Dự báo sự phát triển của khoa học, công nghệ và đổi mới sáng tạo và tác động đến Việt Nam
Khoa học, công nghệ và đổi mới sáng tạo là động lực chính để thúc đẩy sự phát triển kinh tế xã hội toàn cầu. Các mô hình sản xuất, kinh doanh và quản trị đã thay đổi đáng kể do cuộc Cách mạng công nghiệp 4.0.
Tóm tắt:
- Xu hướng công nghệ đến 2045: AI, blockchain, công nghệ sinh học, vật liệu mới, IoT, mạng 5G/6G, năng lượng tái tạo.
- Tác động đến Việt Nam: Kinh tế: Tăng năng suất, nâng cao năng lực cạnh tranh; Xã hội: Thay đổi mô hình lao động,
cần đào tạo kỹ năng mới; Giáo dục: Đẩy mạnh STEM, nâng cao năng lực số.
- Khuyến nghị: Xây dựng chiến lược KH&CN dài hạn, đầu tư vào công nghệ mũi nhọn; Hỗ trợ khởi nghiệp, phát triển nhân lực và hạ tầng số; Tăng cường hợp tác quốc tế, tham gia chuỗi giá trị toàn cầu.
Những tiến bộ này không chỉ tăng năng suất lao động mà còn hướng đến mục tiêu phát triển bền vững và giải quyết tình trạng cạn kiệt tài nguyên, biến đổi khí hậu. Sau 35 năm đổi mới, khoa học và công nghệ (KH&CN) đã đóng một vai trò quan trọng trong cải thiện chất lượng sống và năng lực cạnh tranh của Việt Nam. Nhưng để đáp ứng yêu cầu hội nhập quốc tế và tận dụng cơ hội, Việt Nam cần đẩy mạnh đầu tư vào các lĩnh vực công nghệ mũi nhọn, phát triển hệ sinh thái ĐMST.
Ngoài ra, cần phải thúc đẩy chuyển đổi số (CĐS), tăng cường hợp tác quốc tế và tham gia sâu hơn vào các chuỗi giá trị toàn cầu.
Bài viết này tập trung vào việc phân tích các xu hướng phát triển KH,CN & MST trên toàn cầu, cũng như tác động của chúng đối với Việt Nam, đưa ra các khuyến nghị chính sách để xây dựng các chiến lược phát triển KH&CN và ĐMST phù hợp với bối cảnh trong nước.

Xu hướng phát triển của KH&CN và ĐMST trên thế giới và dự báo đến năm 2045
1. Xu hướng phát triển của KH&CN và ĐMST
Nhiều lĩnh vực công nghệ chủ đạo trong thế giới hiện đại đang nổi lên và dự kiến sẽ phát triển mạnh mẽ trong tương lai, đóng góp cho sự ĐMST trong nhiều ngành nghề. Đây là một số lĩnh vực công nghệ quan trọng mà chúng tôi dự đoán sẽ phát triển trong thời gian tới.
1. Trí tuệ nhân tạo (AI) và học máy (ML): đang trở thành những công cụ cần thiết trong nhiều lĩnh vực, chẳng hạn như y tế, giáo dục, sản xuất và dịch vụ. Chúng không chỉ tối ưu hóa quy trình làm việc mà còn giúp ra quyết định dựa trên dữ liệu. Ví dụ, việc tạo ra các hệ thống nông nghiệp thông minh đã giúp tăng năng suất và chất lượng sản phẩm trong nông nghiệp [8]. Hơn nữa, nhu cầu trong các chuỗi cung ứng có thể được dự đoán bằng AI, tăng hiệu quả hoạt động [9].
2. Công nghệ chuỗi khối, còn được gọi là blockchain được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như tài chính, quản lý chuỗi cung ứng và bảo mật dữ liệu. Công nghệ này không chỉ cải thiện tính minh bạch mà còn giảm nguy cơ gian lận trong thương mại điện tử [10]. Trong quản lý chuỗi cung ứng, việc sử dụng blockchain có khả năng cải thiện hiệu quả và giảm chi phí, đặc biệt đối với toàn cầu hóa và sự phức tạp của các mạng lưới cung ứng hiện nay [11].
3. Công nghệ sinh học và y sinh: phát triển các giải pháp sức khỏe cá nhân hóa và kỹ thuật gen đang mở ra những hướng đi mới.
Công nghệ sinh học có thể cải thiện hiệu quả điều trị và giảm tác dụng phụ khi sản xuất thuốc mới [12]. Hơn nữa, công nghệ này có thể giúp phát triển các phương pháp điều trị được thiết kế riêng cho nhu cầu của mỗi bệnh nhân nhân [13].
4. Vật liệu mới và công nghệ nano: các vật liệu và công nghệ nano đang được nghiên cứu và phát triển để sử dụng trong sản xuất, sản xuất năng lượng và bảo vệ môi trường. Các chất này không chỉ cải thiện hiệu suất sản phẩm mà còn giúp phát triển các sản phẩm công nghiệp bền vững hơn [14]. Khả năng thao tác ở cấp độ nguyên tử của công nghệ nano mở ra những cơ hội mới để tạo ra các sản phẩm có tính năng vượt trội [15].
5. Kết nối vạn vật và mạng 5G/6G: Sự phát triển của IoT và mạng này sẽ cho phép các thiết bị thông minh kết nối với nhau và giao tiếp với nhau, điều này sẽ thúc đẩy sự phát triển của các ngành công nghiệp thông minh và các thành phố thông minh. IoT cho phép thu thập và phân tích dữ liệu ngay lập tức, giúp cải thiện hiệu quả hoạt động và giảm thiểu lãng phí [16].
Mạng 5G/6G hỗ trợ cho các ứng dụng IoT phức tạp hơn và tốc độ truyền tải dữ liệu nhanh hơn, từ đó tăng khả năng kết nối trong các lĩnh vực như giao thông, y tế và sản xuất [17].
6. Năng lượng mới và tái tạo: Việc phát triển năng lượng tái tạo là cần thiết vì nhu cầu năng lượng ngày càng tăng do biến đổi khí hậu. Để thúc đẩy kinh tế xanh và giảm phát thải khí nhà kính, các công nghệ năng lượng mới như năng lượng mặt trời, gió và sinh khối đang được nghiên cứu và phát triển [9]. Công nghệ mới trong quản lý năng lượng và sản xuất sẽ giúp tối ưu hóa việc sử dụng tài nguyên và giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường [15].
2. Xu hướng phát triển của KH&CN và ĐMST trong quản lý hành chính và quản trị của chính phủ
Trong quản lý hành chính và quản trị của chính phủ, xu hướng phát triển khoa học và công nghệ (KH&CN) cùng với đổi mới sáng tạo (ĐMST) đang diễn ra mạnh mẽ, đặc biệt là trong bối cảnh CĐS toàn cầu.
Đầu tiên, xu hướng Chính phủ thông minh đang là hướng phát triển chủ đạo. Ứng dụng các công nghệ số như Big data, AI, blockchain và IoT trong quản lý hành chính công không chỉ cải thiện hiệu quả quản lý của chính phủ mà còn làm cho các hoạt động của chính phủ trở nên rõ ràng hơn [18]. Để đưa ra quyết định chính xác và kịp thời, chính phủ có thể sử dụng công nghệ này để thu thập, phân tích và sử dụng dữ liệu một cách hiệu quả hơn.
Thứ hai, các dịch vụ công nghiệp như y tế, giáo dục và giao thông đã được làm số hóa mạnh mẽ. Điều này không chỉ cải thiện trải nghiệm của người dân mà còn làm tăng sự tương tác giữa chính phủ và người dân, đồng thời giảm thời gian và chi phí hành chính [18], [19]. Công nghệ số trong các dịch vụ cũng giúp chính phủ theo dõi và đánh giá hiệu quả của các chương trình, cho phép điều chỉnh kịp thời để đáp ứng nhu cầu của người dân.
Cuối cùng, quản trị dữ liệu và đưa ra quyết định dựa trên dữ liệu sẽ trở thành một phần quan trọng của quản lý công việc. Để tối ưu hóa các công việc và dịch vụ quan trọng, việc sử dụng lớp phủ chính trợ giúp phân tích dữ liệu lớn nhanh chóng và chính xác hơn [18], [19].
Sự hợp lý giữa công nghệ và quản lý dữ liệu không chỉ làm cho lớp phủ chính hoạt động tốt hơn mà còn khiến môi trường làm việc trở nên rõ ràng và hiệu quả hơn cho tất cả các bên liên quan. Tóm lại, sự gia tăng của KH&CN và ĐMST trong quản lý hành chính công đang mang lại cho chính phủ nhiều cơ hội mới để cải thiện hiệu quả quản lý và tăng cường sự minh bạch, điều này sẽ dẫn đến việc cung cấp dịch vụ công tốt hơn cho người dân.
Tác động của sự phát triển KH&CN và ĐMST đến Việt Nam
1. Xu hướng phát triển của KH&CN và ĐMST tác động đến phát triển kinh tế Việt Nam
Sự phát triển kinh tế của Việt Nam đang bị ảnh hưởng mạnh mẽ bởi những tiến bộ trong KH,CN & ĐMST.
Đầu tiên, KH, CN & ĐMST rất quan trọng đối với việc tăng trưởng kinh tế. Việc sử dụng các công nghệ mới không chỉ nâng cao hiệu suất lao động mà còn dẫn đến sự chuyển đổi sang nền kinh tế tri thức, thay vì lao động giá rẻ. Nghiên cứu của Hoàng Đình Văn [6] phát hiện ra rằng năng lực ĐMST có tác động tích cực đến khả năng phát triển bền vững của các công ty, điều này dẫn đến việc tạo ra nhiều giá trị hơn cho nền kinh tế.
Thứ hai, vị trí cạnh tranh của Việt Nam trên thị trường quốc tế đang được cải thiện nhờ sự phát triển của các ngành công nghiệp quan trọng như nông nghiệp công nghệ cao, năng lượng tái tạo, sản xuất thông minh và công nghệ thông tin. Các ngành này không chỉ tạo ra nhiều việc làm mà còn hỗ trợ các ngành công nghiệp phụ trợ ngành phát triển, góp phần vào sự chuyển đổi của họ trong nền kinh tế Việt Nam.
Thứ ba, ĐMST giúp các DN Việt Nam tạo ra nhiều giá trị hơn, nâng cao hiệu quả kinh doanh của họ và nâng cao khả năng cạnh tranh của họ trong chuỗi giá trị toàn cầu. Theo nghiên cứu của Loan và cộng sự [20], hoạt động kinh doanh có thể được cải thiện bằng cách sử dụng công nghệ và quản trị tốt, mang lại cho công ty một lợi thế bền vững so với các đối thủ cạnh tranh. Các công ty sáng tạo thường có khả năng thích ứng tốt hơn với các biến động trên thị trường và nhu cầu của khách hàng.
Cuối cùng, nền kinh tế số và dịch vụ số đang trở thành những động lực lớn cho tương lai tăng trưởng kinh tế, đặc biệt là sau đại dịch COVID-19. Việc thay đổi nền tảng kinh tế đã mang lại nhiều lợi ích cho các doanh nghiệp, ngoài việc mở ra nhiều cơ hội mới để phát triển các dịch vụ trực tuyến. Nghiên cứu của Nguyễn và Lê [21] phát hiện ra rằng việc số hóa các doanh nghiệp (DN) đã tạo điều kiện thuận lợi cho việc xuất khẩu sản phẩm Việt Nam và tăng khả năng tham gia vào chuỗi cung ứng toàn cầu.
KH, CN & ĐMST đang góp phần thay đổi mô hình kinh tế của Việt Nam, tạo ra các ngành công nghiệp trọng điểm, nâng cao giá trị gia tăng cho DN và tăng số lượng nền kinh tế. Những xu hướng này không chỉ mang lại cơ hội mới mà còn đặt ra các công thức cơ bản cho các chính phủ và doanh nghiệp trong tương lai để thực hiện các hoạt động phù hợp và phát triển bền vững.
2. Xu hướng phát triển của KH&CN và ĐMST toàn cầu tác động đến xã hội Việt Nam
Đặc biệt trong giai đoạn chuyển đổi kinh tế và xã hội hiện nay, xu hướng phát triển KH&CN và ĐMST toàn cầu có tác động đáng kể đến phát triển kinh tế và xã hội của Việt Nam. Sự thay đổi trong cấu hình lao động và công việc là một trong những vinh quang nhất. Các tác động có thể bao gồm:
Thay đổi trong cơ cấu việc làm và lao động:
Các công nghệ như tự động hóa, AI và robot đang dần thay thế một số công việc tay chân và lặp lại trong các sản phẩm và dịch vụ. Theo nghiên cứu của Phan Thị Dự [22], sự thay đổi công nghệ có thể khiến một số nhóm lao động, đặc biệt là những người làm việc trong hệ thống truyền thông công nghiệp lớn, thất nghiệp hoặc thiếu việc làm. Nhưng điều này cũng dẫn đến nhu cầu về các kỹ năng mới, đặc biệt trong các lĩnh vực như quản lý ĐMST, khoa học dữ liệu và công nghệ thông tin. Để đáp ứng nhu cầu này và giúp người lao động thích ứng với thị trường lao động mới, hệ thống giáo dục và đào tạo cần phải thay đổi.
Sự phát triển của các lĩnh vực công nghệ cao như AI, công nghệ sinh học và năng lượng tái tạo sẽ mở ra nhiều cơ hội việc làm mới, mặc dù rất nhiều vị trí truyền thống có thể được thay thế. Thông qua các giải pháp y tế kỹ thuật số, bệnh viện thông minh và y học cá nhân hóa, KH, CN & ĐMST cũng đang cải thiện chất lượng chăm sóc sức khỏe. Ngoài ra, việc sử dụng hạ tầng giao thông và quản lý đô thị thông minh có thể giúp giảm ùn tắc giao thông, cải thiện môi trường sống và cung cấp các dịch vụ công cộng hiệu quả hơn. Công nghệ trong quản lý hạ tầng sẽ giúp chính phủ tối ưu hóa việc sử dụng nguồn lực và làm cho dịch vụ công cộng hoạt động hiệu quả hơn.
Xu hướng tái cấu trúc hệ thống an sinh xã hội: Để hỗ trợ các tầng lớp dễ bị tổn thương, sự phát triển của các nền tảng số cũng đang tạo ra xu hướng tái cấu trúc hệ thống an sinh xã hội. Công nghệ số trong quản lý an sinh xã hội sẽ cải thiện chăm sóc sức khỏe và bảo hiểm xã hội, nâng cao mức sống của người dân.
3. Xu hướng phát triển của KH, CN và ĐMST toàn cầu tác động đến giáo dục và đào tạo Việt Nam
Xu hướng phát triển KH,CN & ĐMST toàn cầu cũng ảnh hưởng đến giáo dục và đào tạo của Việt Nam. Những thay đổi này không chỉ thay đổi cách giảng dạy mà còn thay đổi toàn bộ hệ thống giáo dục, mang lại cho học sinh những kỹ năng tốt hơn và cải thiện chất lượng đào tạo.
Khả năng phát triển của ĐMST, KH và CN khuyến khích sự đổi mới trong phương pháp giảng dạy và học tập. Sự phát triển của nền tảng giáo dục trực tuyến (EdTech) và các phương pháp tập luyện từ xa đã cho phép nhiều học sinh tiếp cận giáo dục một cách linh hoạt và hiệu quả hơn. Trải nghiệm học tập ngày càng phong phú và tương tác hơn nhờ các công nghệ hỗ trợ như thực tế ảo hóa (VR) và trí tuệ nhân tạo (AI). Việc sử dụng các công nghệ này không chỉ nâng cao chất lượng giảng dạy mà còn nâng cao khả năng giải quyết vấn đề và tư vấn duy phản biện của người học.
Ngoài ra, việc nâng cao giáo dục trong các lĩnh vực STEM (khoa học, công nghệ, kỹ thuật và toán học) là cần thiết để chuẩn bị cho thế hệ lao động mới trong Cách mạng công nghiệp 4.0. Nghiên cứu của Hoàng Thị Trinh [23] phát hiện ra rằng giáo dục STEM không chỉ giúp học sinh phát triển khả năng suy luận logic mà còn cung cấp cho họ những kỹ năng cần thiết để tham gia vào thị trường lao động ngày nay. Để đạt được điều này, hệ thống giáo dục phải được cải thiện đáng kể để đưa các môn học STEM vào chương trình giảng dạy.
Lực lượng lao động hiện có cần được tái đào tạo và nâng cao kỹ năng để đối phó với sức ép của đổi mới. Để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng của thị trường lao động, các chương trình đào tạo nghề, kỹ năng số và quản lý ĐMST cần được nâng cao. Nghiên cứu của Trần Á Cầm [24] chỉ ra rằng đào tạo kỹ năng mềm là một phần quan trọng để chuẩn bị sinh viên cho thị trường lao động, đặc biệt là trong các ngành công nghệ và dịch vụ.
Đồng thời, hợp tác với các trường đại học hàng đầu thế giới và các tổ chức quốc tế là một phần quan trọng để nâng cao chất lượng giáo dục ở Việt Nam. Công nghệ giáo dục tiên tiến cải thiện đào tạo và phát triển nhân lực chất lượng cao cho đất nước. Nghiên cứu của Thanh [25] cho rằng việc học hỏi từ các quản trị giáo dục tốt ở nước ngoài có thể giúp Việt Nam cải thiện chất lượng giáo dục đại học và nâng cao khả năng cạnh tranh của nguồn nhân lực.

Khuyến nghị cho chính phủ Việt Nam
1. Hoàn thiện và nâng cao hiệu quả thực hiện chiến lược phát triển KH,CN và ĐMST Quốc gia
Xây dựng chiến lược dài hạn phát triển KH,CN kết hợp ĐMST đến năm 2030 và tầm nhìn 2045
- Chính phủ cần xây dựng một chiến lược tổng thể, dài hạn về phát triển KH,CN & ĐMST, phù hợp với xu hướng toàn cầu và bối cảnh trong nước. Chiến lược này cần đặt mục tiêu cụ thể cho từng giai đoạn, từ nay đến năm 2030 và tầm nhìn đến năm 2045, nhằm đưa Việt Nam trở thành quốc gia phát triển dựa trên nền tảng KH,CN & ĐMST.
- Chiến lược cần tập trung vào các lĩnh vực ưu tiên như công nghệ số, năng lượng tái tạo, công nghệ sinh học, và vật liệu mới, đồng thời tích hợp các mục tiêu phát triển bền vững (SDG) của Liên Hợp Quốc.
Tăng cường đầu tư vào các lĩnh vực công nghệ mũi nhọn
- Chính phủ cần tăng tỷ lệ đầu tư công vào R&D, đặc biệt trong các lĩnh vực công nghệ mũi nhọn như trí tuệ nhân tạo, blockchain, công nghệ sinh học, và năng lượng tái tạo.
- Khuyến khích khu vực tư nhân tham gia đầu tư vào KH&CN thông qua các chính sách ưu đãi thuế, hỗ trợ tài chính và các chương trình hợp tác công - tư.
- Thúc đẩy thành lập các trung tâm nghiên cứu quốc gia về công nghệ mũi nhọn, với sự tham gia của các chuyên gia trong và ngoài nước, nhằm tạo ra các sản phẩm công nghệ có giá trị cao và khả năng ứng dụng thực tiễn.
2. Phát triển và hoàn thiện hệ sinh thái ĐMST
Hỗ trợ các doanh nghiệp khởi nghiệp sáng tạo
- Chính phủ cần xây dựng và thực hiện đồng bộ các chính sách ưu đãi về thuế, tín dụng và đất đai để hỗ trợ các doanh nghiệp khởi nghiệp sáng tạo.
- Thành lập các quỹ đầu tư mạo hiểm do nhà nước và tư nhân đồng tài trợ, nhằm cung cấp nguồn vốn cho các dự án khởi nghiệp tiềm năng.
- Xây dựng và mở rộng các trung tâm ươm tạo công nghệ tại các thành phố lớn, tạo môi trường thuận lợi để các doanh nghiệp khởi nghiệp tiếp cận nguồn lực, công nghệ và thị trường.
Khuyến khích sự liên kết giữa doanh nghiệp, viện nghiên cứu và trường đại học
- Chính phủ cần hoàn thiện và thúc đẩy mô hình hợp tác “ba nhà” (doanh nghiệp - viện nghiên cứu - trường đại học) để tăng cường chuyển giao công nghệ và thương mại hóa các kết quả nghiên cứu.
- Xây dựng các chương trình tài trợ nghiên cứu chung giữa doanh nghiệp và các tổ chức nghiên cứu, trong đó doanh nghiệp đóng vai trò định hướng nhu cầu thị trường.
- Hoàn thiện và bổ sung các cơ chế khuyến khích các trường đại học và viện nghiên cứu tham gia vào các dự án ĐMST của doanh nghiệp, đồng thời hỗ trợ doanh nghiệp tiếp cận các kết quả nghiên cứu từ các tổ chức này.
3. Phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao cho KH&CN và ĐMST
- Chính phủ cần đầu tư vào các chương trình giáo dục và đào tạo chuyên sâu về công nghệ cao, đặc biệt trong các lĩnh vực như AI, Bigdata, công nghệ sinh học và năng lượng tái tạo.
- Tăng cường giáo dục STEM (khoa học, công nghệ, kỹ thuật và toán học) trong các trường phổ thông và đại học, nhằm chuẩn bị lực lượng lao động trẻ cho các ngành công nghiệp tương lai.
- Phát triển các chương trình đào tạo nghề và tái đào tạo cho người lao động, giúp họ thích nghi với những thay đổi trong thị trường lao động do tác động của CMCN 4.0.
- Khuyến khích các doanh nghiệp và tổ chức trong nước hợp tác với các đối tác quốc tế để nâng cao năng lực ĐMST và phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao.
4. Thúc đẩy CĐS và công nghiệp 4.0 thông qua ĐMST
Phát triển cơ sở hạ tầng số
- Chính phủ cần đầu tư mạnh mẽ vào cơ sở hạ tầng số, bao gồm mạng 5G/6G, trung tâm dữ liệu và các nền tảng số quốc gia, để tạo điều kiện cho các hoạt động ĐMST trong các ngành công nghiệp.
- Xây dựng các chính sách bảo vệ dữ liệu và an ninh mạng, nhằm đảm bảo môi trường số an toàn và đáng tin cậy cho các doanh nghiệp và người dân.
Khuyến khích DN áp dụng công nghệ số và ĐMST
- Hỗ trợ các DN, đặc biệt là doanh nghiệp nhỏ và vừa, trong việc áp dụng công nghệ số và các giải pháp ĐMST để nâng cao năng suất và hiệu quả hoạt động.
- Tạo các chương trình hỗ trợ tài chính và kỹ thuật để DN CĐS, đồng thời xây dựng các mô hình thí điểm về nhà máy thông minh và chuỗi cung ứng thông minh.
- Tăng cường nhận thức và đào tạo về CĐS cho các DN, giúp họ hiểu rõ lợi ích và cách thức triển khai các công nghệ mới.
5. Tăng cường hợp tác quốc tế về KH&CN và ĐMST
Mở rộng hợp tác với các quốc gia phát triển và tổ chức quốc tế
- Chính phủ cần thúc đẩy hợp tác với các quốc gia phát triển như Mỹ, Nhật Bản, Hàn Quốc và EU để tiếp thu công nghệ tiên tiến và học hỏi kinh nghiệm phát triển KH&CN.
- Tham gia vào các tổ chức quốc tế và diễn đàn toàn cầu về KH&CN và ĐMST, nhằm tăng cường vị thế của Việt Nam trên trường quốc tế.
Tham gia vào các chuỗi giá trị toàn cầu
- Chính phủ cần xây dựng các chính sách khuyến khích DN Việt Nam tham gia sâu hơn vào các chuỗi giá trị toàn cầu, đặc biệt trong các lĩnh vực công nghệ cao và sản xuất thông minh.
- Tạo điều kiện để Việt Nam trở thành trung tâm ĐMST khu vực, thông qua việc thu hút đầu tư nước ngoài vào các lĩnh vực công nghệ mũi nhọn và xây dựng các khu công nghệ cao đạt chuẩn quốc tế.
Kết luận
KHCN & ĐMST là những động lực quan trọng để thúc đẩy sự phát triển bền vững và thịnh vượng của Việt Nam. CMCN 4.0 đang diễn ra mạnh mẽ ở Việt Nam và việc sử dụng các công nghệ tiên tiến như AI, IoT, blockchain, công nghệ sinh học và năng lượng tái tạo sẽ giúp Việt Nam nâng cao năng suất lao động, chuyển đổi mô hình kinh tế và cải thiện chất lượng sống. Nhưng để đạt được những mục tiêu này, Việt Nam cần có một chiến lược đồng bộ, dài hạn và hiệu quả để phát triển KH&CN và ĐMST.
Đầu tiên, chính phủ phải thiết lập các chính sách chiến lược nhằm thúc đẩy sự phát triển của KH&CN cũng như ĐMST. Điều này bao gồm việc tăng đầu tư vào R&D, đặc biệt trong các lĩnh vực công nghệ mũi nhọn, đồng thời tạo điều kiện thuận lợi cho các doanh nghiệp và tổ chức nghiên cứu tham gia vào hệ sinh thái đổi mới sáng tạo.
Để khuyến khích các DN, đặc biệt là các doanh nghiệp nhỏ và vừa, áp dụng công nghệ mới, cần áp dụng các chính sách ưu đãi về thuế, tín dụng và hỗ trợ tài chính. Ngoài ra, việc phát triển các cơ sở hạ tầng số hiện đại, chẳng hạn như các mạng 5G/6G và các nền tảng số quốc gia, là rất quan trọng để thúc đẩy chuyển đổi số và cho phép các hoạt động ĐMST diễn ra.
Tại Việt Nam, sự hợp tác giữa nhà nước, doanh nghiệp, viện nghiên cứu và trường đại học là cần thiết để thúc đẩy KHCN & ĐMST. Chính phủ phải đóng vai trò cầu nối và cho phép các bên liên quan hợp tác chặt chẽ trong việc chuyển giao công nghệ, thương mại hóa kết quả nghiên cứu và phát triển sản phẩm công nghệ cao. Các chương trình tài trợ nghiên cứu chung và các dự án hợp tác công-tư, đẩy mạnh hơn nữa mô hình hợp tác “ba nhà”. Đồng thời, khuyến khích các trường đại học và viện nghiên cứu tham gia vào các dự án ĐMST của DN sẽ giúp tăng cường mối liên kết giữa nghiên cứu và ứng dụng thực tiễn.
Ngoài ra, sự hợp tác quốc tế là cần thiết để thúc đẩy KH&CN và ĐMST tại Việt Nam. Tham gia sâu hơn vào các chuỗi giá trị toàn cầu sẽ giúp Việt Nam nâng cao khả năng cạnh tranh của mình và trở thành trung tâm ĐMST của khu vực.
Tài liệu tham khảo:
[1]. M. Zhou, Y. Qiao, B. Liu, B. Vogel-Heuser, and H. Kim,
“Machine Learning for Industry 4.0 [From the Guest Editors],”
IEEE Robot. Autom. Mag., vol. 30, no. 2, pp. 8–9, Jun. 2023,
doi: 10.1109/MRA.2023.3266618.
[2]. D. X. Bui, “Technology revolution 4.0 promotes the
development of Vietnam’s economic structure,” Rev. Investig.
Univ. del Quindío, vol. 35, no. 1, pp. 157–165, Apr. 2023, doi:
10.33975/riuq.vol35n1.1007.
[3]. H. Sun, Z. Zhang, and Z. Liu, “Regional differences and
threshold effect of clean technology innovation on industrial
green total factor productivity,” Front. Environ. Sci., vol. 10,
Sep. 2022, doi: 10.3389/fenvs.2022.985591.
[4]. A. Ahmad, “Globalization of Science and Technology through Research and Development,” Open J. Soc. Sci., vol. 02, no. 04, pp. 283–287, 2014, doi: 10.4236/jss.2014.24031.
[5]. A. Urbinati, D. Chiaroni, and V. Chiesa, “Towards a new
taxonomy of circular economy business models,” J. Clean.
Prod., vol. 168, pp. 487–498, Dec. 2017, doi: 10.1016/j.
jclepro.2017.09.047.
[6]. H. Đinh Văn, P. Bùi Khánh, T. Trịnh Thị Thu, Q. Trần Như, and P. Nguyễn Thị, “Tác động của năng lực đổi mới sáng tạo đến
năng lực phát triển bền vững của các doanh nghiệp vừa và
nhỏ tại Việt Nam,” J. Trade Sci., pp. 65–80, Nov. 2023, doi:
10.54404/JTS.2023.183V.05.
[7]. H. Nguyễn, “Đổi mới sáng tạo và tác động đến hiệu quả xuất
khẩu: Nghiên cứu thực nghiệm tại các doanh nghiệp Việt
Nam,” Tạp chí Khoa học Thương mại, pp. 3–16, Mar. 2024,
doi: 10.54404/JTS.2024.187V.01.
[8]. O. Yuryeva, O. Shukhova, I. Kirishchieva, and E. Gomeleva,
“Digitization of the economy of the agricultural complex: problems and prospects,” 2023, doi: 10.1051/
e3sconf/202346203056.
[9]. H. Ayoubi, Y. Tabaa, and M. El Kharrim, “Artificial
Intelligence in Green Management and the Rise of Digital
Lean for Sustainable Efficiency,” 2023, doi: 10.1051/
e3sconf/202341201053. [10]. B. S. Thompson and S. Rust, “Blocking blockchain: Examining the social, cultural, and institutional factors
causing innovation resistance to digital technology in seafood supply chains,” 2023, doi: 10.1016/j.techsoc.2023.102235.
[11]. W. Xyugan and A. Lysochenko, “Improving the supply chain management of China’ s rail logistics system,” 2023, doi:
10.1051/e3sconf/202340307030.
[12]. J. Tait and D. Wield, “Policy support for disruptive
innovation in the life sciences,” 2021, doi:10.1080/09537325.2019.1631449.
[13]. D. C. Doanh et al., “Generative AI in the manufacturing
process: theoretical considerations,” 2023, doi: 10.2478/emj-
2023-0029.
[14]. Y. Pronchakov, O. Prokhorov, and O. Fedorovich, “Concept
of High-Tech Enterprise Development Management in the
Context of Digital Transformation,” 2022, doi: 10.3390/
computation10070118.
[15]. M. Belik and O. Rubanenko, “Implementation of Digital
Twin for Increasing Efficiency of Renewable Energy Sources,”
2023, doi: 10.3390/en16124787.
[16]. F. S. Costa et al., “Fasten iiot: An open real-time platform for vertical, horizontal and end-to-end integration,” 2020, doi:
10.3390/s20195499.
[17]. P. Tao, H. Ma, C. Li, and L. Liu, “Intelligent grid load
forecasting based on BERT network model in low-carbon
economy,” 2023, doi: 10.3389/fenrg.2023.1197024.
[18]. N. H. Thanh, “Digital Transformation: Smart Strategy in
Administrative Reform in Vietnam,” Hightech Innov. J., vol. 2,
no. 4, pp. 328–345, 2021, doi: 10.28991/hij-2021-02-04-06.
[19]. M. Dionisio, S. J. de Souza Junior, F. Paula, and P. C.
Pellanda, “The role of digital social innovations to
address SDGs: A systematic review,” 2023, doi: 10.1016/j.
hitech.2022.100442.
[20]. V. T. H. Loan, V. H. Đức, H. T. T. Hiền, and T. P. Ngọc, “Vốn
Trí Tuệ, Quản Trị Công Ty Và Trách Nhiệm Xã Hội Doanh
Nghiệp Tại Việt Nam,” Tạp Chí Khoa Học Đại Học Mở Thành
Phố Hồ Chí Minh - Kinh Tế Và Quản Trị Kinh Doanh, vol.
18, no. 1, pp. 21–34, 2022, doi: 10.46223/hcmcoujs.econ.
vi.18.1.2045.2023.
[21]. T. G. Nguyễn and Đ. Đ. Lê, “Tác Động Của Số Hóa Doanh
Nghiệp Lên Khả Năng Tham Gia Vào Chuỗi Cung Ứng Toàn
Cầu: Bằng Chứng Từ Các Doanh Nghiệp Sản Xuất Tại Việt
Nam,” Can Tho Univ. J. Sci., vol. 58, no. 4, pp. 235–251, 2022,
doi: 10.22144/ctu.jvn.2022.182.
[22]. D. P. Thị, “Ảnh Hưởng Của Thay Đổi Công Nghệ Đến Chuyển
Dịch Cơ Cấu Lao Động Ngành Công Nghiệp Chế Biến Chế Tạo
Ở Việt Nam,” J. Trade Sci., pp. 40–50, 2023, doi: 10.54404/
jts.2023.178v.04.
[23]. T. H. Trinh, “Suất Sinh Lợi Giáo Dục Tại Việt Nam Giai Đoạn 2014-2018: Kết Quả Từ Mô Hình Hồi Quy Với Biến Công Cụ,”Tnu J. Sci. Technol., vol. 227, no. 09, pp. 149–157, 2022, doi:10.34238/tnu-jst.5286.
[24]. T. Á. Cầm, “Nâng Cao Chất Lượng Đào Tạo Kỹ Năng Mềm
Đối Với Sinh Viên Các Ngành Du Lịch Tại Trường Đại Học
Nguyễn Tất Thành,” Tnu J. Sci. Technol., vol. 227, no. 17, pp.
182–191, 2022, doi: 10.34238/tnu-jst.6837.
[25]. H. T. Thanh, “Quản Trị Đại Học Ở Hồng Kông Và Bài Học
Tham Khảo Để Phát Triển Giáo Dục Đại Học Việt Nam,” Dong
Thap Univ. J. Sci., vol. 10, no. 1, pp. 3–10, 2023, doi: 10.52714/
dthu.10.1.2021.838.
(Bài viết đăng ấn phẩm in Tạp chí TT&TT số 3 tháng 3/2025)