Giám sát hiệu suất hay xâm phạm quyền riêng tư trong doanh nghiệp?
Trong thời đại số hóa, việc theo dõi hiệu suất làm việc bằng công nghệ đã trở thành xu hướng phổ biến, giúp doanh nghiệp tối ưu năng suất. Tuy nhiên, ranh giới giữa giám sát hợp lý và xâm phạm quyền riêng tư của người lao động ngày càng mong manh.
Khi công nghệ giám sát phát triển, câu hỏi đặt ra là: đâu là giới hạn để đảm bảo quyền lợi của người lao động mà vẫn duy trì hiệu quả công việc?

Theo dõi hiệu suất hay kiểm soát cá nhân?
Nhiều tập đoàn lớn trên thế giới đã áp dụng các hệ thống giám sát nghiêm ngặt. Amazon theo dõi từng phút “thời gian nghỉ việc” của công nhân, bao gồm cả việc đi vệ sinh. Barclays bị chỉ trích khi sử dụng phần mềm ghi nhận mọi thao tác trên máy tính của nhân viên, từ số lần di chuyển chuột đến thời gian sử dụng ứng dụng.
Không chỉ giới hạn trong môi trường văn phòng, Teleperformance từng yêu cầu nhân viên làm việc tại nhà lắp đặt camera AI để giám sát thời gian thực. Điều này không chỉ ảnh hưởng đến người lao động mà còn có thể ghi nhận hình ảnh của gia đình họ.
Tại Việt Nam, nhiều công ty cũng đang áp dụng công nghệ giám sát, từ phần mềm theo dõi thao tác bàn phím, đo thời gian làm việc đến nhận diện khuôn mặt để kiểm soát ra vào. Điều này khiến không ít nhân viên cảm thấy áp lực và mất đi không gian riêng tư trong công việc.
Quyền riêng tư bị đe dọa
Giám sát quá mức không chỉ ảnh hưởng tâm lý mà còn đặt ra lo ngại về bảo mật dữ liệu. Một khảo sát của Accenture cho thấy 62% nhân viên lo lắng dữ liệu cá nhân của họ có thể bị sử dụng sai mục đích. Khi doanh nghiệp thu thập thông tin mà không có sự minh bạch, nhân viên có thể bị theo dõi mà không hề hay biết.
Nhiều hệ thống giám sát còn can thiệp sâu vào đời tư. Một công ty công nghệ tại Mỹ từng phát triển phần mềm theo dõi webcam, tự động gửi cảnh báo khi nhân viên nhìn ra khỏi màn hình quá lâu. Nếu không có quy định rõ ràng, những công cụ này có thể trở thành phương tiện kiểm soát thay vì hỗ trợ nhân viên.
Tại Việt Nam, nếu không có cơ chế kiểm soát phù hợp, người lao động cũng có thể đối mặt với nguy cơ bị theo dõi mà không có quyền kiểm soát dữ liệu của mình.
Giám sát có thực sự giúp nâng cao hiệu suất?
Nhiều nghiên cứu chỉ ra rằng giám sát chặt chẽ không giúp tăng năng suất mà còn gây ra tác động tiêu cực. Theo Harvard Business Review, những nhân viên làm việc trong môi trường bị giám sát liên tục thường cảm thấy căng thẳng hơn, mất động lực và giảm khả năng sáng tạo.
Một số doanh nghiệp Nhật Bản đã thử nghiệm cách tiếp cận khác, thay vì theo dõi chi tiết từng hành động, họ tập trung vào kết quả đầu ra. Phương pháp này giúp tăng năng suất đáng kể, đồng thời tạo ra một môi trường làm việc thoải mái và sáng tạo hơn.
Thực tế cho thấy, khi nhân viên cảm thấy được tin tưởng, họ sẽ có động lực làm việc tốt hơn so với việc bị giám sát từng phút. Một môi trường làm việc dựa trên sự tin tưởng sẽ mang lại hiệu quả lâu dài hơn là áp đặt kiểm soát cứng nhắc.
Giải pháp nào cho doanh nghiệp Việt?
Để cân bằng giữa hiệu suất làm việc và quyền riêng tư, doanh nghiệp cần thay đổi cách tiếp cận giám sát. Việc đánh giá hiệu suất nên tập trung vào kết quả thay vì theo dõi chi tiết từng hành động của nhân viên.
Minh bạch trong thu thập dữ liệu là yếu tố quan trọng. Do đó, doanh nghiệp cần công khai thông tin về dữ liệu giám sát, chỉ sử dụng trong phạm vi cần thiết và đảm bảo nhân viên có quyền kiểm soát dữ liệu của mình. Giám sát cũng cần có giới hạn hợp lý, tránh can thiệp vào đời tư và không theo dõi ngoài giờ làm việc.
Quan trọng hơn, doanh nghiệp cần xây dựng văn hóa tin tưởng thay vì kiểm soát. Khi nhân viên cảm thấy được tôn trọng và trao quyền, họ sẽ có động lực làm việc hiệu quả hơn, từ đó giúp doanh nghiệp phát triển bền vững./.