Tóm tắt
Ngày 3/6/2020, Thủ tướng Chính phủ đã phê duyệt “Chương trình Chuyển đổi số quốc gia đến năm 2025, định hướng đến năm 2030”, trong đó mục tiêu phổ cập dịch vụ mạng Internet băng rộng cáp quang; phổ cập dịch vụ mạng di động 5G; phát triển hạ tầng cơ sở số cho Chính phủ số… là hạ tầng số không thể thiếu được trong công cuộc chuyển đổi số quốc gia, phát triển nền kinh tế số, công nghiệp hiện đại và nông nghiệp thông minh… trong tương lai.
Hạ tầng số (Digital Infrastructure): Là tập hợp các công nghệ, hệ thống và dịch vụ hỗ trợ cho việc thu thập, lưu trữ, xử lý và truyền tải dữ liệu số. Hạ tầng số bao gồm cả phần cứng và phần mềm, các mạng viễn thông, trung tâm dữ liệu (TTDL), dịch vụ điện toán đám mây (ĐTĐM), Internet vạn vật (IoT), trí tuệ nhân tạo (AI), và các giải pháp bảo mật. Các thành phần này tương tác với nhau để tạo ra một môi trường công nghệ số hoàn chỉnh, hỗ trợ các hoạt động kinh tế và xã hội hiện đại.
Các thành phần của hạ tầng số, gồm:
Mạng viễn thông, bao gồm: mạng di động (3G, 4G, 5G) và mạng cố định (cáp quang - FTTX, DSL, HFC), giúp truyền tải dữ liệu giữa các thiết bị và hệ thống.
TTDL (Data centers): Nơi lưu trữ và xử lý dữ liệu lớn, cung cấp cơ sở hạ tầng cho các dịch vụ trực tuyến.
ĐTĐM (Cloud Computing): Cung cấp tài nguyên điện toán thông qua Internet, bao gồm lưu trữ, xử lý và phân phối dữ liệu.
Internet vạn vật (IoT): Hệ thống các thiết bị kết nối Internet, cho phép thu thập và trao đổi dữ liệu từ các cảm biến và thiết bị khác nhau.
AI: Sử dụng các thuật toán để phân tích dữ liệu, học hỏi và đưa ra quyết định tự động.
An ninh mạng: Các biện pháp và công nghệ bảo vệ hệ thống và dữ liệu khỏi các mối đe dọa mạng.
Nâng cấp mạng viễn thông lên 5G và triển khai mạng cáp quang rộng khắp là hai trụ cột chính trong việc phát triển hạ tầng số hiện đại.
5G là cuộc cách mạng công nghệ mới, mang lại tốc độ truyền tải dữ liệu cao hơn nhiều so với 4G, vận tốc lên 10 Gbit/giây, đồng thời giảm độ trễ xuống đến 1 mili giây (0,001 giây) và tăng khả năng kết nối tới 1 triệu thiết bị IoT trong 1 km2. Điều này sẽ giúp đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng về dữ liệu di động, đặc biệt là cho các ứng dụng như video trực tuyến, thực tế ảo và xe tự lái. Việc triển khai 5G cũng sẽ tạo ra cơ hội mới cho các ngành công nghiệp như y tế, sản xuất và nông nghiệp.
Lợi ích của việc nâng cấp mạng viễn thông lên 5G: Tốc độ truy cập Internet nhanh hơn, độ trễ thấp hơn, khả năng kết nối cao hơn, hỗ trợ nhiều thiết bị hơn và ở ra cơ hội mới cho đổi mới.
Để nâng cấp mạng viễn thông lên 5G, cần thực hiện triển khai các trạm thu phát sóng 5G mới, nâng cấp các thiết bị mạng hiện có, phát triển các thiết bị di động hỗ trợ 5G.
Tuy vậy, xây dựng mạng Internet mới rất tốn kém. Vậy, giải pháp nào triển khai 5G vì các máy chủ và các trạm BTS cần được kết nối qua mạng Internet có tốc độ cao? Ở châu Âu, các công ty di động chủ động mua các công ty có hạ tầng Internet tốt nếu giá rẻ và ngược lại công ty Internet mua lại công ty di động hay cùng liên doanh. Ví dụ, năm 2018, Vodafone mua lại một loạt các công ty viễn thông trên cáp TV - UPC ở Đông Âu, rồi Unitymedia ở Đức từ Liberty Global, để chuẩn bị cho phát triển 5G. Nhưng ở Hà Lan, Vodafone lại liên doanh với Ziggo, công ty con của Liberty Global vì giá của Ziggo quá cao.
Việt Nam có thể thành lập công ty truyền dẫn chung cho tất cả nhà mạng của nhà nước như mạng truyền tải điện hiện nay: các đường trục Bắc - Nam hiện tại có thể dùng chung, một mạng Metro Internet cho mỗi tỉnh/thành và các trạm BTS - thu phát chung nhưng vẫn thuộc về một nhà mạng quản lý. Như vậy, có thể triển khai 5G nhanh, không tốn kém xây dựng thêm mạng lưới Internet, có tiền để nâng cấp mạng Internet hiện tại, bảo mật tốt hơn cho chính phủ điện tử, tiết kiệm chi phí hàng chục tỷ đô la mỗi năm cho nhân sự, thiết bị và vận hành hệ thống, số trạm BTS giảm xuống tới 60%, số dây trên cột điện sẽ giảm xuống đáng kể, có tiền để âm các đường xuống đất nhanh hơn, sử dụng ít năng lượng hơn, thành phố ít trạm BTS hơn và tốt cho môi trường.
Mạng cáp quang cung cấp tốc độ truyền tải dữ liệu cao, xa hơn và độ tin cậy cao hơn so với các loại kết nối Internet khác như ADSL và cáp đồng trục (HFC). Điều này sẽ giúp người dân và doanh nghiệp (DN) truy cập Internet nhanh chóng và dễ dàng hơn, đặc biệt là ở những khu vực xa xôi. Việc triển khai mạng cáp quang cũng sẽ thúc đẩy phát triển các dịch vụ trực tuyến như học tập trực tuyến, làm việc tại nhà và y tế từ xa.
Để triển khai mạng cáp quang rộng khắp, cần thực hiện đầu tư vào cơ sở hạ tầng cáp quang, cung cấp dịch vụ cáp quang với giá cả phải chăng, nâng cao nhận thức của người dân về lợi ích của mạng cáp quang
Nâng cấp mạng viễn thông lên 5G và triển khai mạng cáp quang rộng khắp là những bước quan trọng trong việc phát triển hạ tầng số hiện đại. Việc thực hiện các biện pháp này sẽ giúp thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội, nâng cao chất lượng cuộc sống của người dân và tạo ra một Việt Nam hùng cường, thịnh vượng.
TTDL đóng vai trò quan trọng trong việc lưu trữ và xử lý dữ liệu cho các hoạt động kinh doanh và đời sống xã hội trong thời đại số. Để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng về dữ liệu và đảm bảo tính an toàn, hiệu quả, cần xây dựng TTDL hiện đại với các đặc điểm sau:
Hiệu quả sử dụng năng lượng: Sử dụng các công nghệ tiết kiệm năng lượng như làm mát bằng nước, sử dụng năng lượng tái tạo và tối ưu hóa hiệu quả sử dụng điện. Áp dụng các giải pháp quản lý năng lượng thông minh để theo dõi và kiểm soát mức tiêu thụ năng lượng.
Hiệu quả sử dụng năng lượng: Khả năng mở rộng: Thiết kế TTDL với khả năng mở rộng về quy mô để đáp ứng nhu cầu lưu trữ và xử lý dữ liệu ngày càng tăng. Sử dụng các giải pháp hạ tầng linh hoạt và có thể mở rộng dễ dàng.
Hiệu quả sử dụng năng lượng: An ninh mạng: Áp dụng các biện pháp an ninh mạng tiên tiến để bảo vệ dữ liệu khỏi các mối đe dọa an ninh mạng; Sử dụng các giải pháp xác thực và ủy quyền mạnh mẽ để kiểm soát quyền truy cập vào TTDL; Triển khai các hệ thống giám sát và phát hiện xâm nhập để theo dõi hoạt động trong TTDL.
Hiệu quả sử dụng năng lượng: Tính sẵn sàng: Thiết kế TTDL với khả năng dự phòng cao để đảm bảo hoạt động liên tục; Sử dụng các giải pháp sao lưu và phục hồi dữ liệu để bảo vệ dữ liệu khỏi mất mát. Triển khai các quy trình vận hành và bảo trì hiệu quả để đảm bảo TTDL hoạt động ổn định.
Hiệu quả sử dụng năng lượng: Môi trường: Sử dụng các vật liệu thân thiện với môi trường trong quá trình xây dựng TTDL, áp dụng các biện pháp tiết kiệm nước và tái sử dụng nước và giảm thiểu tác động môi trường của TTDL.
Ngoài ra, việc xây dựng TTDL hiện đại cũng cần: Có kế hoạch tổng thể rõ ràng về nhu cầu dữ liệu trong tương lai, lựa chọn nhà cung cấp uy tín và có kinh nghiệm xây dựng TTDL, áp dụng các tiêu chuẩn quốc tế về thiết kế và vận hành TTDL, đào tạo nguồn nhân lực có chuyên môn cao trong lĩnh vực quản lý TTDL.
Việc xây dựng TTDL hiện đại sẽ giúp các DN và tổ chức nâng cao hiệu quả hoạt động, tiết kiệm chi phí và đảm bảo an toàn cho dữ liệu. Đồng thời, góp phần thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội và xây dựng một môi trường sống thông minh và bền vững.
Cần lưu ý các yêu cầu cụ thể đối với TTDL hiện đại sẽ phụ thuộc vào nhu cầu và mục tiêu cụ thể của từng DN và tổ chức và tham khảo ý kiến của các chuyên gia trong lĩnh vực TTDL để xây dựng giải pháp phù hợp nhất.
Một số giải pháp công nghệ hiện đại cho TTDL: ĐTĐM: Giúp linh hoạt mở rộng quy mô TTDL và tiết kiệm chi phí vận hành; AI: Giúp tự động hóa các quy trình quản lý TTDL và nâng cao hiệu quả hoạt động; IoT: Giúp theo dõi và giám sát các thiết bị trong TTDL một cách hiệu quả; Chuỗi khối (Blockchain): Giúp đảm bảo tính bảo mật và minh bạch cho dữ liệu trong TTDL.
Việc áp dụng các giải pháp công nghệ hiện đại sẽ giúp TTDL hoạt động hiệu quả, an toàn và tiết kiệm chi phí hơn.
ĐTĐM là mô hình cung cấp dịch vụ máy tính qua mạng Internet, cho phép người dùng truy cập và sử dụng các nguồn lực tính toán như máy chủ, lưu trữ, mạng và phần mềm mà không cần sở hữu hoặc quản lý cơ sở hạ tầng vật lý.
Đối với TTDL, ĐTĐM mang lại nhiều lợi ích, bao gồm:
Linh hoạt mở rộng quy mô: Với ĐTĐM, DN có thể dễ dàng mở rộng hoặc thu hẹp quy mô TTDL dựa trên nhu cầu sử dụng thực tế. DN không cần đầu tư ban đầu vào cơ sở hạ tầng vật lý, mà chỉ cần trả phí cho các dịch vụ sử dụng. Việc mở rộng quy mô có thể được thực hiện nhanh chóng và dễ dàng, giúp DN đáp ứng kịp thời các thay đổi về nhu cầu dữ liệu.
Tiết kiệm chi phí vận hành: DN không cần chi trả cho chi phí bảo trì, sửa chữa và nâng cấp cơ sở hạ tầng vật lý. ĐTĐM giúp tối ưu hóa việc sử dụng tài nguyên, giảm thiểu lãng phí. DN chỉ cần trả phí cho các dịch vụ sử dụng, giúp kiểm soát tốt hơn chi phí vận hành TTDL.
Dễ dàng quản lý: Các nhà cung cấp dịch vụ ĐTĐM chịu trách nhiệm quản lý và bảo trì cơ sở hạ tầng vật lý, giúp DN tiết kiệm thời gian và nguồn lực. DN có thể dễ dàng quản lý TTDL thông qua giao diện web hoặc API. Việc quản lý TTDL trở nên hiệu quả và linh hoạt hơn.
Nâng cao tính sẵn sàng: Các nhà cung cấp dịch vụ ĐTĐM thường có nhiều TTDL ở các khu vực khác nhau, đảm bảo TTDL luôn hoạt động liên tục. DN không cần lo lắng về các vấn đề gián đoạn do sự cố mất điện hoặc hư hỏng phần cứng. TTDL luôn sẵn sàng phục vụ người dùng, đảm bảo hiệu quả hoạt động của DN.
An toàn và bảo mật: Các nhà cung cấp dịch vụ ĐTĐM áp dụng các biện pháp an ninh mạng tiên tiến để bảo vệ dữ liệu của DN. DN có thể tùy chỉnh các cài đặt bảo mật để phù hợp với nhu cầu cụ thể. Dữ liệu được lưu trữ an toàn và được bảo vệ khỏi các mối đe dọa an ninh mạng.
Ví dụ: Một DN bán lẻ có thể sử dụng ĐTĐM để mở rộng quy mô TTDL trong mùa mua sắm cao điểm và sau đó thu hẹp quy mô khi nhu cầu giảm xuống. Một công ty khởi nghiệp có thể sử dụng ĐTĐM để khởi chạy TTDL với chi phí thấp và dễ dàng mở rộng quy mô khi DN phát triển. Một tổ chức phi lợi nhuận có thể sử dụng ĐTĐM để lưu trữ và chia sẻ dữ liệu một cách an toàn và hiệu quả.
Nhìn chung, ĐTĐM là giải pháp hiệu quả giúp DN linh hoạt mở rộng quy mô TTDL và tiết kiệm chi phí vận hành. DN nên cân nhắc sử dụng ĐTĐM để tối ưu hóa hoạt động TTDL và nâng cao hiệu quả kinh doanh.
Việc ứng dụng AI vào quản lý TTDL mang lại nhiều lợi ích, giúp nâng cao hiệu quả hoạt động rõ rệt. Dưới đây là một số điểm chính:
Tự động hóa các tác vụ thủ công: AI có thể tự động sắp xếp các nhiệm vụ dựa trên mức độ ưu tiên, thời hạn, dự án hoặc các tiêu chí khác. Có thể phân bổ nhiệm vụ cho các thành viên trong nhóm phù hợp dựa trên kỹ năng, năng lực và khối lượng công việc hiện tại của họ. AI có thể theo dõi tiến độ hoàn thành nhiệm vụ và gửi thông báo nhắc nhở khi cần thiết, tự động cập nhật trạng thái công việc, loại bỏ các nhiệm vụ đã hoàn thành và thêm các nhiệm vụ mới.
Nâng cao hiệu quả làm việc: Việc tự động hóa các tác vụ thủ công giúp giải phóng thời gian cho nhân viên để họ tập trung vào những công việc quan trọng và sáng tạo hơn. Nhờ có AI, các nhiệm vụ được hoàn thành nhanh chóng và chính xác hơn, dẫn đến việc tăng năng suất chung của cả nhóm. AI giúp giảm thiểu sai sót do con người gây ra, chẳng hạn như bỏ sót nhiệm vụ hoặc nhập sai thông tin. AI còn cung cấp cái nhìn tổng quan về tất cả các nhiệm vụ và tiến độ của chúng, giúp chúng ta dễ dàng theo dõi và quản lý công việc hiệu quả hơn.
Cá nhân hóa trải nghiệm: AI có thể đề xuất thông minh các nhiệm vụ phù hợp cho từng cá nhân dựa trên thói quen làm việc, sở thích và mục tiêu của họ; Cung cấp giao diện người dùng trực quan, dễ sử dụng, giúp bạn dễ dàng truy cập và quản lý danh sách việc cần làm của mình. AI có thể được truy cập từ nhiều thiết bị khác nhau, chẳng hạn như máy tính, điện thoại thông minh và máy tính bảng, giúp bạn linh hoạt hơn trong việc quản lý công việc.
Mang lại lợi ích tổng thể: Các DN có thể nâng cao hiệu quả hoạt động, hoàn thành công việc nhanh chóng hơn và đạt được mục tiêu dễ dàng hơn. Khi nhân viên có thể hoàn thành công việc hiệu quả hơn và dành ít thời gian hơn cho các tác vụ thủ công, họ sẽ cảm thấy hài lòng hơn với công việc của mình. DN ứng dụng AI thành công sẽ có lợi thế cạnh tranh so với các đối thủ, vì họ có thể vận hành hiệu quả hơn và mang lại giá trị tốt hơn cho khách hàng.
Nhìn chung, AI là công cụ mạnh mẽ giúp tự động hóa các quy trình quản lý TTDL, nâng cao hiệu quả hoạt động và mang lại nhiều lợi ích cho cả DN và cá nhân.
IoT là mạng lưới kết nối các thiết bị vật lý được nhúng với cảm biến, phần mềm và kết nối Internet để thu thập và chia sẻ dữ liệu. Trong TTDL, IoT có thể được sử dụng để theo dõi và giám sát các thiết bị một cách hiệu quả, mang lại nhiều lợi ích như:
Theo dõi hiệu suất thiết bị: Cảm biến IoT có thể thu thập dữ liệu về hiệu suất hoạt động của các thiết bị trong TTDL, bao gồm nhiệt độ, độ ẩm, điện áp, lưu lượng khí, v.v. Dữ liệu này có thể được sử dụng để phát hiện các vấn đề tiềm ẩn trước khi chúng xảy ra, giúp ngăn ngừa sự cố và giảm thiểu thời gian chết. Ví dụ, cảm biến IoT có thể được sử dụng để theo dõi nhiệt độ của máy chủ, giúp phát hiện các vấn đề quá nhiệt trước khi chúng làm hỏng máy chủ.
Tối ưu hóa việc sử dụng năng lượng: Cảm biến IoT có thể theo dõi mức tiêu thụ năng lượng của các thiết bị trong TTDL và xác định các cơ hội tiết kiệm năng lượng. Dữ liệu này có thể được sử dụng để điều chỉnh cài đặt nhiệt độ, tắt đèn khi không sử dụng và tối ưu hóa hiệu quả sử dụng năng lượng của các thiết bị. Ví dụ, cảm biến IoT có thể được sử dụng để theo dõi mức tiêu thụ năng lượng của hệ thống làm mát, giúp điều chỉnh cài đặt nhiệt độ và tiết kiệm năng lượng.
Nâng cao an ninh: Cảm biến IoT có thể được sử dụng để theo dõi truy cập vào TTDL và phát hiện các hoạt động bất thường. Dữ liệu này có thể được sử dụng để kích hoạt báo động, ngăn chặn truy cập trái phép và bảo vệ dữ liệu của DN. Ví dụ: cảm biến IoT có thể được sử dụng để theo dõi việc mở cửa ra vào TTDL và kích hoạt báo động nếu có người xâm nhập trái phép.
Cải thiện bảo trì: Cảm biến IoT có thể được sử dụng để theo dõi tình trạng của các thiết bị trong TTDL và dự đoán nhu cầu bảo trì. Dữ liệu này có thể được sử dụng để lập kế hoạch bảo trì dự phòng, giảm thiểu thời gian chết và kéo dài tuổi thọ của thiết bị. Ví dụ: cảm biến IoT có thể được sử dụng để theo dõi mức độ hao mòn của các bộ phận máy móc và lập kế hoạch thay thế trước khi chúng hỏng hóc.
Nâng cao trải nghiệm khách hàng: Cảm biến IoT có thể được sử dụng để thu thập dữ liệu về hành vi của người dùng trong TTDL và cải thiện trải nghiệm khách hàng. Dữ liệu này có thể được sử dụng để điều chỉnh nhiệt độ, ánh sáng và các yếu tố môi trường khác để tạo ra môi trường thoải mái cho người dùng. Ví dụ: cảm biến IoT có thể được sử dụng để theo dõi vị trí của khách hàng trong TTDL và gửi các thông tin khuyến mãi phù hợp.
Một số ví dụ về ứng dụng IoT trong TTDL: Theo dõi nhiệt độ và độ ẩm của phòng máy chủ, giám sát mức tiêu thụ năng lượng của hệ thống làm mát, phát hiện xâm nhập trái phép vào TTDL, dự đoán nhu cầu bảo trì cho các thiết bị hay Theo dõi vị trí của tài sản trong TTDL.
Nhìn chung, IoT là một công cụ mạnh mẽ có thể giúp DN theo dõi và giám sát các thiết bị trong TTDL một cách hiệu quả, mang lại nhiều lợi ích như tiết kiệm chi phí, nâng cao hiệu suất hoạt động, bảo mật dữ liệu và cải thiện trải nghiệm khách hàng. DN nên cân nhắc sử dụng IoT để tối ưu hóa hoạt động TTDL và nâng cao khả năng cạnh tranh.
Mạng viễn thông và TTDL đóng vai trò quan trọng trong hoạt động của các tổ chức và DN. Do đó, việc bảo vệ chúng khỏi các mối đe dọa mạng là vô cùng quan trọng. Dưới đây là một số biện pháp và công nghệ an ninh mạng phổ biến được sử dụng để bảo vệ hệ thống viễn thông và TTDL:
Biện pháp phòng ngừa: Cần có hệ thống quản lý danh tính và truy cập (IAM) để Kiểm soát truy cập, hạn chế quyền truy cập vào hệ thống chỉ cho những người dùng được ủy quyền; Sử dụng mật khẩu mạnh và thay đổi thường xuyên; Nâng cao nhận thức của nhân viên về các mối đe dọa mạng và cách thức bảo vệ bản than; Sao lưu dữ liệu thường xuyên và lưu trữ tại nơi an toàn; Cài đặt bản cập nhật phần mềm và hệ điều hành mới nhất để vá các lỗ hổng bảo mật; Sử dụng phần mềm chống virus và chống phần mềm độc hại, cần cài đặt và cập nhật phần mềm chống virus và chống phần mềm độc hại để bảo vệ hệ thống khỏi các mối đe dọa phổ biến.
Công nghệ bảo mật: Dùng tường lửa ngăn chặn truy cập trái phép vào hệ thống từ Internet; Cần có hệ thống phát hiện xâm nhập (IDS) giám sát lưu lượng truy cập mạng để phát hiện các hoạt động đáng ngờ, hệ thống ngăn chặn xâm nhập (IPS) ngăn chặn các cuộc tấn công mạng được phát hiện bởi IDS. Tất cả truy cập qua Internet thực hiện quan mạng riêng ảo (VPN) mã hóa lưu lượng truy cập Internet để bảo vệ dữ liệu khỏi bị đánh cắp và mà hóa dữ liệu để bảo vệ nó khỏi truy cập trái phép; Luôn luôn giám sát hệ thống mạng để phát hiện các hoạt động đáng ngờ và vi phạm bảo mật.
Các biện pháp bảo vệ bổ sung: Phân khúc mạng, chia mạng thành các phân đoạn để hạn chế sự lây lan của virus và phần mềm độc hại. Hạn chế các ứng dụng có thể được sử dụng trên hệ thống, quản lý lỗ hổng, xác định và vá các lỗ hổng trong hệ thống và phần mềm. Kiểm tra và đánh giá định kỳ: Thực hiện kiểm tra và đánh giá an ninh mạng định kỳ để xác định và khắc phục các rủi ro.
Nâng cao nhận thức về an ninh mạng: Đào tạo nhân viên về các mối đe dọa an ninh mạng và các biện pháp bảo vệ tốt nhất. Khuyến khích nhân viên báo cáo các hành vi đáng ngờ và thực hiện các cuộc kiểm tra và diễn tập an ninh mạng thường xuyên.
Lập kế hoạch phục hồi sau thảm họa: Tạo kế hoạch để khôi phục hệ thống và dữ liệu trong trường hợp xảy ra sự cố an ninh mạng và kiểm tra kế hoạch phục hồi thường xuyên để đảm bảo tính hiệu quả. Liên minh châu Âu (EU) đã ra Đạo luật về Quy định về Hoạt động vận hành DORA - (Digital Operational Resilience Act) nhằm tăng cường khả năng phục hồi hoạt động kỹ thuật số của lĩnh vực tài chính châu Âu, nâng cao khả năng chống chịu của các định chế tài chính trước những gián đoạn hoạt động kỹ thuật số nghiêm trọng, bao gồm các sự kiện như tấn công mạng, thiên tai hoặc sự cố kỹ thuật; Đảm bảo tính ổn định của hệ thống tài chính EU bằng cách đảm bảo các định chế tài chính có thể tiếp tục hoạt động ngay cả trong thời gian gián đoạn. DORA góp phần duy trì lòng tin của công chúng vào hệ thống tài chính. DORA áp dụng cho một loạt các định chế tài chính, bao gồm: Ngân hàng, công ty bảo hiểm, công ty đầu tư, nhà cung cấp dịch vụ tài chính quan trọng, DORA có hiệu lực từ ngày 17/1/2025.
Việc triển khai các biện pháp và công nghệ an ninh mạng phù hợp là rất quan trọng để bảo vệ hệ thống viễn thông và TTDL khỏi các mối đe dọa mạng. DN và tổ chức nên xây dựng chiến lược an ninh mạng toàn diện và cập nhật thường xuyên để phù hợp với các mối đe dọa mới nổi.
Ngoài ra, việc tuân thủ các quy định và tiêu chuẩn an ninh mạng cũng rất quan trọng. Một số tiêu chuẩn an ninh mạng phổ biến bao gồm ISO 27001, NIST Cybersecurity Framework và PCI DSS.
Bằng cách thực hiện các biện pháp phòng ngừa, sử dụng các công nghệ bảo mật phù hợp và tuân thủ các quy định, DN và tổ chức có thể bảo vệ hệ thống viễn thông và TTDL của mình khỏi các mối đe dọa mạng và giảm thiểu rủi ro vi phạm dữ liệu.
Việc áp dụng công nghệ blockchain trong TTDL mang lại nhiều lợi ích như:
Tăng cường bảo mật dữ liệu: Chuỗi khối cung cấp một hệ thống phân tán và chống giả mạo, giúp bảo vệ dữ liệu khỏi các mối đe dọa an ninh mạng.
Nâng cao tính minh bạch: Mọi giao dịch trên chuỗi khối đều được ghi lại và có thể truy cập được, giúp đảm bảo tính minh bạch và truy xuất nguồn gốc dữ liệu.
Tự động hóa quy trình: Chuỗi khối có thể tự động hóa các quy trình thủ công, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí vận hành.
Cải thiện khả năng cộng tác: Chuỗi khối cung cấp nền tảng an toàn để chia sẻ dữ liệu giữa các bên liên quan, thúc đẩy sự cộng tác và đổi mới
Nâng cấp mạng viễn thông lên 5G và triển khai mạng cáp quang rộng khắp là hai trụ cột chính trong việc phát triển hạ tầng số hiện đại, phát triển nền tảng ĐTĐM riêng cho Việt Nam để đảm bảo an toàn dữ liệu quốc gia, trên tảng mã nguồn mở OpenStack, giúp DN linh hoạt mở rộng quy mô TTDL khi cần thiết, tiết kiệm chi phí vận hành. Cần ứng dụng các công nghệ IoT, AI, chuỗi khối, và các biện pháp an ninh, an toàn thông tin trong các TTDL và mạng viễn thông.
Hạ tầng số hiện đại là điều cần thiết cho sự thành công trong nền kinh tế ngày nay, giúp các DN và cá nhân làm việc hiệu quả hơn, thúc đẩy đổi mới, cải thiện chất lượng cuộc sống và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế. Khi hạ tầng số tiếp tục phát triển, điều quan trọng là phải theo kịp các xu hướng mới nhất và đảm bảo rằng chúng ta đang tận dụng tối đa tiềm năng của nó.