Truyền thông

Truyền thông đúng hướng - “Liều vaccine” trong phòng ngừa bệnh không lây nhiễm

Ánh Dương 30/07/2025 19:29

Truyền thông đóng vai trò quan trọng trong cuộc chiến chống bệnh không lây nhiễm - “sát thủ thầm lặng” đang tàn phá sức khỏe cộng đồng. Khi thông điệp đúng được truyền tải đúng cách, truyền thông không chỉ nâng cao nhận thức mà còn dẫn dắt thay đổi hành vi vì một xã hội khỏe mạnh, bền vững.

Mỗi năm, Việt Nam ghi nhận hơn 520.000 ca tử vong do bệnh không lây nhiễm (BKLN), chiếm 77% tổng số ca tử vong trên toàn quốc. Đáng chú ý, 44% trong số đó là những ca tử vong sớm ở những người dưới 70 tuổi. Thực trạng này đặt ra một thách thức lớn đối với hệ thống y tế và sự phát triển bền vững của đất nước.

Trong bối cảnh đó, một câu hỏi quan trọng được đặt ra: liệu các ưu tiên trong chính sách và truyền thông đã phản ánh đúng mức độ ảnh hưởng của từng yếu tố nguy cơ hay chưa?

Đây là vấn đề cốt lõi được thảo luận tại tọa đàm “Dinh dưỡng không lành mạnh và lạm dụng đồ uống có cồn: Gánh nặng bệnh không lây nhiễm và giải pháp”, do Viện Nhà nước và Pháp luật tổ chức ngày 30/7/2025.

Một trong những thông điệp quan trọng của sự kiện là các nỗ lực về chính sách và truyền thông tại Việt Nam dường như đang tập trung nhiều vào vấn đề lạm dụng đồ uống có cồn, trong khi có thể chưa đặt đúng trọng tâm vào yếu tố nguy cơ có ảnh hưởng lớn nhất là chế độ dinh dưỡng không lành mạnh. Tọa đàm khuyến nghị cần có sự điều chỉnh về góc nhìn và tái định vị các ưu tiên trong chiến lược quốc gia, nhằm phân bổ nguồn lực một cách hiệu quả nhất.

"Sát thủ" thầm lặng trong đời sống hiện đại: Báo động từ bệnh không lây nhiễm

Trong nhiều năm qua, khi nói đến các vấn đề sức khỏe, chúng ta thường nghĩ ngay đến các bệnh truyền nhiễm với khả năng bùng phát thành dịch. Nhưng có một "đại dịch" khác, không ồn ào nhưng lại vô cùng nguy hiểm, đang âm thầm bào mòn sức khỏe của người dân, làm suy yếu nguồn nhân lực và tạo ra áp lực khổng lồ lên hệ thống an sinh xã hội. Đó chính là các BKLN - bao gồm tim mạch, ung thư, đái tháo đường và bệnh hô hấp mạn tính.

9e716b6177adfef3a7bc.jpg
PGS. TS Nguyễn Thị Việt Hương: Tại Việt Nam, bệnh không lây nhiễm đang là nguyên nhân hàng đầu gây tử vong sớm.

Phát biểu tại tọa đàm, PGS. TS Nguyễn Thị Việt Hương, nguyên Phó Viện trưởng Viện Nhà nước và Pháp luật nhấn mạnh: Thực tế, gánh nặng do BKLN gây ra là vô cùng lớn. Các con số thống kê không hề biết nói dối. Tại Việt Nam, BKLN đang là nguyên nhân hàng đầu gây tử vong sớm.

Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), cứ 10 ca tử vong sớm thì có tới gần 8 ca là do BKLN. Khác với những mất mát đột ngột, gây chấn động mà chúng ta vẫn thấy hàng ngày trên các bản tin về tai nạn giao thông, những cái chết do BKLN lại đến một cách từ từ, thầm lặng.

"Chúng ta không thể nhận ra ngay tác động của chúng trong một ngày, một tuần. Nhưng qua từng năm, đó là những cái chết hàng loạt, bào mòn sức khỏe của hàng triệu người. Về lâu dài, điều này làm suy giảm chất lượng dân số, ảnh hưởng đến sức mạnh và tương lai của cả dân tộc", PGS. TS Nguyễn Thị Việt Hương chia sẻ.

Gánh nặng này không chỉ đo bằng số ca mắc mới hay số người tử vong. Nó còn là gánh nặng kinh tế cho mỗi gia đình khi phải chi trả chi phí điều trị kéo dài, là gánh nặng cho doanh nghiệp khi mất đi lao động, và là gánh nặng cho cả quốc gia khi nguồn lực dành cho phát triển phải san sẻ cho việc khắc phục hậu quả bệnh tật. Rõ ràng, là một gánh nặng vô hình nhưng sức tàn phá lại hữu hình và ngày càng gia tăng.

Vậy, đâu là nguyên nhân sâu xa của thực trạng đáng báo động này? Chúng ta đều biết, BKLN xuất phát từ rất nhiều yếu tố nguy cơ, cả về hành vi lẫn môi trường. Từ hút thuốc, lạm dụng rượu bia, cho đến chế độ dinh dưỡng không hợp lý và tình trạng thiếu vận động thể lực.

Nhìn lại hệ thống pháp luật và chính sách của chúng ta trong thời gian qua, có thể thấy một sự tập trung rất lớn, và cần thiết, vào việc kiểm soát các nguy cơ mang tính cấp tính. Chúng ta đã có những bước tiến mạnh mẽ, điển hình như Luật Phòng, chống tác hại của rượu, bia hay các chiến dịch truyền thông mạnh mẽ về tác hại của thuốc lá. Đây là những nỗ lực đáng ghi nhận và đã mang lại hiệu quả nhất định.

Tuy nhiên, theo PGS. TS Nguyễn Thị Việt Hương, dường như chúng ta đang dành sự quan tâm chưa tương xứng cho các yếu tố nguy cơ mang tính mãn tính, ăn sâu vào lối sống hàng ngày. Các vấn đề như một chế độ dinh dưỡng mất cân bằng, thừa muối, thừa đường, thiếu rau xanh; một lối sống lười vận động trong bối cảnh đô thị hóa; hay những tác động âm thầm từ môi trường ô nhiễm... dường như đang bị xem nhẹ hơn.

Đây là những "sát thủ thầm lặng mà dữ dội”, chúng không gây ra tác hại ngay lập tức như một cơn say rượu, nhưng lại bào mòn sức khỏe của cả một thế hệ một cách từ từ và có hệ thống. Các dữ liệu khoa học cho thấy dinh dưỡng không lành mạnh là thủ phạm mạnh gấp 5 lần so với lạm dụng đồ uống có cồn trong việc gây ra các BKLN. Việc xây dựng một chính sách hiệu quả để khuyến khích bữa ăn lành mạnh, hay tạo ra một môi trường sống thuận lợi cho việc vận

Thực trạng đáng báo động về dinh dưỡng đã được TS. BS. Hoàng Thị Đức Ngàn, Viện Dinh dưỡng, Bộ Y tế phác họa rõ nét. Theo bà, người Việt Nam đang ăn trung bình 9,4g muối mỗi ngày, cao gần gấp đôi so với khuyến nghị của WHO. Trong khi đó, lượng rau xanh tiêu thụ chỉ đạt khoảng 65% mức khuyến nghị, và đặc biệt, mức tiêu thụ đồ uống có đường đã tăng vọt lên gần 70 lít/người/năm vào năm 2023.

ts-ngan.jpg
TS. BS. Hoàng Thị Đức Ngàn: Những thói quen ăn uống này là một yếu tố nguy cơ tiềm ẩn.

TS. BS. Hoàng Thị Đức Ngàn cảnh báo: “Những thói quen ăn uống này là một yếu tố nguy cơ tiềm ẩn. Chúng không gây ra hậu quả ngay lập tức mà tích tụ từng ngày, dẫn đến thừa cân, béo phì, tăng huyết áp, rối loạn mỡ máu, và cuối cùng là các bệnh tim mạch, đái tháo đường, ung thư. Gánh nặng bệnh tật do dinh dưỡng bất hợp lý là vô cùng lớn nhưng lại chưa được cộng đồng nhìn nhận một cách đúng mức”.

Tuy nhiên, TS. Ngàn cũng nhấn mạnh rằng chính vì phổ tác động của dinh dưỡng rất rộng, bao trùm toàn xã hội vì ai cũng phải ăn uống hàng ngày, nên tiềm năng can thiệp cũng vô cùng lớn.

Bà đưa ra một ví dụ cụ thể về tác động ở cấp độ cá nhân và hộ gia đình: theo khuyến nghị của Viện Dinh dưỡng, chỉ riêng việc giảm muối và thay thế muối ăn NaCl bằng các sản phẩm có hàm lượng Kali cao trong bữa ăn hàng ngày, “một năm có thể góp phần giảm 100.000 ca tăng huyết áp, cứu sống 80.000 người liên quan đến bệnh huyết áp”.

Từ đó, bà khẳng định, trong số 4 yếu tố nguy cơ thói quen của BKLN, “can thiệp về dinh dưỡng, mặc dù có một số khó khăn nhất định, nhưng là một trong những giải pháp can thiệp hiệu quả nhất trong quản lý BKLN”.

Để đạt được hiệu quả can thiệp trên diện rộng, TS. Ngàn cho rằng cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa các cơ quan liên ngành, từ nông nghiệp, công thương đến y tế. Tuy nhiên, thách thức lớn nhất không chỉ nằm ở việc giáo dục hành vi cho người dân, mà còn đòi hỏi sự tham gia bắt buộc của ngành công nghiệp chế biến thực phẩm.

Nối tiếp bức tranh về các yếu tố nguy cơ, TS. BS. Nguyễn Thị Hồng Diễm, Cục Phòng bệnh, Bộ Y tế đã cung cấp những con số nhức nhối về việc thực trạng tiêu thụ rượu bia. Mức tiêu thụ cồn nguyên chất bình quân của người Việt Nam từ 15 tuổi trở lên là 9,34 lít/năm, cao hơn nhiều so với mức trung bình toàn cầu (5,5 lít) (theo số liệu năm 2019). Đáng lo ngại, 44,2% nam giới đang uống rượu bia ở mức nguy hại và 53,1% học sinh từng uống rượu bia đã có lần đầu tiên uống trước 14 tuổi (theo số liệu năm 2019).

d2a13e0b29c7a099f9d6.jpg
TS. BS. Nguyễn Thị Hồng Diễm chia sẻ tại tọa đàm.

Theo bà Diễm, việc sử dụng rượu bia là nguyên nhân gián tiếp của 200 loại bệnh tật, chấn thương và là nguyên nhân trực tiếp của ít nhất 30 bệnh (nằm trong danh mục ICD10).

Từ thực tế đó, PGS. TS Nguyễn Thị Việt Hương nhấn mạnh: “Bây giờ chính là lúc chúng ta cần đánh giá lại một cách toàn diện các chiến lược của mình. Đã đến lúc chúng ta cần những giải pháp chính sách không chỉ tập trung vào "phần ngọn" là hành vi tức thời, mà phải đi sâu vào "phần gốc" là môi trường sống và thói quen lâu dài. Chúng ta cần một khung chính sách cân bằng, hài hòa và bền vững: Cân bằng giữa việc kiểm soát các nguy cơ khác nhau; Hài hòa lợi ích giữa y tế công cộng, phát triển kinh tế và quyền lựa chọn của người dân; Và bền vững để có thể theo đuổi trong dài hạn”.

Thách thức truyền thông: Từ “phán xét đạo đức” đến “thay đổi hành vi”

Tại tọa đàm, các chuyên gia chỉ ra rằng một phần nguyên nhân đến từ các thách thức trong truyền thông và chính sách, đặc biệt là hiện tượng “đánh tráo luận đề”. Khi kết quả nghiên cứu khoa học về “lạm dụng đồ uống có cồn” (harmful alcohol use) bị diễn giải thành “sử dụng đồ uống có cồn” (alcohol use) và gán ghép với mệnh đề cực đoan “cồn không có ngưỡng an toàn”, nó đã tạo ra một cuộc tranh luận xã hội mang nặng tính phán xét đạo đức thay vì cung cấp thông tin để người dân tự điều chỉnh hành vi.

8998750920c5a99bf0d4.jpg
Nhà báo Trần Anh Tú, Phó Tổng biên tập Tạp chí Khoa học và Công nghệ Việt Nam: Cách tiếp cận tập trung vào hành vi và hậu quả cụ thể sẽ giúp người nghe nhận thức rõ ràng hơn về nguy cơ, từ đó dễ đồng thuận và tự nguyện thay đổi hơn.

Từ góc độ truyền thông, nhà báo Trần Anh Tú, Phó Tổng biên tập Tạp chí Khoa học và Công nghệ Việt Nam, đồng tình với quan điểm này.

Nhà báo Trần Anh Tú chia sẻ: “Thay vì “đóng khung” vấn đề theo hướng đạo đức, lên án người uống rượu bia, chúng ta nên chuyển sang “khung hành vi”. Tức là, truyền thông phải cung cấp thông tin khoa học, rõ ràng về tác hại cụ thể, về những ngưỡng nguy hiểm, và đưa ra các giải pháp khả thi để người dân có thể tự lựa chọn và điều chỉnh. Một thông điệp mang tính phán xét sẽ tạo ra sự phản kháng, trong khi một thông điệp mang tính thông tin và hỗ trợ sẽ thúc đẩy sự thay đổi tích cực”.

Cách tiếp cận tập trung vào hành vi và hậu quả cụ thể sẽ giúp người nghe nhận thức rõ ràng hơn về nguy cơ, từ đó dễ đồng thuận và tự nguyện thay đổi hơn.

Thay đổi một thói quen đã ăn sâu không hề dễ, nhưng không phải không làm được. Những nghiên cứu tình huống (case study) thành công trên thế giới - như phong trào Designated Driver ở Mỹ giảm hẳn nạn lái xe khi say, mô hình Icelandic Prevention giúp tuổi "teen" Iceland “nói không” với uống rượu chỉ sau hai thập kỷ, hay chiến dịch Dry January tại Anh tạo hiệu ứng lan tỏa giúp hàng triệu người cắt giảm rượu bia - cho chúng ta niềm tin rằng với giải pháp đa ngành đúng đắn, hành vi con người có thể thay đổi tích cực vì sức khỏe chung.

Ở Việt Nam, những chuyển biến đầu tiên sau khi có Luật Phòng chống tác hại của rượu bia (như tai nạn giao thông giảm, vi phạm nồng độ cồn giảm) cho thấy nếu quyết tâm, chúng ta cũng sẽ tạo được sự khác biệt.

Theo nhà báo Trần Anh Tú, truyền thông đóng vai trò “dẫn dắt” nhận thức cộng đồng qua cách định khung vấn đề phù hợp. Nếu biết vận dụng khéo léo, truyền thông có thể chuyển dư luận từ chỗ thờ ơ, né tránh sang hiểu đúng và ủng hộ việc uống có trách nhiệm. Các nghiên cứu truyền thông cho thấy thông qua việc lựa chọn khung thông điệp thích hợp, thái độ và hành vi của người nhận thông tin có thể thay đổi theo hướng tích cực.

“Với sức mạnh của thông tin, của những câu chuyện được kể đúng cách, và với sự đồng lòng của cộng đồng, chúng ta hoàn toàn có thể thay đổi hành vi tiêu dùng rượu bia theo hướng văn minh, lành mạnh, giảm nhẹ gánh nặng BKLN cho xã hội. Đây chính là giải pháp đa ngành hiệu quả để bảo vệ và nâng cao sức khỏe của giống nòi, góp phần xây dựng một xã hội phát triển bền vững và hạnh phúc”, nhà báo Trần Anh Tú nhấn mạnh.

Các chuyên gia cho rằng cách tiếp cận này cũng cần được áp dụng cho vấn đề dinh dưỡng. Thay vì chỉ hô hào chung chung, cần có những chiến dịch truyền thông cụ thể, dựa trên bằng chứng về tác hại của đường, muối và chất béo không lành mạnh để người dân thực sự hiểu và thay đổi.

Các khuyến nghị chính sách: Hướng tới một chiến lược toàn diện và dựa trên bằng chứng

Từ những phân tích trên, câu hỏi về giải pháp chính sách được đặt ra. PGS. TS. Trần Đắc Phu, nguyên Cục trưởng Cục Y tế dự phòng, Bộ Y tế, đã khái quát về Chiến lược quốc gia phòng, chống BKLN và dự thảo Luật Phòng bệnh.

Ông khẳng định: “Phòng bệnh hơn chữa bệnh. Trọng tâm của chiến lược quốc gia và Luật Phòng bệnh trong tương lai chính là kiểm soát các yếu tố nguy cơ từ sớm, từ gốc. Chúng ta cần một hệ thống có thể sàng lọc, phát hiện sớm và quản lý những người có nguy cơ cao ngay tại cộng đồng, trước khi họ trở thành bệnh nhân”.

Tuy nhiên, các chuyên gia cho rằng để chiến lược này thực sự hiệu quả, nó cần được hiệu chỉnh lại các ưu tiên dựa trên bằng chứng khoa học mới nhất. Các ý kiến tại tọa đàm cũng chỉ ra những khoảng trống trong hệ thống pháp luật hiện hành. Luật An toàn thực phẩm 2010 của Việt Nam chưa có công cụ để kiểm soát thực phẩm có hàm lượng đường, muối, chất béo cao (HFSS). Luật Phòng, chống tác hại của rượu, bia 2019 dù có nhiều điểm tiến bộ nhưng việc thực thi mới chỉ tập trung hạn chế tác động tới bên thứ ba, chưa phải là chủ thể sử dụng rượu, bia.

Dựa trên các bằng chứng khoa học và kinh nghiệm quốc tế, các chuyên gia đưa ra một lộ trình hành động được khuyến nghị dựa trên năm giải pháp cụ thể.

Thứ nhất, nâng cao vai trò của chính sách dinh dưỡng. Khẩn trương nghiên cứu, xây dựng và ban hành chính sách ghi nhãn cảnh báo sức khỏe mặt trước sản phẩm (FOPL) bắt buộc.

Thứ hai, hoàn thiện chính sách với rượu bia. Nghiên cứu chuyển đổi cách tính thuế sang thuế tuyệt đối theo nồng độ cồn và có thể thí điểm chính sách giá sàn (MUP) để giải quyết vấn đề rượu bia giá rẻ.

Thứ ba, bảo vệ thế hệ tương lai. Áp dụng lệnh cấm toàn diện việc quảng cáo thực phẩm không lành mạnh (HFSS) nhắm đến trẻ em, gắn liền với hệ thống nhãn FOPL.

Thứ tư, tăng cường truyền thông dựa trên bằng chứng. Nhà nước cần chủ động xây dựng các kênh truyền thông chính thống, mạnh mẽ để cung cấp thông tin khoa học, chống lại các tin đồn sai lệch về dinh dưỡng và sức khỏe.

Thứ năm, xây dựng môi trường sống lành mạnh. Tăng cường các chính sách khuyến khích vận động thể lực, như tích hợp vào quy hoạch đô thị, phát triển giao thông công cộng và không gian đi bộ an toàn.

Công cuộc phòng chống BKLN là một nỗ lực lâu dài và đòi hỏi một chiến lược thông minh. Việc hành động dựa trên bằng chứng để phân bổ nguồn lực một cách hiệu quả nhất, bắt đầu từ việc nhìn nhận đúng vai trò và giải quyết yếu tố nguy cơ từ dinh dưỡng không lành mạnh trong bữa ăn hàng ngày, là một định hướng quan trọng cho tương lai sức khỏe của người dân Việt Nam./.

Bài liên quan
Nổi bật Tạp chí Thông tin & Truyền thông
Đừng bỏ lỡ
Truyền thông đúng hướng - “Liều vaccine” trong phòng ngừa bệnh không lây nhiễm
POWERED BY ONECMS - A PRODUCT OF NEKO