Xây dựng hệ thống miễn dịch số
An toàn thông tin - Ngày đăng : 14:00, 28/04/2025
Xây dựng hệ thống miễn dịch số
Xây dựng hệ thống miễn dịch kỹ thuật số mạnh mẽ là một trong những chiến lược hiệu quả nhất để đạt được khả năng phòng thủ toàn diện. Vậy, hệ thống miễn dịch số là gì, nó có thể nâng cao an ninh mạng của tổ chức như thế nào và cách xây dựng hệ thống như thế nào?
Tóm tắt:
- Hệ thống miễn dịch kỹ thuật số (DIS) là một phương pháp tiếp cận an ninh mạng tiên tiến, giúp tổ chức bảo vệ tài
sản kỹ thuật số khỏi các mối đe dọa.
- Các nguyên tắc chính của DIS bao gồm:
+ Quan sát hệ thống: Theo dõi dữ liệu để phát hiện bất thường (sử dụng Prometheus, AppDynamics, AWS CloudTrail…).
+ Kiểm tra tự động & AI: Giảm lao động thủ công, phát hiện lỗi nhanh hơn.
+ Tự động khắc phục: Cho phép hệ thống tự sửa lỗi và phục hồi sau sự cố.
+ Kỹ thuật hỗn loạn: Gây lỗi có kiểm soát để tìm điểm yếu bảo mật.
+ Kỹ thuật độ tin cậy (SRE): Đảm bảo hệ thống hoạt động ổn định, ngay cả khi cập nhật thường xuyên.
+ Bảo mật chuỗi cung ứng phần mềm: Quản lý và giám sát các thành phần phần mềm để tránh lỗ hổng bảo mật.
- DIS đang phát triển mạnh với thị trường dự kiến đạt 152,9 tỷ USD vào năm 2037.
- Việc triển khai yêu cầu đánh giá rủi ro, đào tạo nhân viên, sử dụng công cụ như SOAR, SIEM, IAM và bảo mật điểm
cuối để đảm bảo an toàn dữ liệu và hoạt động doanh nghiệp ổn định.
Hệ thống miễn dịch số
Các doanh nghiệp (DN) ngày nay phụ thuộc vào công nghệ và các hệ thống kết nối. Tuy nhiên, quá trình số hóa nhanh chóng này cũng dẫn đến sự tăng đáng kể các mối đe dọa và tấn công mạng.
Theo một báo cáo 9/2024, của Cơ quan An ninh mạng và Cơ sở hạ tầng (CISA) - Mỹ, đã tiết lộ những kẻ tấn công khai thác lỗ hổng không chỉ nhằm truy cập vào hệ thống mà còn để thực thi mã độc, tránh bị phát hiện và mở rộng quyền kiểm soát khi đã xâm nhập vào bên trong. Các kỹ thuật được sử dụng ở những giai đoạn này nhắm vào nhiều lớp cơ sở hạ tầng, vì vậy, điều tối quan trọng đối với các tổ chức là áp dụng phương pháp tiếp cận an ninh mạng chủ động, tự động để đảm bảo khả năng phục hồi.
Đây chính là lúc các Hệ thống miễn dịch số phát huy tác dụng, ngày càng phổ biến trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau. Gartner định nghĩa hệ thống miễn dịch kỹ thuật số (DIS) là một tập hợp các hoạt động và công nghệ dành cho kỹ thuật phần mềm, thử nghiệm, tự động hóa và phân tích kết hợp để bảo vệ tài sản kỹ thuật số khỏi các mối đe dọa.
Hãy tưởng tượng một khuôn khổ an ninh mạng không chỉ xác định rủi ro mà còn dự đoán và ứng phó với chúng. Đây là điều tạo nên sự khác biệt giữa khả năng miễn dịch số với các phương pháp tiếp cận truyền thống đảm bảo an ninh mạng - mô hình này nhằm mục đích kết hợp các cơ chế phòng thủ năng động, thích ứng và chủ động.
Năm 2022, thị trường hệ thống miễn dịch số toàn cầu đạt giá trị đáng kinh ngạc là 16,8 tỉ USD; đạt 32,7 tỉ USD năm 2023 và đáng chú ý là mức tăng trưởng dự kiến, ước tính tăng vọt lên 152,9 tỉ USD vào năm 2037. Năm 2025, quy mô ngành hệ thống miễn dịch số được đánh giá là 38,8 tỉ USD. Sự gia tăng theo cấp số nhân này cho thấy nhu cầu cấp thiết và tầm quan trọng của việc tích hợp hệ thống miễn dịch số vào chiến lược an ninh mạng của DN.

Giống như khả năng miễn dịch sinh học, DIS tự động xác định các bất thường, cô lập các mối đe dọa tiềm ẩn và phục hồi sau sự cố mà không cần can thiệp thủ công. Để đạt được bảo mật toàn diện, hệ thống miễn dịch số dựa trên một số nguyên tắc và công nghệ. Giám đốc phân tích cấp cao của Gartner, Brent Stewart, nêu bật 6 thực hành để xây dựng khả năng miễn dịch số.
Các thực hành này bảo vệ các trang web, ứng dụng và phần mềm mà không cần sự can thiệp của con người. “Mục đích của hệ thống miễn dịch của con người là phát hiện và phản ứng với các tác nhân gây bệnh có hại và các tác nhân xâm nhập khác để duy trì sức khỏe và tính toàn vẹn của cơ thể và ngăn ngừa sự cố và thời gian ngừng hoạt động của hệ thống. Sẽ thế nào nếu các trang web, ứng dụng và phần mềm có thể xác định lỗi và chữa lành với ít hoặc không có sự can thiệp của con người? Miễn dịch kỹ thuật số nhằm mục đích thực hiện điều đó”, Stewart giải thích.
1. Khả năng quan sát
Khả năng quan sát là thước đo mức độ các trạng thái bên trong của một hệ thống có thể được suy ra từ kiến thức về các đầu ra bên ngoài của nó. Khả năng quan sát cho phép các nhóm kỹ thuật đánh giá tình trạng của hệ thống bằng cách phân tích dữ liệu mà hệ thống tạo ra - nhật ký, số liệu và dấu vết (các bước trong hành trình mà yêu cầu thực hiện qua hệ thống). Nó tăng cường độ tin cậy và khả năng phục hồi của hệ thống vì bạn có được tất cả thông tin cần thiết để nhanh chóng phát hiện các bất thường và xác định nguyên nhân gốc rễ của bất kỳ lỗi hoặc sự không nhất quán nào.
Bằng cách theo dõi tương tác của người dùng và hiệu suất hệ thống, khả năng quan sát cũng duy trì mức độ hài lòng của khách hàng ở mức cao và tăng thời gian hoạt động của ứng dụng. Điều này có thể đạt được bằng các công cụ của bên thứ ba như Prometheus và AppDynamics, cũng như các dịch vụ gốc từ các nhà cung cấp đám mây hàng đầu, chẳng hạn như AWS CloudTrail.
2. Kiểm tra tự động và được tăng cường bằng AI
Tự động hóa nằm ở trung tâm của hệ thống miễn dịch số trong bảo mật mạng và giảm thiểu sự can thiệp của con người, tuân theo nguyên tắc miễn dịch sinh học. Cách tiếp cận này khuyến khích triển khai thử nghiệm tự động để giảm lao động thủ công, đẩy nhanh chu kỳ thử nghiệm và cải thiện chất lượng phần mềm.
Khi nói đến thử nghiệm hoàn toàn tự động, các công cụ do AI điều khiển xử lý toàn bộ quy trình, từ lập kế hoạch và tạo thử nghiệm đến thực hiện và phân tích. Các hệ thống như vậy có thể học hỏi từ kết quả thử nghiệm trước đó và tối ưu hóa các trường hợp thử nghiệm để có phạm vi bao phủ tốt hơn. Chúng cũng có thể phát hiện các thay đổi trong ứng dụng và cập nhật các trường hợp thử nghiệm. Mặt khác, thử nghiệm tăng cường AI sử dụng AI để hỗ trợ người thử nghiệm bằng cách phát hiện các bất thường và cung cấp thông tin chi tiết, để lại thiết kế thử nghiệm và ra quyết định cuối cùng cho các kỹ sư con người.
3. Tự động khắc phục
Tự động khắc phục đưa thử nghiệm tự động lên một tầm cao mới và cho phép hệ thống tự phục hồi bằng cách không chỉ phát hiện, mà còn giải quyết các vấn đề mà không cần sự can thiệp của con người. Nó giảm thiểu gián đoạn dịch vụ và thực hiện khôi phục nhanh chóng bằng cách nhúng giám sát nhận biết ngữ cảnh và sửa lỗi tự động. Cách tiếp cận chủ động này giảm thiểu các mối đe dọa và giải quyết các vấn đề khi chúng phát sinh, giúp duy trì trạng thái hoạt động ổn định của hệ thống với ít nỗ lực thủ công hơn.
4. Kỹ thuật hỗn loạn
Kỹ thuật hỗn loạn là một hoạt động thử nghiệm (việc gây ra lỗi có chủ đích và có kiểm soát) cho phép tìm ra điểm yếu và lỗ hổng tiềm ẩn trong hệ thống, trước khi kẻ tấn công có thể lợi dụng chúng. Một số phần của quy trình này có thể giống với thử nghiệm thâm nhập, mặc dù kỹ thuật hỗn loạn mô phỏng nhiều tình huống đa dạng hơn như sự cố máy chủ, cạn kiệt tài nguyên và độ trễ mạng. Quy trình này có thể được áp dụng trong cả môi trường tiền sản xuất và môi trường trực tiếp có rủi ro thấp, tùy thuộc vào mức độ sẵn sàng của các nhóm kỹ thuật.
5. Kỹ thuật độ tin cậy của trang web (SRE)
Kỹ thuật độ tin cậy của trang web góp phần vào khả năng miễn dịch số bằng cách kết hợp các công cụ phần mềm và các hoạt động thực hành để tự động hóa việc giám sát và quản lý hệ thống. Mục tiêu chính của SRE là đảm bảo các ứng dụng luôn đáng tin cậy, ngay cả trong quá trình cập nhật thường xuyên, đặc biệt là khi nói đến các hệ thống quy mô lớn mà việc quản lý thủ công sẽ không bền vững. SRE tập trung vào việc nâng cao trải nghiệm của người dùng và cải thiện sự hợp tác giữa các nhóm phát triển và vận hành.
6. Bảo mật chuỗi cung ứng phần mềm
Chuỗi cung ứng phần mềm bao gồm tất cả các quy trình, công cụ và thành phần của bên thứ ba cần thiết để tạo, phân phối và duy trì phần mềm. Để bảo vệ hệ sinh thái rộng lớn này, các tổ chức cần tuân theo các thông lệ cụ thể, chẳng hạn như duy trì danh mục chi tiết các thành phần được sử dụng trong phần mềm của họ - được gọi là danh mục vật liệu phần mềm (SBOM). Các biện pháp khác có thể bao gồm sử dụng kho lưu trữ hiện vật, thực thi kiểm soát phiên bản nghiêm ngặt và giám sát chặt chẽ độ tin cậy của các thành phần của bên thứ ba trong suốt vòng đời phần mềm.

Tại sao doanh nghiệp cần hệ thống miễn dịch số?
Khả năng miễn dịch số lan tỏa tác động của nó trên nhiều khía cạnh của một tổ chức, bao gồm sự tham gia của khách hàng, tuân thủ quy định và khả năng phục hồi của chuỗi cung ứng. Sau đây là những lĩnh vực chính mà hệ thống miễn dịch số tăng cường:
Duy trì khả năng phục hồi của hệ thống. Hệ thống miễn dịch số trong bảo mật mạng đảm bảo hoạt động của DN vẫn ổn định và an toàn, ngay cả trong các cuộc tấn công mạng hoặc gián đoạn bất ngờ.
Bảo vệ dữ liệu nhạy cảm. Bằng cách chủ động giải quyết các lỗ hổng tiềm ẩn, các hệ thống như vậy có thể ngăn chặn vi phạm và mất dữ liệu, bảo vệ các tài sản quan trọng.
Cung cấp trải nghiệm người dùng nhất quán và đáng tin cậy. Tự động phục hồi và giảm thiểu thời gian chết đảm bảo người dùng có thể truy cập không bị gián đoạn vào các ứng dụng. Trên thực tế, Gartner dự đoán rằng các DN sẽ cải thiện sự hài lòng của khách hàng với việc giảm 80% thời gian gián đoạn sau khi triển khai DIS.
Cho phép phát hiện và giảm thiểu mối đe dọa chủ động. Giám sát theo thời gian thực và phản hồi tự động cho phép bạn ngăn chặn các mối đe dọa trước khi chúng leo thang, giảm tác động của các sự cố tiềm ẩn.
Động lực tăng trưởng của thị trường hệ thống miễn dịch
Sự mở rộng thị thường hệ thống miễn dịch số được đặc trưng bởi sự dịch chuyển kinh tế vĩ mô hướng tới các hệ sinh thái siêu kết nối, được thúc đẩy bởi sự gia tăng các cơ sở hạ tầng dựa trên đám mây. Khi thiết bị IoT thâm nhập vào nhiều ngành công nghiệp và từng ngôi nhà, đã tạo ra nhu cầu tăng vọt về các biện pháp bảo mật. Liên minh Viễn thông quốc tế (ITU) báo cáo rằng khoảng 5,5 tỉ người, chiếm khoảng 68% dân số thế giới đã sử dụng Internet vào năm 2024. Con số này đánh dấu mức tăng hơn 50% so với năm 2019 và sự gia tăng nhanh chóng người dùng Internet trên toàn cầu đã dẫn đến việc tạo ra luồng dữ liệu quy mô lớn thúc đẩy nhu cầu về hệ thống miễn dịch số.
Một chất xúc tác mới của thị trường là sự ra đời của việc tuân thủ quy định do AI thúc đẩy.
Sự xuất hiện của AI đã định hình lại các DN trên toàn cầu và dẫn đến các cơ quan như Viện Tiêu chuẩn và Công nghệ quốc gia Hoa Kỳ (NIST) đưa ra các chính sách quản trị AI. Phân tích thị trường dự đoán rằng với các giải pháp do AI thúc đẩy đang mở rộng, các cơ quan quản lý trên khắp các khu vực trên thế giới sẽ triển khai các quy định bảo vệ dữ liệu mạnh mẽ. Các xu hướng này có lợi cho các khoản đầu tư vào hệ thống miễn dịch số. Ngoài ra vào cuối năm 2037, lĩnh vực chăm sóc sức khỏe sẽ thúc đẩy các hệ thống miễn dịch số gia tăng trong bối cảnh ngày càng tăng các công nghệ chăm sóc sức khỏe từ xa:
- Sự tích hợp ngày càng tăng của các hệ thống mạng vật lý và các thiết bị chăm sóc sức khỏe được kết nối đã dẫn đến sự gia tăng các lỗ hổng tại các giao điểm của phần cứng, phần mềm và tương tác với con người. Sự gia tăng lỗ hổng tạo ra cơ hội cho các nhà cung cấp giải pháp hệ thống miễn dịch số DIS. Vào tháng 2/2025, Claroty, một DN bảo vệ các hệ thống mạng vật lý CPS, đã công bố một báo cáo dựa trên phân tích khoảng 1 triệu thiết bị OT để tìm ra hơn 110.000 lỗ hổng có thể khai thác. Việc áp dụng nhanh chóng các thiết bị OT trên nhiều lĩnh vực và các báo cáo về lỗ hổng làm nổi bật cơ hội sinh lợi từ các giải pháp DIS.
- Sự gia tăng các hệ sinh thái do API thúc đẩy là động lực chính của thị trường hệ thống miễn dịch số. Các DN ngày càng dựa vào các kiến trúc ưu tiên API để cho phép tích hợp giữa các dịch vụ bên thứ 3, nền tảng đám mây và các hệ thống cũ. Sự tăng trưởng theo cấp số nhân của các điểm cuối API đã mở rộng các bề mặt tấn công. Tháng 11/2024 Akamai Technologies Inc. đã nghiên cứu tác động bảo mật API cho thấy 84% người được hỏi đã gặp phải các sự cố bảo mật API trong năm 2024, đánh dấu mức tăng 6% so với 2023. Sự gia tăng các vi phạm bảo mật API có thể thúc đẩy nhu cầu các giải pháp DIS.
- Các cơ quan chính phủ ngày càng yêu cầu áp dụng kiến trúc zero-trust ZTA để cải thiện tình hình an ninh mạng, điều này đã thúc đẩy nhu cầu về hệ thống DIS giảm thiểu mối đe dọa và tuân thủ các quy định an ninh mạng.
Xây dựng hệ thống miễn dịch số
Khi doanh nghiệp đã quyết định triển khai DIS toàn diện, thì điểm khởi đầu và chiến lược của DN sẽ phụ thuộc vào mục tiêu kinh doanh và tình trạng phòng thủ hiện tại, cùng với các yếu tố khác. Hành trình này thường bắt đầu bằng việc đánh giá nhu cầu và mức độ sẵn sàng, sau đó là phát triển lộ trình và triển khai.
- Dựa trên kinh nghiệm và các thông lệ được ngành khuyến nghị để phát triển các chính sách bảo mật phù hợp với hoạt động, yêu cầu tuân thủ và hồ sơ rủi ro. Các doanh nghiệp cần thường xuyên xem xét và kiểm tra các chính sách này để duy trì tính phù hợp và hiệu quả của chúng.
- Hệ thống miễn dịch số trong an ninh mạng dựa vào hệ sinh thái các công cụ để bao phủ các con đường chính khai thác lỗ hổng. Sau đây là một số ví dụ về phần mềm có thể triển khai cùng với các giải pháp tùy chỉnh:
Đối với bảo mật mạng: FortiGate của Fortinet;
Đối với bảo mật điểm cuối: Microsoft Defender Antivirus, CrowdStrike, SentinelOne;
Để tự động hóa, điều phối và phản hồi bảo mật: FortiSOAR, KnowBe4 PhishER, Cortex XSOAR.
- Phát triển kế hoạch phục hồi thảm họa: Một kế hoạch phục hồi sau thảm họa được thiết kế và xác thực tốt cho phép khôi phục hệ thống và chạy lại trong trường hợp xảy ra lỗi nghiêm trọng. Bằng cách chuẩn bị phục hồi sau thảm họa, nhằm giảm thiểu thời gian ngừng hoạt động và duy trì các chứng chỉ tuân thủ ISO 27001, GDPR, PCI DSS và các chứng chỉ tuân thủ khác yêu cầu điều khoản này.
- Thực hiện đánh giá rủi ro thường xuyên: Với dịch vụ kiểm tra bảo mật ứng dụng có thể xác định các lỗ hổng trong cơ sở hạ tầng và thực hiện các bước để giảm thiểu các mối đe dọa. Đánh giá rủi ro thường xuyên là điều cần thiết để đi trước các mối đe dọa đang phát triển - chúng giúp phát hiện ra điểm yếu, đánh giá tác động tiềm ẩn của chúng và ưu tiên các nỗ lực khắc phục.
- Triển khai đào tạo nhân viên và nâng cao nhận thức: Nhận thức của nhân viên là một phần quan trọng của bất kỳ chiến lược an ninh mạng nào. Doanh nghiệp cần thiết lập chương trình đào tạo phù hợp để chuẩn bị cho nhân viên nhận ra rủi ro, tuân thủ các chính sách bảo mật và sử dụng hiệu quả các công cụ mới được triển khai.
- Các công cụ, công nghệ và mô-đun thiết yếu cho khả năng miễn dịch số:
Tất cả các nguyên tắc về khả năng phục hồi số đều đạt được bằng các công nghệ cụ thể. Từ quét lỗ hổng đến tự động hóa, các công cụ bảo mật tạo thành xương sống giúp phương pháp này hiệu quả. Các thành phần chính có thể kết hợp khi xây dựng hệ thống miễn dịch số:
Công nghệ SOAR: Các công cụ điều phối bảo mật, tự động hóa và phản hồi là những gì tạo nên sự khác biệt của DIS so với các phương pháp tiếp cận an ninh mạng khác. SOAR tự động hóa việc ngăn chặn tấn công mạng và giảm thiểu mối đe dọa. Các nền tảng này cung cấp không gian làm việc thống nhất cho các nhóm bảo mật, cho phép họ tích hợp nhiều giải pháp khác nhau, tự động hóa quy trình làm việc và hành động nhanh chóng trong trường hợp xảy ra sự cố.
Quản lý thông tin và sự kiện bảo mật (SIEM):
Các giải pháp SIEM thu thập và phân tích dữ liệu hoạt động trên toàn bộ môi trường của tổ chức, cung cấp góc nhìn toàn cảnh về bối cảnh bảo mật của bạn. Tương tự như SOAR, các công cụ SIEM có thể phản hồi các sự cố, nhưng mục đích chính của chúng là giúp bạn đạt được khả năng hiển thị lớn hơn. Khi chúng tôi triển khai hệ thống SIEM, các chuyên gia của chúng tôi đảm bảo rằng chức năng của hệ thống có thể hỗ trợ những điều sau:
An ninh chu vi: Đúng như tên gọi của nó, bảo mật chu vi tạo thành một lá chắn xung quanh mạng DN để ngăn chặn các tác nhân đe dọa bên ngoài xâm nhập. Nó tạo ra nhiều lớp bảo vệ giữa môi trường DN và Internet, phát hiện và chống lại hoạt động đáng ngờ.
Bảo mật điểm cuối: Bảo mật điểm cuối tập trung vào việc bảo vệ các điểm cuối - máy tính để bàn, máy tính xách tay, hệ thống Internet vạn vật (IoT), điện thoại thông minh và các thiết bị khác.
Quản lý danh tính và truy cập (IAM): Khung quản lý danh tính và quyền truy cập giúp thiết lập quyền truy cập dựa trên nhu cầu và vai trò vào tài sản kỹ thuật số của DN. Chúng cho phép tạo và quản lý danh tính người dùng, đạt được khả năng hiển thị cao vào quyền của người dùng và cuối cùng là ngăn chặn rò rỉ dữ liệu độc hại và vô ý.
Kết luận
Hệ thống miễn dịch số không phải là một công cụ duy nhất mà một tổ chức có thể triển khai - đây là sản phẩm của sự phối hợp và tự động hóa các quy trình, nguyên tắc và công nghệ cụ thể để đảm bảo an ninh mạng toàn diện. Việc xây dựng một hệ thống như vậy đòi hỏi nhiều hơn là chỉ triển khai và duy trì các công cụ bảo mật. Nó đòi hỏi phải nhúng các chính sách tương ứng vào mọi khía cạnh của hoạt động, từ phát triển đến DevOps và bảo mật.
Mặc dù có vẻ như là một nhiệm vụ to lớn, nhưng quá trình này sẽ trở nên dễ tiếp cận hơn khi hợp tác với một chuyên gia tư vấn công nghệ giàu kinh nghiệm. Chuyên môn của họ giúp DN đạt được khả năng phục hồi kỹ thuật số với sự gián đoạn hoạt động tối thiểu, đảm bảo mỗi thành phần được triển khai theo tiêu chuẩn cao nhất.
Tài liệu tham khảo:
1. https://appinventiv.com/blog/digital-immune-system/
2. https://www.ix.com/digital-immune-system/
3. https://www.cisa.gov/sites/default/files/2024-09/
InfographicFY23RVA508.pdf
4. https://futurecio.tech/how-to-build-a-digital-immune-
system/
5. https://www.researchnester.com/reports/digital-immune-
system-market/7176
(Bài viết đăng ấn phẩm in Tạp chí TT&TT số 3 tháng 3/2025)