Chuyển đổi xanh để Việt Nam nâng cao năng lực và khẳng định vị thế trên trường quốc tế
Chuyển đổi xanh chính là chuẩn mực phát triển của thế kỷ XXI, vừa là trách nhiệm quốc tế, vừa là cơ hội để Việt Nam nâng cao năng lực cạnh tranh và khẳng định vị thế trên trường quốc tế.
Sáng ngày 26/8, tại Hà Nội, hội thảo khoa học quốc gia “Chuyển đổi xanh ở Việt Nam - Lý luận và thực tiễn” do Học viện Chính trị quốc gia Hồ Chí Minh phối hợp cùng Học viện Báo chí và Tuyên truyền, Nhà xuất bản Chính trị quốc gia Sự thật, Học viện Hành chính và Quản trị công tổ chức.
Hội thảo có sự tham gia của các chuyên gia, nhà khoa học, nhằm làm rõ cơ sở lý luận, nhận diện thực trạng, đồng thời thảo luận về các giải pháp thúc đẩy tiến trình chuyển đổi xanh tại Việt Nam.

Chuyển đổi xanh không còn là lựa chọn mà là con đường tất yếu
Phát biểu khai mạc, PGS.TS. Phạm Minh Sơn, Giám đốc Học viện Báo chí và Tuyên truyền cho biết, biến đổi khí hậu và cạn kiệt tài nguyên là thách thức sống còn của nhân loại, trong đó chuyển đổi xanh không còn là lựa chọn mà là con đường tất yếu. Việt Nam với cam kết tại COP26 về mục tiêu phát thải ròng bằng “0” vào năm 2050 đã thể hiện rõ quyết tâm chính trị cao, đòi hỏi sự chung tay của Nhà nước, doanh nghiệp (DN), người dân và giới khoa học.
PGS. TS. Phạm Minh Sơn nhấn mạnh, chuyển đổi xanh chính là chuẩn mực phát triển của thế kỷ XXI, vừa là trách nhiệm quốc tế, vừa là cơ hội để Việt Nam nâng cao năng lực cạnh tranh và khẳng định vị thế trên trường quốc tế.

Hội thảo không chỉ có ý nghĩa khoa học mà còn mang giá trị thực tiễn sâu sắc, là diễn đàn kết nối trí tuệ, kinh nghiệm và trách nhiệm xã hội để đồng hành cùng tiến trình chuyển đổi xanh của đất nước. Kết quả nghiên cứu và thảo luận tại hội thảo sẽ trở thành tư liệu cho hoạch định chính sách, góp phần lan tỏa nhận thức xã hội và thúc đẩy hành động thực tiễn.
Tại hội thảo, PGS.TS. Vũ Trọng Lâm, Giám đốc, Tổng biên tập Nhà xuất bản Chính trị quốc gia Sự thật nhấn mạnh chuyển đổi xanh không chỉ là yêu cầu cấp bách từ thực tiễn phát triển bền vững, mà còn là quá trình tái cấu trúc sâu rộng mô hình tăng trưởng theo hướng phát thải thấp, sử dụng tiết kiệm tài nguyên, bảo đảm công bằng xã hội và nâng cao chất lượng sống của người dân.
Theo PGS.TS. Vũ Trọng Lâm, trong bối cảnh hiện nay, khi biến đổi khí hậu, ô nhiễm môi trường và suy giảm tài nguyên thiên nhiên đang trở thành những thách thức mang tính toàn cầu, chuyển đổi xanh đã nổi lên như một xu thế phát triển tất yếu của nhân loại. Đây là quá trình chuyển đổi mô hình phát triển từ “nâu” - dựa trên khai thác tài nguyên, phát thải cao, tiêu tốn năng lượng, sang “xanh” - dựa trên công nghệ sạch, ít phát thải, tuần hoàn, thân thiện với môi trường và hướng đến phát triển bền vững.
“Chuyển đổi xanh ở Việt Nam không chỉ là yêu cầu khách quan để ứng phó với biến đổi khí hậu mà còn là con đường tất yếu để bảo đảm an ninh năng lượng, an ninh môi trường, củng cố vị thế quốc tế và tạo ra động lực phát triển bền vững đất nước trong thế kỷ XXI. Đây vừa là thách thức lớn, vừa là cơ hội chiến lược để Việt Nam hiện thực hóa khát vọng phát triển đất nước phồn vinh, hạnh phúc, sánh vai với các quốc gia phát triển trong khu vực và trên thế giới”, PGS. TS. Vũ Trọng Lâm khẳng định.

PGS. TS. Vũ Trọng Lâm đề nghị hội thảo tập trung làm rõ lý luận, kinh nghiệm quốc tế, thực trạng trong nước và các giải pháp khả thi để thúc đẩy kinh tế xanh, hướng tới mục tiêu Net Zero 2050.
Những kết quả trao đổi tại hội thảo sẽ là cơ sở quan trọng để Đảng và Nhà nước hoàn thiện chủ trương, chính sách, đồng thời tạo động lực huy động sức mạnh của cả hệ thống chính trị, DN và người dân cho mục tiêu phát triển xanh, bền vững.
Các tham luận tại hội thảo đã phân tích một cách toàn diện những vấn đề liên quan đến chuyển đổi xanh ở Việt Nam. Các nhà khoa học không chỉ dừng lại ở phân tích lý luận mà còn chia sẻ nhiều kinh nghiệm thực tiễn từ các địa phương, các ngành kinh tế và DN. Nhiều ý kiến nhấn mạnh sự cần thiết phải phối hợp liên ngành, liên vùng, bởi chuyển đổi xanh không thể thực hiện đơn lẻ ở từng lĩnh vực mà cần sự đồng bộ trong quy hoạch năng lượng, giao thông, đô thị, nông nghiệp và công nghiệp. Các diễn giả cũng chỉ ra vai trò quan trọng của DN trong quá trình này.
Nhiều tham luận đã đề cập đến việc thị trường tiêu dùng xanh đang hình thành, mở ra cơ hội để DN Việt Nam vươn ra toàn cầu, đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế ngày càng khắt khe về môi trường.
Các nhà khoa học cũng khẳng định rằng, chuyển đổi xanh sẽ không thành công nếu thiếu sự thay đổi trong hành vi và lối sống của cộng đồng. Do đó, nâng cao nhận thức xã hội, khuyến khích tiêu dùng xanh, giáo dục về phát triển bền vững ngay từ trong nhà trường được coi là giải pháp lâu dài và căn bản.
Các thảo luận cũng làm rõ những điểm nghẽn lớn nhất của quá trình chuyển đổi xanh ở Việt Nam như khung thể chế thiếu đồng bộ, chi phí đầu tư công nghệ xanh quá cao, khoảng cách lớn giữa chính sách và thực tiễn, nhận thức về xã hội và thị trường xanh còn hạn chế. Các nhà khoa học thống nhất rằng việc khắc phục các điểm nghẽn này đòi hỏi quyết tâm chính trị, cơ chế tài chính phù hợp và sự đồng thuận xã hội.
Đề xuất nhiều giải pháp quan trọng nhằm thúc đẩy chuyển đổi xanh ở Việt Nam
Tại Hội thảo, nhiều giải pháp đã được đưa ra nhằm thúc đẩy chuyển đổi xanh ở Việt Nam. Trước hết, Nhà nước cần tiếp tục khẳng định vai trò “nhạc trưởng”, hoàn thiện khung pháp luật và cơ chế chính sách, trong đó sớm ban hành Hệ thống phân loại xanh quốc gia, khung pháp lý cho thị trường carbon, và cơ chế tín dụng ưu đãi cho các dự án xanh.

Tài chính xanh được coi là đòn bẩy, cần phát triển thị trường trái phiếu xanh và tận dụng nguồn vốn quốc tế. DN được xác định là lực lượng xung kích, cần đổi mới công nghệ, tham gia sâu hơn vào chuỗi cung ứng toàn cầu với các sản phẩm thân thiện môi trường. Người dân là trung tâm của chuyển đổi xanh, không chỉ là đối tượng thụ hưởng mà còn là chủ thể tham gia thông qua tiêu dùng xanh và thay đổi lối sống.
Riêng trong nông nghiệp, các giải pháp công nghệ như nông nghiệp thông minh, nông điện (agrovoltaics), điện khí hóa máy móc, và kiểm soát chất thải trong chăn nuôi được nhấn mạnh như hướng đi khả thi, đi đôi với hỗ trợ nông hộ nhỏ lẻ để bảo đảm sinh kế./.