỏi nguồn lực lớn, trong khi ngân sách nhà nước còn hạn chế, cơ chế tài chính có những điểm chưa phù hợp, khiến cho việc đầu tư vào ứng dụng AI còn nhiều khó khăn.
Những khuyến nghị chính
Quá trình ứng dụng AI trong khu vực công tại Việt Nam đã cho thấy tiềm năng và đạt một số kết quả ban đầu. Một số ứng dụng AI đã hoặc sẽ đưa vào triển khai trong hoạt động của các CQNN ở trung ương và địa phương. Thực tế cho thấy, ứng dụng AI trong khu vực công giúp tiết kiệm nguồn lực, thời gian, tăng hiệu quả công việc cho cả cá nhân cán bộ, công chức và cơ quan.

Ông Nguyễn Quang Đồng, Viện trưởng Viện Nghiên cứu Chính sách và Phát triển Truyền thông (IPS), khẳng định ứng dụng AI trong khu vực công ở Việt Nam có tiềm năng to lớn, đặc biệt ở 3 khía cạnh: hỗ trợ lãnh đạo các CQNN, lãnh đạo các bộ ngành, địa phương trong việc điều hành và ra quyết định chính sách; hỗ trợ công chức rút ngắn tác vụ và nâng cao hiệu suất công việc; nâng cao chất lượng dịch vụ công cho người dân, doanh nghiệp (DN).
Tuy nhiên, theo ông Nguyễn Quang Đồng, tỷ lệ ứng dụng thành công AI vào hoạt động của các tổ chức, DN còn khá hạn chế. Điều đó cho thấy mặc dù kỳ vọng về tiềm năng của AI rất là lớn nhưng với tỷ lệ thành công thấp như vậy khi ứng dụng vào thực tế thì sẽ cần phải thực hiện rất nhiều điều chỉnh nữa.
“Vì vậy, mỗi cơ quan cần khai mở tiềm năng này bằng việc xác định rõ “bài toán" riêng của mình nhằm lựa chọn công nghệ AI phù hợp, đồng thời đánh giá mức độ sẵn sàng của nội bộ tổ chức để xây dựng lộ trình triển khai một cách có hiệu quả”, Viện trưởng IPS cho biết.
Mặt khác, quá trình ứng dụng AI trong khu vực công thời gian qua cũng bộc lộ một số vướng mắc, hạn chế. Theo ông Trần Anh Tú, Phó Vụ trưởng Vụ Khoa học kỹ thuật và Công nghệ, Bộ KH&CN, việc ứng dụng AI trong khu vực công tại Việt Nam còn gặp nhiều thách thức như tốc độ xây dựng chính sách còn chưa theo kịp tốc độ phát triển của công nghệ; hệ thống dữ liệu còn sự phân tán, chưa tập trung; các ứng dụng chưa đồng bộ nên việc ứng dụng AI trong khu vực công còn gặp nhiều khó khăn,...
Báo cáo "Đánh giá toàn cảnh trí tuệ nhân tạo trong khu vực công tại Việt Nam" đã đưa ra 5 khuyến nghị để khu vực công của Việt Nam ứng dụng AI hiệu quả và có trách nhiệm.
Một là nâng cao năng lực công nghệ số trong các cơ quan Chính phủ bằng cách đầu tư vào dữ liệu, cơ sở hạ tầng dữ liệu và hệ thống điện toán hiệu suất cao cho AI, đồng thời tăng cường đào tạo nguồn nhân lực cho vận hành và phát triển AI.
Hai là thiết lập khuôn khổ pháp lý và cơ chế rõ ràng, bao gồm các quy định về trách nhiệm giải trình, chuẩn mực đạo đức, quản trị rủi ro và bảo vệ quyền riêng tư dữ liệu.
Ba là thúc đẩy quan hệ công - tư để khuyến khích các công ty công nghệ và viện nghiên cứu phát triển các sản phẩm và giải pháp AI cho khu vực công.
Bốn là thúc đẩy dữ liệu mở và quản trị dữ liệu, tạo ra một hệ thống kết nối cao giữa cơ quan Chính phủ và đối tác.
Năm là tập trung vào đạo đức AI và quản lý rủi ro thông qua các hệ thống giám sát, đánh giá tác động, đảm bảo tính minh bạch, công bằng và bảo vệ quyền riêng tư.
Việt Nam cần ứng dụng AI một cách có chọn lọc, thiết thực và phù hợp với điều kiện thực tế cũng như nhu cầu cụ thể trong khu vực công, tránh chạy theo trào lưu công nghệ, để đảm bảo hiệu quả thực sự và lợi ích công cộng.
Báo cáo cũng đưa ra 2 lựa chọn chiến lược cho phát triển AI, bao gồm: AI chuyên sâu theo từng lĩnh vực (AI hẹp) ít tốn kém, tận dụng dữ liệu sẵn có, dễ kiểm soát và hiệu quả ngay lập tức; phát triển nghiên cứu AI cơ bản và mô hình lớn (như LLM) để làm chủ công nghệ lõi, nhưng đòi hỏi nguồn lực tài chính và hạ tầng tính toán mạnh mẽ.
Về lộ trình thực hiện, báo cáo đưa ra 3 bước để thực hiện:
Bước 1. Xác định đúng bài toán: Rõ ràng hóa nhu cầu, xác định ưu tiên ứng dụng AI phù hợp với thực tiễn của từng cơ quan.
Bước 2. Thử nghiệm và tinh chỉnh: Thử nghiệm giải pháp AI trong môi trường có kiểm soát và điều chỉnh theo thực tế.
Bước 3. Mở rộng triển khai và hợp tác: Triển khai rộng rãi khi đã chứng minh hiệu quả, xây dựng khuôn khổ pháp lý và thúc đẩy hợp tác công - tư, quốc tế để tăng cường nguồn lực và tri thức AI./.