Tóm tắt nội dung:
* Cách tiếp cận quản trị mạng toàn cầu lấy phương Tây làm trung tâm
- Đặc trưng nhiều bên tham gia, các giá trị cơ bản: luồng thông tin tự do, nhân quyền và dân chủ. Hoa Kỳ đã giữ vai trò lãnh đạo trong việc thúc đẩy cách tiếp cận này.
- Cách tiếp cận này đang bị phân hóa về mức độ tham gia của chính phủ: Hoa Kỳ có quan điểm là có sự tham gia hạn chế của chính phủ; các nước trong Liên minh châu Âu (EU) nhấn mạnh tầm quan trọng của sự tham gia từ phía chính phủ vào không gian mạng.
- Các nước EU đang thúc đẩy các khái niệm “chủ quyền kỹ thuật” (technical sovereignty), “chủ quyền kỹ thuật số” (digital sovereignty) và “chủ quyền dữ liệu” (data sovereignty).
* Vai trò của Trung Quốc trong quản trị mạng toàn cầu
- Trung Quốc đang nỗ lực để khẳng định mình là người tạo ra và thúc đẩy các chuẩn mực không gian mạng.
- Nền tảng quan điểm của Trung Quốc trên không gian mạng là khái niệm chủ quyền trên không gian mạng. Trung Quốc nhấn mạnh nguyên tắc đa phương trong quản trị mạng, trong đó trọng tâm là sự tham gia nhiều hơn của chính phủ và vai trò hàng đầu của Liên Hợp Quốc trong việc xây dựng đồng thuận quốc tế về các quy tắc.
- Sự cạnh tranh giữa Trung Quốc với Mỹ và đồng minh làm xuất hiện thuật ngữ“cạnh tranh địa kỹ thuật số”.
- Các chuẩn mực mạng của Trung Quốc đang thể hiện sự hấp dẫn đối với một số cường quốc mạng mới nổi cũng như những quốc gia mạng cỡ vừa và nhỏ.
* Nhận định
Các quốc gia tầm trung, các nước vừa và nhỏ đang có xu hướng gia tăng hợp tác, bổ trợ lẫn nhau về công nghệ để hạn chế việc phải chịu ảnh hưởng của các “bên”.
Sự trỗi dậy của các cường quốc mạng mới, cả trong và ngoài khối phương Tây, khiến cho cạnh tranh trong quản trị không gian mạng toàn cầu đã đến mức gay gắt. Trung Quốc, nước đi đầu trong số các cường quốc mạng mới nổi, có dân số trực tuyến lớn nhất thế giới (tính đến cuối năm 2021, đạt 1 tỷ người dùng Internet di động) và lĩnh vực công nghệ thông tin & truyền thông (CNTT-TT) phát triển nhanh chóng, đã trở thành một bên đóng vai trò quan trọng trong không gian mạng toàn cầu.
Bối cảnh phát triển của quản trị mạng toàn cầu
Thời kỳ đầu, quản trị mạng toàn cầu bị chi phối bởi cách tiếp cận lấy phương Tây làm trung tâm, đặc trưng bởi cam kết nhiều bên tham gia (gọi là chủ nghĩa đa bên: Multi-stakeholderism) và các giá trị cơ bản, bao gồm luồng thông tin tự do, nhân quyền và dân chủ. Hoa Kỳ đã giữ vai trò lãnh đạo trong việc thúc đẩy cách tiếp cận này.
Tuy nhiên, môi trường địa chính trị toàn cầu thay đổi nhanh chóng đã tạo ra những trở ngại cho cách tiếp cận lấy phương Tây làm trung tâm. Ngay trong nội bộ khối phương Tây, ảnh hưởng ngày càng tăng của EU đã đặt ra câu hỏi về sự thống trị của Hoa Kỳ trong không gian mạng. Ngoài ra, vai trò của các cường quốc mạng mới nổi không phải phương Tây, chẳng hạn như Trung Quốc và Nga, đã góp phần làm thay đổi cách tiếp cận quản trị lấy phương Tây làm trung tâm, thúc đẩy phương pháp tiếp cận đa phương ưu tiên vai trò của các quốc gia có chủ quyền trong quản trị không gian mạng.
Cách tiếp cận quản trị không gian mạng lấy phương Tây làm trung tâm
Các nước phương Tây cùng chia sẻ một số giá trị và chuẩn mực không gian mạng chung, chẳng hạn như chủ nghĩa đa bên tham gia: Là sự cân bằng quyền lực giữa khu vực doanh nghiệp (DN) tư nhân, các tổ chức quản trị kỹ thuật quốc tế, chính phủ và xã hội dân sự. Trong tầm nhìn này, quản trị không gian mạng diễn ra trong cơ cấu nhiều bên liên quan dựa trên “sự cởi mở, hợp tác và ra quyết định đồng thuận”. Trong hình thức quản trị này có thể thấy sự tham gia ở mức tối thiểu từ phía chính phủ quốc gia có chủ quyền.
Một nguyên tắc chung khác được các nước phương Tây chia sẻ là quản trị mạng toàn cầu cần bảo vệ các quyền cơ bản, đặc biệt là quyền tự do ngôn luận và luồng thông tin tự do. Ví dụ, một trong những ưu tiên của Đối thoại không gian mạng EU - Hoa Kỳ (EU-US Cyber Dialogue) là phối hợp chặt chẽ chính sách của hai bên về thúc đẩy nhân quyền trực tuyến tại các diễn đàn quốc tế như “Liên minh Tự do Trực tuyến” (Freedom Online Coalition). Tương tự, tại cuộc họp các Bộ trưởng Công nghệ và Kỹ thuật số G7 tổ chức tháng 4/2021, đề ra Lộ trình hợp tác của G7 về Luồng dữ liệu tự do với niềm tin (G7 Roadmap for Cooperation on Data Free Flow with Trust); Lộ trình này được hai quốc gia khách mời là Hàn Quốc và Australia tán thành.
Tuy nhiên, cách tiếp cận của phương Tây đang bị phân hóa ngay trong nội bộ Khối này và EU đã thách thức vai trò lãnh đạo của Hoa Kỳ. EU và Hoa Kỳ chia sẻ các giá trị và chuẩn mực cốt lõi liên quan đến quản trị mạng ở chỗ cả hai đều tán thành các nguyên tắc như cởi mở, tự do và chủ nghĩa đa bên, nhưng cách tiếp cận của EU khác với Hoa Kỳ về mức độ tham gia của chính phủ. Cách tiếp cận của Hoa Kỳ là có sự tham gia hạn chế của chính phủ. Trái lại, EU nhận thấy vấn đề đáng lo ngại ở chỗ các cơ quan chính phủ đóng vai trò quyết định ít hơn so với các tập đoàn tư nhân. Do đó, gần đây EU ngày càng nhấn mạnh tầm quan trọng của sự tham gia từ phía chính phủ vào không gian mạng. Ví dụ: EU ủng hộ vai trò lớn hơn của Ủy ban Cố vấn Chính phủ (Governmental Advisory Committee).
Hơn nữa, EU đang thúc đẩy các khái niệm “chủ quyền kỹ thuật” (technical sovereignty), “chủ quyền kỹ thuật số” (digital sovereignty) và “chủ quyền dữ liệu” (data sovereignty). Việc EU theo đuổi chủ quyền trong không gian mạng chủ yếu là do lo ngại về việc tụt hậu so với Hoa Kỳ và Trung Quốc trên thị trường ICT toàn cầu. Báo cáo Kinh tế Kỹ thuật số (UNCTAD 2019) cho thấy Trung Quốc và Hoa Kỳ chiếm 75% tổng số bằng sáng chế liên quan đến công nghệ blockchain và hơn 75% thị trường điện toán đám mây công cộng toàn cầu. Đối với EU, việc dựa vào các công ty công nghệ không thuộc EU đe dọa quyền kiểm soát dữ liệu của công dân EU, làm suy yếu vai trò lãnh đạo và quyền tự chủ chiến lược của EU trong không gian mạng. Do đó, EU đang ngày càng nỗ lực vì chủ quyền trên không gian mạng.
Tổng thống Pháp Emmanuel Macron (năm 2020) đã tuyên bố, “Quyền tự do hành động của châu Âu đòi hỏi chủ quyền về kinh tế và kỹ thuật số”. Tương tự, tháng 7/2020, Chủ tịch Hội đồng EU của Đức, đã thông báo về ý định của EU “thiết lập chủ quyền kỹ thuật số như một cơ sở của chính sách kỹ thuật số EU” (European Parliament 2020a). Năm 2020, Nghị viện châu Âu đã công bố báo cáo “Chủ quyền kỹ thuật số cho EU” (Digital Sovereignty for Europe), trong đó xác định chủ quyền kỹ thuật số là “khả năng hành động độc lập của EU trong thế giới số và cần được hiểu theo cả cơ chế bảo vệ và công cụ tấn công nhằm thúc đẩy đổi mới kỹ thuật số, bao gồm hợp tác với các công ty ngoài EU”(European Parliament 2020b). Tóm lại, việc EU thúc đẩy chủ quyền trong không gian mạng chủ yếu là kết quả của những lo ngại về an ninh đối với sự phụ thuộc vào các công ty công nghệ không thuộc EU và mong muốn đóng vai trò lãnh đạo trong đổi mới kỹ thuật số.
Quan điểm của Trung Quốc về quản trị không gian mạng toàn cầu
Trung Quốc là một trong những nước có hệ sinh thái số phát triển nhất trên thế giới, là nền kinh tế số lớn thứ hai thế giới sau Hoa Kỳ. Thập kỷ vừa qua đã chứng kiến sự trỗi dậy của những gã khổng lồ công nghệ Trung Quốc, chẳng hạn như Huawei, ZTE, Baidu, Alibaba, Tencent, v.v.. Phạm vi tiếp cận toàn cầu của các công ty này có tiềm năng định hình lại hệ sinh thái số toàn cầu. Ngành công nghiệp ICT đang phát triển nhanh chóng giúp Trung Quốc thực hiện chiến lược đưa nước này trở thành một cường quốc về không gian mạng.
Trên thực tế, Trung Quốc ngày càng nỗ lực để khẳng định mình là người tạo ra và thúc đẩy các chuẩn mực không gian mạng. Tại Hội nghị Internet thế giới lần thứ nhất năm 2014 (Diễn đàn Internet Ô Trấn, nhằm phản ứng các hội nghị về quản trị Internet do Anh và các nước khác tổ chức tại London năm 2011), Chủ tịch Tập Cận Bình cho rằng “Sự phát triển của Internet đã đặt ra những thách thức mới đối với lợi ích chủ quyền, an ninh và phát triển quốc gia; cộng đồng quốc tế cần nghiêm túc ứng phó, tìm kiếm sự quản trị chung”. Tại Hội nghị lần thứ hai năm 2015, ông Tập Cận Bình tuyên bố việc xây dựng “các chuẩn mực quản trị Internet phù hợp” là một phần quan trọng trong chiến lược đưa Trung Quốc trở thành một cường quốc về mạng.
Theo quan điểm của Trung Quốc, thế giới ngày nay đang phải đối mặt với những thay đổi sâu sắc, mang đến những cơ hội và thách thức cho quản trị không gian mạng toàn cầu; không gian mạng đã trở thành một lĩnh vực quan trọng của quản trị toàn cầu. Tuy nhiên, khoảng cách phát triển giữa các quốc gia và khu vực tiếp tục nới rộng, các quy tắc quản trị không gian mạng hiện hành không thể phản ánh mong muốn và lợi ích của hầu hết các quốc gia. Cụ thể:
(1) Sự mất cân bằng của quản trị không gian mạng toàn cầu: Về phân bổ máy chủ gốc, khả năng thâm nhập mạng và cơ sở hạ tầng mạng, sự mất cân đối giữa các nước phát triển và đang phát triển ảnh hưởng sâu sắc đến quản trị không gian mạng toàn cầu. Các nước phát triển chiếm ưu tiên sử dụng tài nguyên không gian mạng trong một thời gian dài. Trong khi đó, các nước đang phát triển hy vọng sẽ từng bước cải thiện quyền và lợi ích của mình trên không gian mạng.
(2) Tính liên tục của quản trị không gian mạng toàn cầu: Không gian mạng có tính kỹ thuật cao và đang trong quá trình phát triển, sự kết hợp giữa không gian ảo và không gian thực không chỉ mang lại nhiều tiện ích cho loài người mà còn gây ra nhiều vấn đề mới. Các quy tắc quốc tế về quản trị không gian mạng tương đối thiếu, mức độ đồng thuận quốc tế còn hạn chế, do đó quản trị không gian mạng toàn cầu cần phải tiếp tục hoàn thiện. Khoảng cách giữa sự phát triển nhanh chóng của công nghệ và sự chưa hoàn thiện của công tác lập pháp ngày càng thể hiện rõ.
(3) Khác biệt trong quản trị không gian mạng toàn cầu: Do sự phát triển không đồng đều về công nghệ cũng như đặc thù của mỗi quốc gia, mỗi khu vực dẫn đến có những yêu cầu khác nhau trong quản trị không gian mạng. Các quốc gia, khu vực đang ở các giai đoạn phát triển khác nhau của công nghệ và dựa trên các nguồn lực mạng khác nhau, từ đó có nhận thức khác nhau về các nguyên tắc, quy tắc và phương thức quản trị không gian mạng.
(4) Năng lực cạnh tranh của quản trị không gian mạng toàn cầu: Các quốc gia và khu vực như Hoa Kỳ, EU, Trung Quốc, Nga là những lực lượng quan trọng ảnh hưởng đến quản trị không gian mạng toàn cầu. Với quyết tâm duy trì quyền bá chủ trên không gian mạng, Hoa Kỳ bằng mọi cách để củng cố lợi thế của chính mình. Đối với EU, lợi ích chính là duy trì quyền tự chủ chiến lược của riêng mình trong không gian mạng, vì vậy nó không hoàn toàn tuân thủ các đề xuất của Hoa Kỳ. Về lâu dài, quản trị không gian mạng toàn cầu không thể tách rời sự hợp tác giữa các cường quốc.
Như đã đề cập, nền tảng quan điểm của Trung Quốc trên không gian mạng là khái niệm chủ quyền trên không gian mạng. Khái niệm này định hình chính sách trong nước cũng như chính sách ngoại giao không gian mạng quốc tế của nước này, trái hẳn với luồng thông tin tự do từ phía Hoa Kỳ, EU và những nước khác có cùng quan điểm. Chủ quyền mạng lần đầu tiên xuất hiện nổi bật trong “Sách trắng năm 2010 của Trung Quốc” (China’s 2010 White Paper); trong báo cáo này Trung Quốc khẳng định rằng tất cả các quốc gia nên hợp tác trong không gian mạng “trên cơ sở bình đẳng và cùng có lợi”.
Chủ quyền cũng được coi là nguyên tắc đầu tiên trong số năm nguyên tắc hợp tác quốc tế trong quản trị mạng do phái đoàn Trung Quốc đề xuất tại Hội nghị Budapest về Không gian mạng 2012 (Budapest Conference on Cyberspace 2012). Mô tả toàn diện về chủ quyền trên không gian mạng có thể thấy trong “Chiến lược hợp tác quốc tế về không gian mạng” (International Strategy of Cooperation on Cyberspace) do Bộ Ngoại giao Trung Quốc ban hành năm 2017. Tài liệu này nhấn mạnh rằng nguyên tắc chủ quyền bao trùm tất cả các khía cạnh của quan hệ giữa nhà nước với nhà nước, bao gồm cả không gian mạng, vì vậy “các quốc gia nên tôn trọng quyền lựa chọn con đường phát triển không gian mạng, mô hình điều tiết không gian mạng và các chính sách công trên Internet của mình, việc tham gia quản trị không gian mạng quốc tế trên cơ sở bình đẳng”.
Trung Quốc cũng nhấn mạnh nguyên tắc đa phương trong quản trị mạng. Không giống như cách tiếp cận đa bên do khu vực tư nhân lãnh đạo được nhiều quốc gia phương Tây thúc đẩy, Trung Quốc kêu gọi một cách tiếp cận đa phương để quản lý không gian mạng, với trọng tâm là sự tham gia nhiều hơn của chính phủ và vai trò hàng đầu của Liên Hợp Quốc trong việc xây dựng đồng thuận quốc tế về các quy tắc. Người đứng đầu Cục Quản lý Không gian mạng Trung Quốc (Lu Wei) trong một bài báo năm 2015 đã giải thích sự khác biệt chính giữa cách tiếp cận đa bên và đa phương. Theo ông, cách tiếp cận đa bên tuân theo logic “lấy con người làm trung tâm” cho phép tất cả những người tham gia Internet đưa ra các quy tắc trên cơ sở bình đẳng, trong khi cách tiếp cận đa phương có nghĩa là nhà nước đặt ra các quy tắc dựa trên ý tưởng về chủ quyền mạng. Đối với
Trung Quốc, cách tiếp cận đa bên do khu vực tư nhân lãnh đạo đã dẫn đến cấu trúc Internet phân tán, riêng tư, xuyên biên giới, gây ra mối đe dọa đối với chủ quyền nhà nước. Cách tiếp cận đa phương của Trung Quốc đối với quản trị mạng chủ yếu được thúc đẩy bởi những lo ngại về chủ quyền. Ngoài mong muốn bảo vệ chủ quyền quốc gia, việc Trung Quốc thúc đẩy cách tiếp cận đa phương phản ánh mong muốn thách thức vị thế bá chủ của Hoa Kỳ trong không gian mạng. Trung Quốc cho rằng Hoa Kỳ có quá nhiều quyền lực trong mô hình đa bên liên quan hiện tại và kêu gọi tiếng nói của các cường quốc mạng mới được lắng nghe trong các tổ chức quản trị Internet quốc tế như ICANN và Diễn đàn Quản trị Internet.
Nỗ lực của Trung Quốc trong xây dựng quy tắc quản trị mạng toàn cầu
Trung Quốc đã đưa ra các quy tắc mạng của mình tại một số diễn đàn khu vực và đa phương nhằm cố gắng định hình lại diễn ngôn toàn cầu về quản trị mạng. Ví dụ, nước này đã tích cực sử dụng Liên Hợp Quốc như một tổ chức quan trọng để tham gia vào các cuộc tranh luận quy chuẩn về quản trị mạng. Trong Sách trắng 2010 của mình, Trung Quốc lập luận rằng “Liên Hợp Quốc nên được trao toàn quyền quản lý Internet quốc tế”. Tại Liên Hợp Quốc, Trung Quốc luôn nhấn mạnh tầm quan trọng của chủ quyền không gian mạng và sự tham gia của chính phủ vào quản trị mạng.
Trong Nhóm các chuyên gia chính phủ của Liên Hợp Quốc (GGE), Trung Quốc và Nga đã chống lại các nỗ lực của Hoa Kỳ trong việc áp dụng luật xung đột vũ trang và quyền tự vệ trên không gian mạng. Một phần do sự phản đối của Trung Quốc và Nga, các nước tham gia GGE đã không đạt được đồng thuận đối với báo cáo tiếp theo về đề xuất liên quan của Hoa Kỳ năm 2017. Sau đó, Nga đã đề xuất thành lập Nhóm công tác mở của Liên Hợp Quốc (OEWG) về CNTT-TT để thảo luận về việc xây dựng các chuẩn mực và quy tắc quốc tế trong không gian mạng. Trung Quốc cho rằng quy trình làm việc của GGE không phù hợp với mục đích của mình và là nước đi đầu trong việc thúc đẩy OEWG, được coi là một phương tiện làm loãng ảnh hưởng của phương Tây.
Nhóm OEWG được thành lập vào năm 2018 và bắt đầu hoạt động một năm sau đó. Trung Quốc hiện đóng vai trò lớn trong việc thiết lập tiêu chuẩn toàn cầu trong các công nghệ mới nổi như Internet of Things, Internet Protocol Version 6 (IPv6) và 5G. Nước này cũng có được vị trí quan trọng trong các tổ chức xây dựng tiêu chuẩn quốc tế như Tổ chức Quốc tế về Tiêu chuẩn hóa, Ủy ban Kỹ thuật Điện quốc tế và ITU. Tuy nhiên, các nước phương Tây và các đồng minh tiếp tục tạo ảnh hưởng mạnh mẽ trong lĩnh vực này thông qua các tập đoàn hàng đầu thế giới của họ. Trong số 51 công ty công nghệ hoặc viễn thông trong bảng xếp hạng Fortune Global 500 năm 2020, Trung Quốc chỉ có 8 công ty; Hoa Kỳ và các đồng minh hoặc đối tác thân thiết của họ có 43 công ty.
Các nỗ lực của Trung Quốc còn được hỗ trợ bởi Sáng kiến Vành đai và Con đường (BRI) và Con đường Tơ lụa Kỹ thuật số (DSR - Digital Silk Road). Tháng 12/2017, tại Hội nghị Internet thế giới lần thứ 4, Trung Quốc lần đầu công bố chiến lược DSR ra thế giới. Cũng tại hội nghị này, các nước gồm Ai Cập, Thổ Nhĩ Kỳ, Thái Lan, Lào, Serbia, Các Tiểu vương quốc Ả Rập ... cùng ký thỏa thuận hợp tác với Trung Quốc về DSR để “cùng nhau mở rộng mạng lưới băng thông rộng, thúc đẩy chuyển đổi kỹ thuật số, khuyến khích hợp tác thương mại điện tử, hoạch định các chính sách nhằm tạo ra một nền kinh tế số minh bạch, thúc đẩy hợp tác tiêu chuẩn hóa quốc tế”. DSR đem lại cho Trung Quốc 4 ý nghĩa chiến lược lớn:
(1) Một là, tạo lợi thế cạnh tranh công nghệ: DSR tạo điều kiện cho Trung Quốc thiết lập tiêu chuẩn cho cơ sở hạ tầng số và các công nghệ thế hệ tiếp theo như trí tuệ nhân tạo (AI), robot, Internet vạn vật (Internet of Things), chuỗi khối (blockchain), v.v.. DSR thúc đẩy chuỗi cung ứng công nghệ của Trung Quốc, do đó tác động tới nền kinh tế toàn cầu. DSR giúp các công ty công nghệ Trung Quốc nhận được tài trợ từ chính phủ, từ đó cung cấp sản phẩm, dịch vụ với giá thành thấp hơn hoặc được chính phủ hậu thuẫn trong các thương vụ M&A.
(2) Hai là, mở rộng mô hình quản trị số Trung Quốc: Các nước khi hợp tác công nghệ với Trung Quốc sẽ sao chép mô hình quản lý của nước này như “địa phương hóa lưu trữ dữ liệu”, mô hình “chấm điểm công dân”, mô hình “Internet + giám sát”, sử dụng các hệ thống camera giám sát người dân, v.v.. Việc Trung Quốc triển khai càng nhiều nền tảng công nghệ ra thế giới thì nước này càng củng cố hơn nữa vị trí của mình trong trật tự kỹ thuật số toàn cầu.
(3) Ba là, kiểm soát dữ liệu toàn cầu: Các SN Trung Quốc có thể truy cập vào các kho dữ liệu địa phương thông qua DSR. Bằng cách tăng cường sự phụ thuộc của các nước khác vào cơ sở hạ tầng của mình, về mặt lý thuyết, Trung Quốc có được một công cụ mới có giá trị ảnh hưởng đến nước khác.
(4) Bốn là phát triển công nghệ lưỡng dụng dân sự - quân sự: DSR liên quan nhiều đến các lĩnh vực công nghệ có tính lưỡng dụng, nhất là công nghệ AI, điện toán đám mây, giao tiếp người - máy, cảm biến, lái xe không người lái, thị giác máy tính, do đó quân đội Trung Quốc tận dụng điều này để tạo ra lợi thế trước các đối thủ, đặc biệt là Hoa Kỳ.
Trung Quốc cũng thúc đẩy chuẩn mực của mình trong các tổ chức khu vực. Ví dụ, Tổ chức Hợp tác Thượng Hải là một diễn đàn lớn, trong đó Trung Quốc cùng các quốc gia thảo luận về phát triển chuẩn mực trong không gian mạng. Năm 2011, Trung Quốc và Nga cùng với các thành viên khác của Tổ chức (Tajikistan, Uzbekistan, Kyrgyzstan và Kazakhstan) đã cùng nhau đệ trình “Quy tắc ứng xử quốc tế về an ninh thông tin” (International Code of Conduct for Information Security) lên Liên Hợp Quốc. Bộ quy tắc ứng xử này mục đích nhằm hình thành các chuẩn mực mới trong không gian mạng với quan điểm tiếp cận quản trị mạng lấy chủ quyền làm trung tâm, sau đó bị Hoa Kỳ và hầu hết các quốc gia phương Tây phản đối. Mặc dù thất bại, một phiên bản cập nhật được đệ trình lên Liên Hợp Quốc vào năm 2015 vẫn nhấn mạnh chủ quyền của Internet.
Tương tự, Tuyên bố của các nhà lãnh đạo BRICS 2017 (BRICS Leaders Declaration) nhấn mạnh vào các nguyên tắc của luật pháp quốc tế được ghi trong Hiến chương Liên hợp quốc, “đặc biệt là chủ quyền của nhà nước” (BRICS Summit 2017). Tháng 9/2020, Trung Quốc đã đề xuất “Sáng kiến An ninh dữ liệu toàn cầu” trong hội nghị chuyên đề quốc tế cấp cao ở Bắc Kinh, nhằm đối đầu trực tiếp với “Chương trình Mạng sạch” của Hoa Kỳ. Bên cạnh việc ủng hộ cách tiếp cận “toàn diện và khách quan” đối với các vấn đề an ninh dữ liệu, sáng kiến này cũng yêu cầu tôn trọng “chủ quyền, quyền tài phán và quyền quản lý an ninh” của các quốc gia khác, phù hợp với khái niệm chủ quyền mạng của Trung Quốc.
Trong nước, Bắc Kinh đã thông qua luật (bao gồm Luật An ninh quốc gia 2015 và Luật An ninh mạng 2017) buộc các công ty nước ngoài ở Trung Quốc lưu trữ dữ liệu trên các máy chủ trong nước và chuyển giao tài sản trí tuệ nhạy cảm và mã nguồn để xác minh và kiểm tra. Các luật khác, chẳng hạn như Luật Mật mã quốc gia 2019, Luật Bảo vệ thông tin cá nhân 2021, Luật An ninh dữ liệu 2021 khẳng định hơn nữa lợi ích an ninh quốc gia của Trung Quốc, nó cũng phản ánh các loại chuẩn mực mà Bắc Kinh ngày càng thúc đẩy trên các diễn đàn quốc tế.
Việc chấp nhận các tiêu chuẩn mạng của Trung Quốc
Các chuẩn mực mạng của Trung Quốc đang thể hiện sự hấp dẫn đối với một số cường quốc mạng mới nổi cũng như những quốc gia mạng cỡ vừa và nhỏ. Ví dụ, sau đề xuất của Trung Quốc về chương trình nghị sự “Luật quốc tế trong không gian mạng” tại Phiên họp thường niên lần thứ 53 của Tổ chức Tư vấn pháp lý Á - Phi (Asian - African Legal Consultative Organisation) năm 2014, tổ chức này đã thành lập một nhóm công tác để thảo luận về chủ quyền nhà nước và hợp tác quốc tế trong không gian mạng.
Một dấu hiệu khác về sự chấp nhận cách tiếp cận quản trị mạng của Trung Quốc là số lượng quốc gia đã tham gia DSR. DSR thường tập trung vào các bên tham gia BRI và các nền kinh tế đang phát triển, nhưng phạm vi tiếp cận của DSR không giới hạn. Những nước nhận đầu tư thông qua DSR nhiều nhất bao gồm cả các nền kinh tế lớn của châu Âu như Đức và Italia. Ước tính đến năm 2019, Trung Quốc đã chi 79 tỷ USD cho các dự án DSR trong số 200 tỷ tổng giá trị đầu tư.
Đến cuối năm 2020, Trung Quốc đã ký biên bản ghi nhớ hợp tác DSR với 16 nước và thiết lập cơ chế hợp tác song phương “Thương mại điện tử Con đường tơ lụa” với 22 nước, nhờ đó các DN nước này có thể thâm nhập và chiếm ưu thế so với các đối thủ công nghệ đến từ Mỹ, phương Tây trong việc chiếm lĩnh thị trường Etiopia, Nigeria, Rumani, Bungari, Séc, Pakistan, Mông Cổ, Iran v.v.. Trung Quốc triển khai hợp tác với các nước tổ chức nhiều hội trợ, triển lãm công nghệ số và kinh tế số, qua đó DN Trung Quốc đã ký kết được hàng nghìn hợp đồng công nghệ dọc theo hành lang BRI. Trung Quốc cũng đã ký nhiều hiệp định với các nước đối tác, ví dụ như Biên bản ghi nhớ song phương với Campuchia, Iran, Bangladesh và Afghanistan, cũng như Kế hoạch hành động tăng cường quan hệ đối tác cùng phát triển ICT giữa Trung Quốc và ASEAN.
Mục tiêu xây dựng DSR tương thích với các kế hoạch như “Made in China 2025”, “Tiêu chuẩn Trung Quốc 2035”. Việc triển khai đồng loạt các chiến lược công nghệ đã nâng cao năng lực cạnh tranh công nghệ của nước này trên phạm vi toàn cầu, điển hình như Xiaomi năm 2019 là nhà sản xuất smartphone lớn thứ tư thế giới; Alibaba năm 2019 là một trong ba nhà sản xuất mạng ứng dụng thông minh hàng đầu thế giới (cùng với Google và Facebook), Huawei năm 2020 đã trở thành nhà cung cấp thiết bị viễn thông số một thế giới với 28% thị phần toàn cầu, Tiktok của Bytedance thu hút được 2,2 tỷ người theo dõi, Alipay hiện diện tại hơn 40 nước v.v..
Các nước đang phát triển đang tiếp thu cách tiếp cận quản trị mạng của Trung Quốc vì hai lý do chính. Thứ nhất, một số quốc gia bên ngoài khối phương Tây từ lâu đã miễn cưỡng chấp nhận cách tiếp cận lấy phương Tây làm trung tâm vì tiếng nói của họ ít được lắng nghe. Đặc biệt, họ coi chủ quyền không gian mạng là một cách để giảm bớt quyền bá chủ của Mỹ và phương Tây trên không gian mạng. Ví dụ, Zimbabwe, Djibouti và Uganda có những lo ngại về việc tham gia Internet “chỉ là một cửa ngõ” cho các công ty như Google và Facebook để chiếm lĩnh không gian số của họ; họ thích một Internet dựa trên các tiêu chuẩn và giá trị không phải của phương Tây. Do đó, xây dựng Internet theo các dự án liên quan đến DSR dường như là một lựa chọn hấp dẫn cho các quốc gia này.
Thứ hai, chính phủ Trung Quốc dường như là một đối tác lý tưởng cho các quốc gia cần các sản phẩm và dịch vụ kỹ thuật số có giá cạnh tranh. Thông qua DSR, Trung Quốc cung cấp cơ sở hạ tầng với giá tốt cho các nước đang phát triển. Các công ty Trung Quốc có thể tăng cường hợp tác giữa các nhà khoa học và kỹ sư ở các nước này với các đối tác Trung Quốc bằng cách thành lập các trung tâm đào tạo và phát triển các chương trình nghiên cứu. Phiên bản quản trị mạng của Trung Quốc tạo ra nhu cầu đối với công nghệ mạng của Trung Quốc trong khuôn khổ DSR.
Các quốc gia trong khối phương Tây thể hiện phản kháng đối với các quy tắc mạng của Trung Quốc ở những mức độ khác nhau. Nhiều quốc gia, bao gồm cả một số quốc gia đến từ phương Tây, ngày càng chú trọng đến sự tham gia của các tổ chức liên chính phủ và chủ quyền dữ liệu để bảo vệ thị trường của họ khỏi những gã khổng lồ công nghệ của Mỹ và Trung Quốc. EU tin rằng chủ quyền kỹ thuật số là cần thiết để đảm bảo vai trò của các nhà nước có chủ quyền và để đối trọng với vai trò bá chủ của Hoa Kỳ trong không gian mạng và có được quyền tự chủ về kỹ thuật số. Mặc dù vậy, vẫn có những khác biệt cơ bản giữa cách tiếp cận của EU và Trung Quốc đối với quản trị mạng.
Việc Trung Quốc theo đuổi chủ quyền không gian mạng được thúc đẩy nhiều hơn bởi những lo ngại về an ninh quốc gia. Trong khi đó, việc theo đuổi chủ quyền của EU trong không gian mạng được thúc đẩy bởi việc bảo vệ các quyền của công chúng, chẳng hạn như quyền riêng tư về dữ liệu và sự phát triển của nền kinh tế số châu Âu. Hơn nữa, mặc dù EU đã nhấn mạnh tầm quan trọng của sự tham gia của chính phủ, nhưng EU ủng hộ mô hình đa bên hơn là mô hình đa phương.
Kết luận
Không có gì ngạc nhiên khi câu chuyện về chủ quyền của Trung Quốc hấp dẫn các cường quốc mạng mới nổi cũng như những quốc gia có quy mô mạng vừa và nhỏ vì Trung Quốc có vẻ là một đối tác lý tưởng trong việc cung cấp các sản phẩm kỹ thuật số có giá cạnh tranh, giảm sự phụ thuộc vào Hoa Kỳ và phương Tây. Trung Quốc có tác động ảnh hưởng ngày một lớn đến xu thế phát triển kỹ thuật số trên phạm vi toàn cầu, hình thành thế cạnh tranh công nghệ giữa một bên là Trung Quốc còn một bên là Mỹ và đồng minh, từ đó xuất hiện thuật ngữ “cạnh tranh địa kỹ thuật số” thế kỷ 21.
Theo phân tích của các chuyên gia, rủi ro mà thế giới gặp phải là vấn đề phân tách công nghệ, tiêu chuẩn và chuỗi cung ứng. Trên thực tế, các quốc gia tầm trung, các nước vừa và nhỏ có xu hướng gia tăng hợp tác, bổ trợ lẫn nhau về công nghệ để hạn chế những tác động tiêu cực từ sức ép phải “chọn bên”./.
Tài liệu tham khảo:
1. http://www.cac.gov.cn/rootimages/ uploadimg/1661066515634707/1661066515634707.pdf
2. https://www.tandfonline.com/doi/full/10.1080/03932729.20 22.2074710
3. https://www.eeas.europa.eu/node/6800_en
4. https://assets.publishing.service.gov.uk/government/ uploads/system/uploads/attachment_data/file/986160/ Annex_2__Roadmap_for_cooperation_on_Data_Free_Flow_ with_Trust.pdf
5. https://www.eu2020.de/eu2020-en
6. https://www.huffpost.com/entry/china-cyber- sovereignty_b_6324060
7. https://www.iiss.org/blogs/research-paper/2021/06/cyber- capabilities-national-power.
(Bài đăng ấn phẩm in Tạp chí TT&TT số 11 tháng 11/2022)