Đo lường và đánh giá hiệu quả quá trình chuyển đổi số doanh nghiệp Việt
Trong thời đại số hóa, quá trình chuyển đổi số (CĐS) đang trở thành yếu tố rất quan trọng để các doanh nghiệp (DN) phát triển bền vững.
Tóm tắt:
- 10 chỉ số KPI thường được sử dụng trong quá trình CĐS trong DN: Tốc độ tăng trưởng doanh số qua kênh
online; Tỷ lệ chuyển đổi khách hàng từ online sang offline; Độ tin cậy của hệ thống kỹ thuật số; Tốc độ đáp ứng
và phục vụ khách hàng trên các nền tảng kỹ thuật số; Số lượng khách hàng mới và khách hàng trung thành; Chi
phí vận hành hệ thống kỹ thuật số; Chi phí phục vụ khách hàng; Tỷ lệ chi phí / lợi nhuận; Tỷ lệ đội ngũ nhân viên
được đào tạo về kỹ năng số hóa; Sự hài lòng của khách hàng.
- Thách thức và giải pháp trong việc đo lường và đánh giá hiệu quả quá trình CĐS trong DN
+ 7 thách thức: Thiếu đội ngũ chuyên gia; Thiếu năng lực đo lường và phân tích dữ liệu; Đa dạng hóa chỉ
số KPI; Tính chính xác của dữ liệu; Chi phí đo lường và đánh giá; Sự khác biệt về mức độ CĐS giữa các ngành và
các DN; Thiếu nhân lực có kỹ năng số hóa.
+ 7 giải pháp đề xuất: Xác định các chỉ số KPI phù hợp; Sử dụng công cụ phân tích dữ liệu; Đầu tư vào hệ thống đo lường và phân tích dữ liệu; Tạo một môi trường làm việc đổi mới; Đào tạo và nâng cao năng lực cho nhân viên về đo lường và đánh giá hiệu quả CĐS; Hợp tác với các đối tác đáng tin cậy; Đưa ra kế hoạch và tiến độ
đầy đủ cho quá trình CĐS bao gồm cả kế hoạch đo lường và đánh giá hiệu quả.
Bài báo giới thiệu về các chỉ số KPI được áp dụng trong các lĩnh vực khác nhau, liên quan đến CĐS tại Việt Nam. Từ các khuyến nghị và giải pháp đề xuất trong bài báo, các DN và tổ chức có thể áp dụng các chỉ số đo lường, đánh giá hiệu quả này để đưa ra các quyết định kinh doanh chính xác. Từ đó, có thể cải thiện quá trình CĐS và đảm bảo sự phát triển bền vững trong tương lai.
Hiện nay, Việt Nam đang đứng trước một cơ hội lớn để phát triển nhờ vào CĐS. Các DN, cơ quan nhà nước và người dân đang nỗ lực hết sức, tận
dụng lợi thế của công nghệ số để tạo ra những sản phẩm, dịch vụ và quy trình làm việc mới, hiệu quả hơn và tiết kiệm chi phí hơn.
Theo Bộ Thông tin và Truyền thông (TT&TT), trong lĩnh vực kinh tế số, lũy kế trong 6 tháng đầu năm 2022 đã có hơn 318.000 DN nhỏ và vừa tiếp cận tham gia chương trình CĐS SMEdx, tăng trưởng 760% so với năm 2021.
Đối với DN, CĐS đóng vai trò rất quan trọng trong sự phát triển của DN Việt Nam. Bằng cách áp dụng công nghệ số vào các hoạt động kinh doanh, các DN có thể tăng năng suất, cải thiện chất lượng sản phẩm và dịch vụ, nâng cao trải nghiệm khách hàng, giảm chi phí và thời gian sản xuất, tối ưu hóa chuỗi cung ứng, và đưa ra các quyết định dựa trên dữ liệu chính xác và kịp thời.
Ngoài ra, CĐS cũng là cách để các DN tăng cường sức cạnh tranh trong kinh doanh. Thị trường ngày càng cạnh tranh, khách hàng ngày càng thông minh và yêu cầu cao hơn, do đó, các DN cần phải thích nghi, cải tiến liên tục để không bị lạc hậu và mất thị phần.
Chính vì vậy, CĐS đã trở thành một xu hướng không thể ngăn cản được trong nền kinh tế hiện đại, và sự đóng góp của nó trong sự phát triển của DN Việt Nam ngày càng trở nên quan trọng và cần thiết hơn bao giờ hết.
Đo lường và đánh giá hiệu quả quá trình CĐS trong DN tại Việt Nam
Trong quá trình CĐS, việc đo lường và đánh giá hiệu quả của các hoạt động là rất quan trọng. Chỉ số đo lường và đánh giá hiệu quả KPI giúp đánh giá khả năng hoàn thành mục tiêu, đo lường tiến độ, định hướng hành động và phản hồi lại kết quả.
Các chỉ số này phải được thiết lập sao cho phù hợp với mục tiêu cụ thể của DN, đảm bảo tính toàn vẹn, đáng tin cậy và dễ đo lường.
Với các công nghệ mới như AI, IoT, blockchain, việc đo lường và đánh giá hiệu quả trở nên phức tạp hơn bao giờ hết. Tuy nhiên, nếu được áp dụng một cách đúng đắn và hiệu quả, KPI sẽ giúp cho DN Việt Nam đạt được sự tiến bộ trong quá trình CĐS.
Mỗi ngành và mỗi DN tại Việt Nam cần đặt ra các chỉ số KPI sử dụng để đánh giá hiệu quả quá trình CĐS. Tuy nhiên, một số chỉ số KPI thường được sử dụng trong quá trình CĐS trong DN bao gồm:
i- Tốc độ tăng trưởng doanh số qua kênh online: Đo lường tốc độ tăng trưởng của doanh thu được tạo ra từ hoạt động kinh doanh trực tuyến trong một khoảng thời gian nhất định. Chỉ số này thường được tính bằng cách so sánh doanh số của một thời điểm so với thời điểm trước đó hoặc cùng kỳ năm trước, và có thể được thể hiện dưới dạng phần trăm tăng trưởng hoặc số tiền tăng trưởng. Nó là một chỉ số quan trọng để đo lường hiệu quả của chiến lược kinh doanh trực tuyến và đánh giá sự phát triển của DN trong thị trường kinh doanh số.
Công thức tính chỉ số tốc độ tăng trưởng doanh số qua kênh online là: KPI1 = [(OSCP -OSPP)/OSPP].100
Trong đó:
- OSCP là doanh số trực tuyến của kênh bán hàng trong khoảng thời gian hiện tại (thường là tháng hoặc quý)
- OSPP là doanh số trực tuyến của kênh bán hàng trong khoảng thời gian trước đó (thường là tháng hoặc quý)
Kết quả được tính bằng phần trăm, cho thấy tỷ lệ tăng trưởng của doanh số trực tuyến trong khoảng thời gian hiện tại so với khoảng thời gian trước đó.
ii- Tỷ lệ chuyển đổi khách hàng từ online sang offline: Đánh giá hiệu quả của các chiến dịch marketing và kinh doanh trực tuyến. Đây là tỷ lệ giữa số lượng khách hàng mua sản phẩm hoặc sử dụng dịch vụ của DN thông qua kênh trực tuyến, sau đó đến cửa hàng để nhận sản phẩm hoặc dịch vụ đó. Tỷ lệ chuyển đổi khách hàng từ online sang offline thường được tính bằng cách chia số lượng khách hàng đã mua sản phẩm hoặc sử dụng dịch vụ tại cửa hàng cho số lượng khách hàng đã truy cập trang web hoặc ứng dụng của DN. Tỷ lệ chuyển đổi này sẽ giúp các DN hiểu được mức độ hiệu quả của chiến dịch marketing và cải thiện hành động kinh doanh trực tuyến của mình.
Công thức tính chỉ số tỷ lệ chuyển đổi khách hàng từ online sang offline:
KPI2 = (Nmua/Nweb).100
Trong đó:
- Nmua là số lượng khách hàng mua sản phẩm hoặc sử dụng dịch vụ tại cửa hàng.
- Nweb là số lượng khách hàng truy cập trang web hoặc ứng dụng của DN.
Ví dụ: Nếu trong một tháng, 1000 khách hàng đã truy cập trang web của DN và 50 khách hàng đã mua sản phẩm hoặc sử dụng dịch vụ tại cửa hàng, thì tỷ lệ chuyển đổi khách hàng từ online sang offline sẽ là:
KPI2 = (Nmua / Nweb).100 = (50 / 1000) x 100 = 5%
iii- Độ tin cậy của hệ thống kỹ thuật số: Đo lường mức độ mà hệ thống có thể hoạt động một cách ổn định và chính xác trong thời gian dài. Điều này bao gồm khả năng xử lý các yêu cầu của người dùng, bảo mật và bảo vệ dữ liệu, độ trễ của hệ thống và khả năng phục hồi sau sự cố kỹ thuật. Độ tin cậy của hệ thống kỹ thuật số là một chỉ số quan trọng để đánh giá hiệu quả quá trình CĐS và đảm bảo sự tin tưởng của khách hàng và đối tác kinh doanh.
Một số yếu tố thường được sử dụng để đo lường độ tin cậy của hệ thống kỹ thuật số, bao gồm:
- Tỷ lệ thời gian hoạt động không gián đoạn: là tỉ số giữa số giờ hoạt động liên tục và tổng số giờ hoạt động của hệ thống;
- Thời gian giải quyết sự cố: là thời gian cần để giải quyết các sự cố kỹ thuật của hệ thống từ khi phát hiện đến khi sửa chữa và trở lại hoạt động bình thường;
- Tỉ lệ lỗi: là tỉ số giữa số lỗi xảy ra trong hệ thống và số hoạt động của hệ thống trong khoảng thời gian đó;
- Tỉ lệ thành công: là tỉ số giữa số lần hoạt động thành công trong hệ thống và tổng số hoạt động của hệ thống trong khoảng thời gian đó.
Tùy vào mục đích sử dụng, có thể sử dụng một hoặc nhiều yếu tố trên để tính toán chỉ số độ tin cậy của hệ thống kỹ thuật số.
iv- Tốc độ đáp ứng và phục vụ khách hàng trên các nền tảng kỹ thuật số: Chỉ số này thường được đo bằng thời gian phản hồi của DN trên các kênh liên lạc khác nhau, bao gồm email, tin nhắn, chat trực tuyến và mạng xã hội.
Nếu DN có thể phản hồi nhanh chóng và đáp ứng nhanh các yêu cầu của khách hàng trên các kênh kỹ thuật số, thì nó sẽ nhanh chóng xây dựng được một lượng khách hàng trung thành và tăng cường niềm tin của khách hàng đối với thương hiệu của mình. Công thức tính chỉ số tốc độ đáp ứng và phục vụ khách hàng trên các nền tảng kỹ thuật số như sau:
KPI4 = TGPH / SLYC
Trong đó:
- TGPH là tổng thời gian phản hồi trên các kênh kỹ thuật số;
- SLYC là Số lượng yêu cầu của khách hàng trên các kênh kỹ thuật số
Ví dụ: DN A có các kênh liên lạc khác nhau với khách hàng bao gồm email, tin nhắn, chat trực tuyến và mạng xã hội. Trong tháng trước, DN nhận được tổng cộng 100 yêu cầu từ khách hàng trên các kênh này. Thời gian phản hồi của DN trên từng kênh được ghi nhận như sau:
Email: trung bình 6 giờ; Tin nhắn: trung bình 2 giờ Chat trực tuyến: trung bình 15 phút; Mạng xã hội: trung bình 1 giờ Trong trường hợp này, tổng thời gian phản hồi trên tất cả các kênh liên lạc của DN A là: 6 giờ + 2 giờ + 0,25 giờ + 1 giờ = 9,25 giờ
Vậy, chỉ số tốc độ đáp ứng và phục vụ khách hàng trên các nền tảng kỹ thuật số của DN A là: KPI4 = 9,25 giờ / 100 yêu cầu = 0,0925 giờ/yêu cầu.
Kết quả cho thấy, trung bình mỗi yêu cầu từ khách hàng của DN A được phản hồi trong khoảng thời gian 0,0925 giờ hoặc khoảng 5,55 phút trên các kênh liên lạc khác nhau.
v- Số lượng khách hàng mới và khách hàng trung thành: Việc thu hút khách hàng mới thông qua các kênh kỹ thuật số như website, mạng xã hội, email marketing, quảng cáo trực tuyến, v.v.. có thể cho thấy tầm ảnh hưởng và sức hấp dẫn của DN trên thị trường. Đồng thời, số lượng khách hàng trung thành cũng là một chỉ số quan trọng, đặc biệt là trong lĩnh vực bán lẻ và dịch vụ. Việc tăng cường trải nghiệm khách hàng và đáp ứng nhu cầu của họ thông qua các kênh kỹ thuật số sẽ giúp tăng sự trung thành của khách hàng với DN.
Số lượng khách hàng mới: là số lượng khách hàng mới đăng ký hoặc mua hàng từ DN qua các kênh kỹ thuật số trong một khoảng thời gian nhất định.
Số lượng khách hàng trung thành: là số lượng khách hàng đã mua hàng từ DN qua các kênh kỹ thuật số và tiếp tục sử dụng dịch vụ hoặc mua hàng của DN trong một khoảng thời gian dài.
Ví dụ: Trong quý 1/2023, DN X thu hút được 5000 khách hàng mới và có 20000 khách hàng trung thành (tức là đã mua hàng trong năm 2022 và tiếp tục mua hàng trong quý 1/2023).
vi- Chi phí vận hành hệ thống kỹ thuật số, bao gồm:
Chi phí đầu tư ban đầu: Đây là chi phí để triển khai hệ thống kỹ thuật số mới. Nếu chi phí này quá cao, nó có thể ảnh hưởng đến lợi nhuận của DN.
Chi phí bảo trì: Đây là chi phí để duy trì hệ thống hoạt động một cách ổn định. Chi phí bảo trì thường bao gồm cả chi phí sửa chữa và thay thế các thành phần khi cần thiết.
Chi phí nâng cấp: Đây là chi phí để nâng cấp hệ thống kỹ thuật số để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng của DN và khách hàng.
vii- Chi phí phục vụ khách hàng: Đây là chi phí để cung cấp hỗ trợ và dịch vụ cho khách hàng thông qua các nền tảng kỹ thuật số. Chi phí này có thể ảnh hưởng đến sự hài lòng của khách hàng và doanh thu của DN. Chi phí phục vụ khách hàng trên nền tảng kỹ thuật số có thể là chi phí để duy trì một trang web chuyên nghiệp và hỗ trợ khách hàng thông qua các kênh liên lạc trực tuyến như email, tin nhắn, chat trực tuyến, và mạng xã hội.
Chi phí này bao gồm tiền thuê máy chủ, chi phí bảo trì và cập nhật trang web, chi phí tạo và quản lý các kênh liên lạc trực tuyến, và chi phí thuê nhân viên hỗ trợ khách hàng trực tuyến. Nếu chi phí phục vụ khách hàng quá cao, nó có thể dẫn đến giảm lợi nhuận hoặc giảm sự hài lòng của khách hàng vì họ có thể chuyển sang sử dụng các sản phẩm hoặc dịch vụ của đối thủ có chi phí phục vụ khách hàng thấp hơn.
viii- Tỷ lệ chi phí / lợi nhuận: Đây là chỉ số đo lường hiệu quả chi phí của hệ thống kỹ thuật số. Nếu tỷ lệ này quá cao, DN sẽ gặp khó khăn trong việc tạo ra lợi nhuận đáng kể từ hoạt động kinh doanh của mình.
Công thức tính chỉ số Tỷ lệ chi phí / lợi nhuận là:
KPI8 = (CP/ LN).100
Trong đó:
- CP là tổng chi phí vận
hành hệ thống kỹ thuật số bao
gồm chi phí đầu tư ban đầu, chi phí bảo trì và chi phí nâng cấp hệ thống kỹ thuật số, cộng với chi phí phục vụ khách hàng.
- LN là lợi nhuận ròng là số tiền DN kiếm được sau khi trừ đi tất cả các chi phí liên quan đến hoạt động kinh doanh.
Chỉ số tỷ lệ chi phí/lợi nhuận mà quá cao, hệ thống kỹ thuật số đang tốn kém hơn so với lợi nhuận mà DN kiếm được, và DN cần đưa ra các biện pháp để cắt giảm chi phí hoặc tăng lợi nhuận.
Ví dụ: Một DN đầu tư 10.000 USD để triển khai một hệ thống kỹ thuật số mới và nó mang lại 50.000 USD trong năm đầu tiên. Trong năm đó, chi phí bảo trì và nâng cấp hệ thống
là 5.000 USD và chi phí phục vụ khách hàng là 2.000 USD. Tỷ lệ chi phí / lợi nhuận của DN này là:
KPI8 = [(10.000 + 5.000 + 2.000) / 50.000].100 = 34%
Tỷ lệ này cho thấy rằng DN này đã chi tiêu khoảng 34% lợi nhuận của mình cho việc vận hành hệ thống kỹ thuật số.
ix- Tỷ lệ đội ngũ nhân viên được đào tạo về kỹ năng số hóa: Chỉ số này đảm bảo rằng nhân viên có đủ khả năng và kiến thức để thích nghi với các công nghệ mới và áp dụng chúng vào công việc, giúp tăng hiệu quả và năng suất lao động của đội ngũ nhân viên, đồng thời giảm thiểu các lỗi do không có đủ kỹ năng hoặc kiến thức về kỹ thuật số.
Chỉ số Tỷ lệ đội ngũ nhân viên được đào tạo về kỹ năng số hóa có thể được tính bằng tỷ số phần trăm số lượng nhân viên được đào tạo về kỹ năng số hóa so với tổng số lượng nhân viên trong DN, theo công thức sau:
KPI9 = (NVĐT / NV) . 100
Ví dụ, nếu một DN có tổng số lượng nhân viên là 100 và trong đó có 50 nhân viên được đào tạo về kỹ năng số hóa, thì chỉ số Đội ngũ nhân viên được đào tạo về kỹ năng số hóa sẽ là:
KPI9 = (50/100) x 100 = 50%
x- Sự hài lòng của khách hàng: Để đo lường sự hài lòng của khách hàng, các DN có thể sử dụng các phương pháp như khảo sát đánh giá, phản hồi từ khách hàng và đánh giá định kỳ về chất lượng sản phẩm/dịch vụ. Sự hài lòng của khách hàng giúp đánh giá mức độ chấp nhận và hiệu quả của các giải pháp số hóa đang triển khai và cũng là yếu tố quan trọng trong việc tạo dựng thương hiệu và mở rộng thị phần của DN.
Chỉ số Sự hài lòng của khách hàng có thể tính theo công thức:
KPI10 = (SNHL / SNKS) x 100
Trong đó:
- SNHL là số lượng người trả lời “rất hài lòng” hoặc “hài lòng”
- SNKS là tổng số người tham gia khảo sát
Lưu ý rằng công thức chính xác phụ thuộc vào các yếu tố khác nhau của phương pháp đánh giá. Ví dụ, nếu trong một khảo sát có tổng cộng 500 người tham gia và có 350 người trả lời rất hài lòng hoặc hài lòng, thì chỉ số Sự hài lòng của khách hàng sẽ được tính như sau:
KPI10 = (350 / 500) x 100 = 70%
Tóm lại mỗi DN tại Việt Nam có thể tham khảo 10 chỉ số KPI sử dụng để đánh giá hiệu quả quá trình CĐS, được liệt kê trong Bảng 1.
Thách thức và giải pháp trong việc đo lường và đánh giá hiệu quả quá trình CĐS trong DN
Bảy thách thức
Mặc dù việc đo lường và đánh giá hiệu quả quá trình CĐS rất quan trọng, nhưng nó đặt ra nhiều thách thức đối với các DN tại Việt Nam. Dưới đây là một số thách thức trong việc đo lường và đánh giá hiệu quả quá trình CĐS tại Việt Nam:
i- Thiếu đội ngũ chuyên gia:
Việc đánh giá hiệu quả CĐS đòi hỏi có sự tham gia của đội ngũ chuyên gia. Tuy nhiên, ở Việt Nam, hiện tại, số lượng chuyên gia đủ năng lực về kỹ thuật số còn hạn chế.
ii- Thiếu năng lực đo lường và phân tích dữ liệu: Để đo lường và đánh giá hiệu quả CĐS, các DN cần phải có năng lực phân tích dữ liệu để tìm ra các chỉ số phù hợp. Tuy nhiên, tại Việt Nam, năng lực phân tích dữ liệu của các DN vẫn còn hạn chế.
iii- Đa dạng hóa chỉ số KPI: Việc đo lường hiệu quả CĐS không chỉ đơn thuần là đếm số lượng khách hàng mới hoặc tăng trưởng doanh số. Các DN cần phải đa dạng hóa các chỉ số KPI để đo lường hiệu quả CĐS đầy đủ và chính xác.
iv- Tính chính xác của dữ liệu: Dữ liệu là yếu tố quan trọng để đo lường hiệu quả CĐS. Tuy nhiên, nhiều DN ở Việt Nam đang sử dụng dữ liệu không chính xác hoặc cũ, điều này sẽ làm ảnh hưởng đến kết quả đo lường và đánh giá hiệu quả CĐS.
v- Chi phí đo lường và đánh giá: Chi phí đo lường và đánh giá hiệu quả CĐS có thể rất cao, đặc biệt là đối với các DN nhỏ và vừa.
vi- Sự khác biệt về mức độ CĐS giữa các ngành và các DN: Mức độ CĐS giữa các ngành và DN có thể khác nhau do nhiều yếu tố. Một số ngành có tính cách cạnh tranh cao và áp dụng công nghệ số sớm hơn, sẽ có mức độ CĐS cao hơn. Các DN lớn thường có ngân sách và tài nguyên đầu tư vào CĐS cao hơn các DN nhỏ hơn. Bên cạnh đó, sự chủ động và cam kết của DN cũng là một yếu tố quan trọng, vì một DN có thể có ngân sách đầu tư cao nhưng không thực sự quan tâm đến CĐS. Các DN cũng có thể đối mặt với những thách thức riêng trong việc CĐS, ví dụ như những vấn đề về bảo mật thông tin, thiếu nhân lực có kỹ năng số hóa, hoặc khó khăn trong việc thay đổi quy trình làm việc.
vii- Thiếu nhân lực có kỹ năng số hóa: Để triển khai một quá trình CĐS hiệu quả, các DN cần có đội ngũ nhân viên có đầy đủ kỹ năng và kiến thức về công nghệ số. Đây là một vấn đề phổ biến không chỉ ở Việt Nam mà trên toàn thế giới, do công nghệ số phát triển nhanh chóng và liên tục đòi hỏi nhân lực có kỹ năng mới. Tuy nhiên, ở Việt Nam, vấn đề này càng trở nên nghiêm trọng hơn do trình độ giáo dục và đào tạo chưa đáp ứng đủ nhu cầu của thị trường.
Việc tìm kiếm và thuê một đội ngũ nhân viên có kỹ năng số hóa chất lượng cao là không dễ dàng, đặc biệt đối với các DN nhỏ và vừa. Ngoài ra, đào tạo và nâng cao năng lực cho nhân viên cũng tốn kém về thời gian và tài chính. Do đó, việc đảm bảo đội ngũ nhân viên có đủ kỹ năng số hóa để triển khai quá trình CĐS là một thách thức lớn đối với các DN tại Việt Nam.
Tóm lại mỗi DN tại Việt Nam khi đánh giá hiệu quả quá trình CĐS, sẽ gặp một số thách thức được liệt kê trong Bảng 2.
Bảy giải pháp đề xuất
Để vượt qua các thách thức trong việc đo lường và đánh giá hiệu quả quá trình CĐS tại Việt Nam, có một số giải pháp như sau:
i- Xác định các chỉ số KPI phù hợp: Do mỗi DN có đặc thù và mục tiêu kinh doanh riêng, việc xác định các chỉ số KPI phù hợp là rất quan trọng. DN nên tìm hiểu và áp dụng các chỉ số KPI phổ biến, sau đó tùy chỉnh và điều chỉnh cho phù hợp.
ii- Sử dụng công cụ phân tích dữ liệu: Các công cụ phân tích dữ liệu như Google Analytics, các nền tảng quản lý khách hàng (CRM), ... có thể giúp DN đo lường và đánh giá hiệu quả quá trình CĐS một cách chính xác và nhanh chóng.
iii- Đầu tư vào hệ thống đo lường và phân tích dữ liệu: Một hệ thống đo lường và phân tích dữ liệu hiệu quả là cần thiết, để đo lường và đánh giá hiệu quả quá trình CĐS. DN nên đầu tư vào các công cụ và hệ thống này để đảm bảo sự hiệu quả và chính xác trong quá trình đánh giá. Các công nghệ như trí tuệ nhân tạo, học máy và big data có thể giúp cho việc thu thập, phân tích, đánh giá dữ liệu trở nên dễ dàng và hiệu quả hơn.
iv- Tạo một môi trường làm việc đổi mới: Một môi trường làm việc đổi mới, khuyến khích sự sáng tạo và thích ứng với công nghệ mới sẽ giúp DN tiến bộ nhanh hơn trong quá trình CĐS.
v- Đào tạo, nâng cao năng lực cho nhân viên về đo lường và đánh giá hiệu quả CĐS: Để đo lường và đánh giá hiệu quả quá trình CĐS, đội ngũ nhân viên cần được đào tạo về các kỹ năng số hóa, các công nghệ mới, cũng như cách sử dụng các công cụ và hệ thống đo lường và phân tích dữ liệu. Điều này sẽ giúp nhân viên hiểu rõ về các chỉ số KPI và cách áp dụng chúng vào công việc hàng ngày.
vi- Hợp tác với các đối tác đáng tin cậy: Cuối cùng, DN cần hợp tác với các đối tác đáng tin cậy trong việc đo lường và đánh giá hiệu quả quá trình CĐS. Các đối tác này có thể bao gồm các công ty tư vấn, nhà cung cấp công nghệ hoặc các chuyên gia độc lập. Sự hợp tác này sẽ giúp DN có được một cái nhìn tổng thể về hiệu quả của quátrìnhCĐSvàcungcấpgiảipháptốtnhấtđể giải quyết các thách thức.
vii- Đưa ra kế hoạch và tiến độ đầy đủ cho quá trình CĐS bao gồm cả kế hoạch đo lường và đánh giá hiệu quả: Kế hoạch này cần phải được thực hiện từ đầu và được đánh giá định kỳ để đảm bảo sự chính xác và hiệu quả của quá trình CĐS. Ngoài ra, cần cung cấp đầy đủ thông tin và hướng dẫn cho các bộ phận liên quan để họ có thể hiểu rõ kế hoạch và thực hiện nó một cách đúng đắn.
Tóm lại, để vượt qua các thách thức trong việc đo lường và đánh giá hiệu quả quá trình CĐS tại Việt Nam, các DN Việt Nam có thể tham khảo một số giải pháp được liệt kê trong Bảng 3.
Thay lời kết
Bài báo nhấn mạnh vai trò quan trọng của việc đo lường và đánh giá hiệu quả quá trình CĐS, đồng thời giới thiệu bộ chỉ số KPI quan trọng để có thể đánh giá hiệu quả quá trình CĐS trong DN tại Việt Nam. Qua đó, giúp DN Việt Nam có thể đánh giá và cải thiện quá trình CĐS của mình, từ đó tối ưu hóa các chiến lược và nâng cao sự cạnh tranh trên thị trường.
Tài liệu tham khảo:
1. Tăng Thị Hồng Vân (2018). “Đo lường hiệu quả chuyển đổi
số đối với doanh nghiệp Việt Nam”. Tạp chí Khoa học Đại học
Quốc gia Hà Nội, Kinh tế và Phát triển, 31(3), 20-31.2. Nguyễn Đức Thành, Nguyễn Thùy Linh (2021). “Chuyển đổi số ở Việt Nam: Nhu cầu, thách thức và chính sách hỗ trợ”. Báo cáo nghiên cứu của Viện Nghiên cứu Kinh tế và Chính sách (VEPR).
3. K. Obwegeser, S. Pedell, S. Marshall (2019). “Exploring the
impact of digital transformation on value creation”. Journal of
Business Research, 98, 365-376.4. H. Lee, J. Lee, H. Yoon (2020). “Does digital transformation
improve firm performance? An empirical examination from
Korea”. Journal of Business Research, 108, 462-472.
(Bài đăng ấn phẩm in Tạp chí TT&TT số 5 tháng 5/2023)