Cửa khẩu số sẽ rút ngắn thời gian thông quan, giảm chi phí cho doanh nghiệp, thúc đẩy thương mại
Cửa khẩu số hướng đến việc hoàn thiện hệ thống văn bản quy phạm pháp luật và số hóa quy trình thủ tục liên quan đến hàng hóa xuất nhập khẩu và phương tiện vận tải xuất nhập cảnh qua cửa khẩu biên giới đường bộ.
Tầm quan trọng của việc áp dụng công nghệ vào quản lý biên giới và hải quan
Xây dựng cửa khẩu số là một giải pháp thiết yếu để đảm bảo quá trình thông quan hàng hóa xuất nhập khẩu qua biên giới diễn ra thông suốt, đáp ứng yêu cầu phát triển thương mại. Sự chuyển đổi số này không chỉ giúp thống nhất quy trình thủ tục mà còn là bước đi quan trọng trong bối cảnh khối lượng hàng hóa xuất nhập khẩu đang tăng trưởng mạnh mẽ. Đây chính là lý do mà ý tưởng xây dựng cửa khẩu số ra đời, nhằm tối ưu hóa quy trình, giảm chi phí và thời gian cho doanh nghiệp, đồng thời nâng cao hiệu quả quản lý của cơ quan nhà nước.
Khái niệm cửa khẩu thông minh đang trở thành xu hướng phát triển tại nhiều quốc gia, nhằm tối ưu hóa quá trình kiểm soát biên giới, tạo thuận lợi thương mại và tăng cường an ninh. Chẳng hạn, Hải quan Trung Quốc đã triển khai chiến lược hiện đại hóa với ba trụ cột chính là hải quan thông minh, biên giới thông minh và kết nối thông minh. Chiến lược này tập trung vào ứng dụng công nghệ cao để tự động hóa quy trình, tăng cường quản lý và giảm thời gian xử lý hàng hóa xuất nhập khẩu.
Trong sáng kiến “Hải quan thông minh 2020”, Nhật Bản đã đề ra các mục tiêu nhằm cải thiện hiệu quả vận hành, ứng dụng công nghệ tiên tiến như trí tuệ nhân tạo (AI) và dữ liệu lớn (Big Data) để tối ưu hóa quản lý hải quan và tạo thuận lợi cho các doanh nghiệp.
Tổ chức Hải quan Thế giới (WCO) cũng đã chọn chủ đề “Biên giới thông minh hỗ trợ dòng chảy thương mại, du lịch và vận tải” làm trọng tâm hoạt động, khuyến khích các quốc gia thành viên triển khai các giải pháp biên giới số và thông minh để tăng cường hợp tác quốc tế, đảm bảo dòng chảy hàng hóa hiệu quả và an toàn.
Những sáng kiến này cho thấy tầm quan trọng của việc áp dụng công nghệ vào quản lý biên giới và hải quan, không chỉ giúp giảm chi phí và thời gian mà còn tăng cường năng lực cạnh tranh thương mại toàn cầu.
Tại hội thảo lấy ý kiến dự thảo về Đề án Cửa khẩu số mới đây, Phó Tổng cục trưởng Tổng Cục Hải quan, ông Âu Anh Tuấn nhấn mạnh chuyển đổi số trong quản lý nhà nước là vấn đề cấp thiết và đang được Chính phủ và các bộ ngành đặc biệt chú trọng. Các văn bản quan trọng đã được ban hành, như Quyết định số 749/QĐ-TTg ngày 3/6/2020 về Chương trình Chuyển đổi số quốc gia đến năm 2025, định hướng 2030; Quyết định số 942/QĐ-TTg ngày 15/6/2021 về Chiến lược phát triển Chính phủ điện tử đến năm 2025, định hướng 2030; Quyết định số 411/QĐ-TTg ngày 31/3/2022 về Chiến lược phát triển kinh tế số và xã hội số đến năm 2025, định hướng 2030. Đặc biệt, Thủ tướng Chính phủ đã phê duyệt quy hoạch cửa khẩu biên giới, định hướng phát triển cửa khẩu trên các tuyến biên giới Việt Nam - Trung Quốc, Campuchia và Lào trong giai đoạn 2021-2030, tầm nhìn đến 2050.
Hiện nay, một số địa phương cũng đã triển khai thí điểm nền tảng cửa khẩu số như Lạng Sơn, Lào Cai. Một số tỉnh cũng đang nghiên cứu mô hình này. Nền tảng cửa khẩu số tại các địa phương được xây dựng trên công nghệ mới, giúp thu thập dữ liệu nhanh chóng và thuận tiện, đồng thời tạo điều kiện tìm kiếm thông tin hiệu quả.
Việc triển khai cửa khẩu số cung cấp thông tin thời gian thực giữa các quy trình thao tác và tăng cường khả năng kết nối giữa các lực lượng quản lý biên giới. Điều này không chỉ nâng cao năng lực của các cơ quan quản lý nhà nước tại cửa khẩu mà còn hỗ trợ tích cực cho công tác điều hành của chính quyền địa phương tại các tỉnh biên giới.
Đồng thời, việc chuẩn hóa mô hình quản lý và quy trình nghiệp vụ xuất nhập khẩu, xuất nhập cảnh tại các cửa khẩu biên giới đường bộ giúp tạo điều kiện thuận lợi cho hợp tác kinh tế - thương mại giữa Việt Nam và các nước láng giềng, hướng tới một nền quản lý chính quy, hiệu quả và bền vững.
Lộ trình triển khai Đề án cửa khẩu số
Phó Tổng Cục trưởng Âu Anh Tuấn chia sẻ rằng cửa khẩu biên giới là nơi thực hiện các hoạt động xuất cảnh, nhập cảnh, xuất khẩu, nhập khẩu và qua lại biên giới quốc gia. Cửa khẩu được xây dựng theo thỏa thuận giữa các nước láng giềng nhằm quản lý việc qua lại biên giới của công dân hai nước và công dân nước thứ ba, đồng thời thúc đẩy giao lưu kinh tế, mang lại lợi ích kinh tế - xã hội. Việc đẩy mạnh chuyển đổi số trong công tác quản lý nhà nước tại các cửa khẩu là rất cần thiết và cấp bách, phù hợp với xu hướng phát triển toàn cầu hiện nay.
Theo Tổng Cục Hải quan, Đề án Cửa khẩu số hướng đến việc hoàn thiện hệ thống văn bản quy phạm pháp luật và số hóa quy trình thủ tục liên quan đến hàng hóa xuất nhập khẩu và phương tiện vận tải xuất nhập cảnh qua cửa khẩu biên giới đường bộ. Mục tiêu là đảm bảo sự công khai, minh bạch, rút ngắn thời gian thông quan, giảm thời gian lưu giữ tại cửa khẩu, đồng thời giảm chi phí cho doanh nghiệp và tạo điều kiện thuận lợi cho thương mại.
Bên cạnh đó, Đề án còn nhằm nâng cao năng lực của các cơ quan quản lý nhà nước tại cửa khẩu, hỗ trợ công tác điều hành của chính quyền địa phương các tỉnh biên giới. Các cơ quan quản lý nhà nước và các tổ chức, cá nhân có thẩm quyền sẽ có thể theo dõi kết quả giải quyết thủ tục hành chính theo thời gian thực trên Cổng thông tin một cửa quốc gia.
Đặc biệt, Đề án hướng đến việc thống nhất và chuẩn hóa mô hình quản lý cũng như quy trình nghiệp vụ xuất nhập khẩu và xuất nhập cảnh tại các cửa khẩu biên giới đường bộ. Điều này phù hợp với nhu cầu hội nhập của Việt Nam với các nước láng giềng, tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển hợp tác kinh tế - thương mại giữa Việt Nam và các quốc gia này, cũng như thông qua nước láng giềng sang các quốc gia thứ ba, theo hướng chính quy, hiệu quả và bền vững.
Lộ trình triển khai Đề án cửa khẩu số được chia thành hai giai đoạn. Trong giai đoạn 1, từ năm 2024 đến 2026, sẽ tập trung vào việc triển khai các thủ tục hành chính liên quan đến phương tiện vận tải xuất cảnh, nhập cảnh và quá cảnh trên Cổng Thông tin một cửa quốc gia. Các thủ tục bao gồm cấp, cấp lại, thu hồi giấy phép vận tải đường bộ qua biên giới, kiểm dịch y tế biên giới, thủ tục hải quan cho phương tiện vận tải, và biên phòng điện tử đối với phương tiện và người điều khiển phương tiện xuất nhập cảnh.
Giai đoạn 2, từ năm 2027 đến 2030, sẽ mở rộng các thủ tục điện tử, bao gồm hải quan cho hoạt động mua bán hàng hóa của cư dân biên giới và cấp Sổ Hải quan giám sát phương tiện. Đồng thời, các thủ tục kiểm tra giấy phép vận tải đường bộ qua biên giới sẽ được triển khai, cùng với việc nghiên cứu sửa đổi hoặc xây dựng Thỏa thuận trao đổi dữ liệu thông tin phương tiện vận tải với các quốc gia láng giềng. Điều này sẽ tạo thuận lợi cho hoạt động vận tải giữa Việt Nam và các quốc gia có chung đường biên giới.