Những quy định của pháp luật quốc tế và Việt Nam về quyền tiếp cận công nghệ của trẻ em
Tại Việt Nam, nhiều cha mẹ vẫn chưa ý thức đầy đủ về quyền được tiếp cận công nghệ của trẻ em. Thay vào đó, việc kiểm soát, giới hạn, hoặc áp đặt thường được hiểu là giải pháp an toàn - điều này vô hình trung thu hẹp quyền của trẻ.
Theo bà Nguyễn Phương Linh, Viện trưởng Viện Nghiên cứu Quản lý Phát triển bền vững (MSD), nhiều cha mẹ vẫn chưa ý thức đầy đủ rằng con cái họ có quyền được tiếp cận công nghệ - đó là quyền của trẻ em đã được thừa nhận bởi pháp luật quốc tế và Việt Nam, đặc biệt trong bối cảnh công nghệ ngày càng trở thành một phần không thể thiếu trong học tập, vui chơi và tương tác xã hội.
Từ góc độ pháp lý, Công ước Liên Hợp Quốc về Quyền Trẻ em (CRC), tại Điều 13, 16 và 17 đã ghi nhận quyền tự do thể hiện quan điểm, quyền được bảo vệ đời sống riêng tư và tiếp cận thông tin phù hợp với lứa tuổi. Báo cáo của UNICEF (2021) cũng đã nhấn mạnh tầm quan trọng của việc trang bị kỹ năng số cho trẻ và thúc đẩy khung pháp lý đảm bảo quyền sử dụng công nghệ cho trẻ.

Việt Nam cũng đã có nền tảng pháp lý, luật pháp tương đối đầy đủ liên quan đến quyền được tiếp cận và sử dụng công nghệ số của trẻ em. Chẳng hạn, Luật Trẻ em 2016 (Điều 7, 16, 17) quy định quyền được tiếp cận thông tin, được bảo vệ đời sống riêng tư và danh dự nhân phẩm của trẻ em, bao gồm cả môi trường mạng. Luật Tiếp cận thông tin 2016 đảm bảo quyền của công dân - bao gồm cả trẻ em - trong việc tiếp cận thông tin do cơ quan nhà nước cung cấp. Luật An ninh mạng 2018, Điều 29 quy định rõ trách nhiệm của tổ chức, cá nhân trong việc bảo vệ trẻ em trên không gian mạng.
Nghị định 56/2017/NĐ-CP đã quy định chi tiết một số điều của Luật Trẻ em, trong đó có các quy định liên quan đến trách nhiệm của gia đình, nhà trường và xã hội trong việc bảo vệ quyền riêng tư, hình ảnh và thông tin cá nhân của trẻ. Nghị định 130/2021/NĐ-CP và Nghị định 14/2023/NĐ-CP đều nhấn mạnh nghĩa vụ đảm bảo an toàn thông tin cá nhân và xử phạt hành vi xâm phạm quyền riêng tư, đặc biệt với trẻ em. Trong khi đó, Quyết định số 830/QĐ-TTg của Thủ tướng Chính phủ phê duyệt Chương trình bảo vệ và hỗ trợ trẻ em tương tác lành mạnh, sáng tạo trên môi trường mạng giai đoạn 2021 - 2025.
Như vậy, về mặt pháp lý, việc trẻ em sử dụng công nghệ để học tập, giải trí và kết nối là hoàn toàn hợp pháp và được bảo vệ. Vấn đề không nằm ở chỗ "có được phép hay không", mà là "làm thế nào để an toàn".
Thực thi quyền số của trẻ tại Việt Nam: Cha mẹ đang bảo vệ hay là người vi phạm đầu tiên?
Tuy nhiên, giữa các quy định của luật pháp và việc thực thi luật luôn tồn tại một khoảng cách. Tại Việt Nam, mặc dù đã có các hành lang pháp lý, việc nhận thức và thực hiện các quyền số của trẻ trong thực tế gia đình vẫn còn nhiều hạn chế. Rất nhiều cha mẹ vẫn cho rằng con cái sử dụng công nghệ là mối nguy cơ, là điều cần được kiểm soát chặt chẽ, mà chưa ý thức rõ trẻ em cũng có quyền được kết nối, được học hỏi, được lựa chọn và được thể hiện bản thân trong thế giới số.
“Cha mẹ có quyền kiểm soát thiết bị, mật khẩu, tài khoản mạng xã hội (MXH) của con không? Đây là câu hỏi rất nhiều phụ huynh băn khoăn”, bà Nguyễn Phương Linh cho biết. Theo bà, trên thực tế, cha mẹ có trách nhiệm bảo vệ và hướng dẫn con - đặc biệt ở lứa tuổi nhỏ - nhưng không nên xem đó là "quyền sở hữu" hay quyền được xâm phạm đời sống riêng tư của trẻ. Trẻ em cũng có quyền được giữ bí mật riêng, có tài khoản cá nhân, miễn là trong khuôn khổ an toàn.
Về mặt pháp lý, việc trẻ em sử dụng công nghệ để học tập, giải trí và kết nối là hoàn toàn hợp pháp và được bảo vệ. Vấn đề không nằm ở chỗ "có được phép hay không", mà là "làm thế nào để an toàn"
Bà Nguyễn Phương Linh, Viện trưởng Viện Nghiên cứu Quản lý Phát triển bền vững (MSD)
Theo khảo sát “Tiếng nói trẻ em” do Viện MSD thực hiện năm 2024, chỉ có 56% trẻ em được học về an toàn trên môi trường mạng trong nhà trường. Điều đáng chú ý là nội dung giảng dạy thường thiên về kỹ năng công nghệ cơ bản thay vì các kiến thức về quyền số hay quyền riêng tư.
Trong sự kiện “Thiếu niên nói về An toàn số và Sức khỏe số” do MSD phối hợp với TikTok tổ chức tháng 5/2025, nhiều em học sinh chia sẻ rằng các em nhận thức rõ việc mình có quyền sử dụng Internet để tìm kiếm thông tin và học tập, nhưng lại không được giáo dục đầy đủ về giới hạn, ranh giới và quyền cá nhân trên mạng. Đồng thời, các em cũng cho rằng chính người lớn - từ cha mẹ đến thầy cô - chưa thực sự hiểu hết các quyền này, dẫn tới việc kiểm soát quá mức và thiếu tôn trọng trẻ trong môi trường số.
Tại các quốc gia như Pháp, Hàn Quốc hay Thụy Điển, hành vi “sharenting” - cha mẹ đăng tải hình ảnh con cái lên MXH - đang bị giám sát chặt chẽ và trẻ em có quyền yêu cầu xóa bỏ những hình ảnh không mong muốn. Trong khi đó, tại Việt Nam, vẫn chưa có hướng dẫn cụ thể về việc này. Việc thiếu một khung pháp lý rõ ràng về “đồng thuận số”, tức là quyền của trẻ trong việc đồng ý hay từ chối sử dụng dữ liệu cá nhân, khiến cho nhiều quyền cơ bản của trẻ bị xem nhẹ, thậm chí bị phớt lờ ngay trong chính gia đình.

Cụ thể, hiện nay, Việt Nam vẫn chưa có quy định rõ ràng về thời gian sử dụng màn hình, độ tuổi phù hợp để trẻ em tiếp cận các nền tảng số, cũng như quyền đồng ý số của trẻ. Một trong những vấn đề đặt ra là: liệu trẻ em có quyền từ chối việc cha mẹ công khai hình ảnh của mình trên mạng hay không? Ở một số quốc gia, quyền về hình ảnh cá nhân của trẻ em được xem là bất khả xâm phạm. Chuyên gia của Viện MSD cho rằng “rất cần thiết bổ sung một điều khoản về “đồng thuận số” vào luật dành cho trẻ em”, nhằm đảm bảo trẻ có quyền tham gia vào quá trình ra quyết định liên quan đến dữ liệu cá nhân, tài khoản và sự hiện diện của mình trên không gian mạng.
“Việt Nam vẫn chưa có chương trình chính thức trong giáo dục phổ thông đề cập đến quyền số như một môn học riêng”, bà Nguyễn Phương Linh nói. Hiện nay, một số sáng kiến giáo dục ngoài trường học đã triển khai, như dự án Công dân số chuẩn - SNET của MSD, nhưng “chưa thể đủ”.
Mỗi gia đình hãy bắt đầu bằng một cuộc trò chuyện cởi mở giữa cha mẹ và con cái về công nghệ
Thực tế, Việt Nam cũng đã có một số công cụ và sáng kiến hỗ trợ trẻ em bị xâm hại trên môi trường mạng. Trẻ em và gia đình có thể liên hệ Tổng đài Quốc gia bảo vệ trẻ em 111 - một kênh tiếp nhận, hỗ trợ và can thiệp khi trẻ gặp rủi ro. Bên cạnh đó, các cơ quan chức năng như Cục Trẻ em (nay là Cục Bà mẹ và Trẻ em, Bộ Y tế) đã triển khai nhiều chương trình thiết thực, tiêu biểu như việc xuất bản Bộ thuật ngữ Bảo vệ trẻ em trên môi trường mạng vào năm 2024.
Ngoài ra, các tổ chức xã hội như Viện MSD với chương trình “Công dân số chuẩn” đang tích cực giáo dục kỹ năng số cho trẻ em và thanh thiếu niên, đồng thời hỗ trợ phụ huynh, giáo viên trong việc đồng hành cùng các em. Các tổ chức này cũng hợp tác với doanh nghiệp công nghệ để thúc đẩy việc phát triển sản phẩm số tuân thủ đạo đức, trách nhiệm và đảm bảo quyền trẻ em. Một số doanh nghiệp như SafeGate hay CyberKid cũng đưa ra những sáng kiến hỗ trợ trẻ em trên không gian mạng. Tuy vậy, việc tiếp cận của trẻ với các công cụ này vẫn còn hạn chế và chưa được tích hợp rộng rãi trong môi trường học đường.
“Thực ra, bảo vệ trẻ em trên môi trường mạng là vai trò liên ngành, đa ngành và cần tất cả các bên liên quan tham gia chứ không phải chỉ nỗ lực của các cơ quan quản lý nhà nước”, bà Nguyễn Phương Linh nói.

Pháp luật cũng đã quy định trách nhiệm và vai trò của cha mẹ đồng hành cùng con trong sử dụng công nghệ. Viện MSD đã tổng hợp 6 nguyên tắc đồng hành cùng con trong thời đại số, bao gồm: (1) Công nhận quyền sử dụng Internet của trẻ; (2) Đồng hành càng sớm càng tốt và phù hợp với sự phát triển tâm sinh lý; (3) Tôn trọng quyền riêng tư và quyền tham gia của trẻ; (4) Chia sẻ, học hỏi và cùng thảo luận trong gia đình; (5) Hướng dẫn trẻ tìm kiếm sự hỗ trợ khi cần; (6) Thể hiện sự hiện diện và sẵn sàng đồng hành cùng con trong mọi tình huống.
Những nguyên tắc này có thể giúp cha mẹ xác lập vai trò đồng hành đúng cách, thay vì áp đặt quyền lực trong môi trường số. Cha mẹ cần xác định rõ mục đích của việc giám sát là để bảo vệ, đồng hành - chứ không phải là xâm phạm quyền sử dụng công nghệ của trẻ. Sự đồng hành đúng cách là hướng dẫn, thiết lập thỏa thuận gia đình chứ không phải áp đặt hay ra lệnh. Ngoài ra, cha mẹ cần tôn trọng danh tính số và tiếng nói của trẻ. Trẻ em có quyền lựa chọn ảnh đại diện, tên người dùng, quyền từ chối cha mẹ đăng hình ảnh cá nhân.
Bà Nguyễn Phương Linh cho rằng, gia đình - nơi đầu tiên và gần gũi nhất với trẻ - cần trở thành không gian giáo dục quyền số chứ không phải nơi xâm phạm quyền riêng tư. Việc cha mẹ kiểm soát thiết bị, mật khẩu hay mạng xã hội của con nên xuất phát từ trách nhiệm bảo vệ và hướng dẫn, chứ không phải quyền sở hữu. Trẻ có quyền có tài khoản cá nhân, quyền giữ bí mật riêng tư, miễn là điều đó không gây nguy hiểm cho chính các em. Nếu cần giám sát, cha mẹ phải giải thích lý do rõ ràng và thiết lập những thỏa thuận rõ ràng với con.
Công nghệ không tách rời khỏi đời sống gia đình - nó định hình thói quen, cách tương tác và cả những ranh giới mới giữa các thế hệ. Nhưng nếu chỉ coi công nghệ là “vấn đề của con trẻ” và quên mất rằng trẻ em cũng là những công dân số có quyền, có cảm xúc và có tiếng nói, thì gia đình có thể sẽ trở thành nơi đầu tiên xâm phạm chứ không phải là nơi bảo vệ các “quyền số” của trẻ.

“Ai là người bảo vệ quyền số của trẻ - nếu không phải chính những người lớn gần gũi với các em nhất? Hiểu biết quyền của trẻ, có trách nhiệm bảo vệ con nhưng cũng trao quyền và tin tưởng tôn trọng con trẻ chính là chìa khóa trao cho thế hệ công dân số hiểu biết, có tâm, có tài, có trách nhiệm. Cha mẹ hãy đảm bảo rằng con an toàn, cha mẹ ở đó để đồng hành cùng con”, Viện trưởng Viện MSD cho biết./.