Ngân hàng mở và trí tuệ nhân tạo
Ngân hàng mở (Open Banking) là một mô hình trong có các ngân hàng chia sẻ dữ liệu khách hàng với bên thứ ba thông qua các giao diện lập trình ứng dụng (API), nhằm cung cấp các dịch vụ tài chính sáng tạo, cá nhân hóa và hiệu quả hơn. Trí tuệ nhân tạo (AI) đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sự phát triển và ứng dụng của mô hình này.
Tóm tắt:
- Mô hình Ngân hàng mở (Open Banking), khởi nguồn từ Chỉ thị PSD2 do Liên minh châu Âu ban hành năm 2015, đã phát triển mạnh mẽ trên toàn cầu với 87% quốc gia triển khai.
- Tại Việt Nam, các ngân hàng lớn đã ứng dụng Open API để cung cấp dịch vụ tài chính hiện đại.
- AI đóng vai trò trung tâm, hỗ trợ cá nhân hóa, tự động hóa quy trình, và tăng cường bảo mật. Tuy nhiên, việc tuân thủ quy định và bảo vệ quyền riêng tư vẫn là thách thức lớn.
- Open Banking đang hướng tới nền tài chính mở và kinh tế mở, thúc đẩy trải nghiệm người dùng và đổi mới ngành tài chính.
Chìa khóa thúc đẩy nền tảng ngân hàng mở
Mô hình Ngân hàng mở đã có sự phát triển mạnh mẽ toàn cầu, đặc biệt kể từ khi Liên minh châu Âu ban hành Chỉ thị Dịch vụ Thanh toán sửa đổi (PSD2) vào năm 2015.
Hiện nay trên thế giới, ngân hàng mở là nền tảng đầu tiên để mọi người bắt đầu áp dụng những dịch vụ rất cơ bản về ngân hàng như mở tài khoản, phát hành thẻ. Tuy nhiên, ngân hàng mở đang phát triển xa hơn với tài chính mở (Open Finance), nơi không chỉ cung cấp dịch vụ tài chính mà còn mở rộng sang các dịch vụ khác trong hệ sinh thái, hay nói cách khác, kết nối với những thực thể khác trong lĩnh vực tài chính như công ty bảo hiểm... Từ đó, các doanh nghiệp (DN) có thể cung cấp cho khách hàng sự lựa chọn tốt hơn để quản lý tài chính. Và cuối cùng là hướng tới nền kinh tế mở (Open Economy), nghĩa là liên kết tài chính và phi tài chính.
Tính đến nay, ít nhất 87% quốc gia đã triển khai các hình thức Ngân hàng mở thông qua Open API. Tại châu Âu, hơn 410 nhà cung cấp dịch vụ trực tuyến được phép truy cập dữ liệu ngân hàng, giúp cải thiện trải nghiệm người dùng và phát triển hệ sinh thái tài chính. Tại châu Á đã ghi nhận sự phát triển vượt bậc với gần 1.500 sản phẩm và dịch vụ liên quan đến Ngân hàng mở tính đến năm 2020, tốc độ tăng trưởng trung bình hàng năm là 228%. Ví dụ, Hàn Quốc đạt hơn 1 tỷ giao dịch/tháng thông qua hạ tầng Open Banking Hub. Tại Trung Quốc, các ngân hàng số như WeBank đã tích hợp với nền tảng mạng xã hội WeChat để cung cấp dịch vụ tài chính tiện lợi hơn, minh chứng cho sự hội tụ giữa ngân hàng và công nghệ.
Ngân hàng mở cũng đang trở thành một phần quan trọng trong chuyển đổi số ngành ngân hàng tại Việt Nam. Phó Tổng Giám đốc Công ty Cổ phần Thanh toán Quốc gia Việt Nam (NAPAS), ông Nguyễn Hoàng Long chia sẻ với báo chí: Các ngân hàng thương mại lớn như BIDV, MB, VietinBank, và OCB đã triển khai hệ thống Open API, cung cấp các dịch vụ như thanh toán trực tuyến, quản lý tài chính, và đầu tư. Ví dụ, nền tảng VietinBank iConnect hiện xử lý hơn 55 triệu giao dịch/tháng.
Ngân hàng MB đã xây dựng Innovation Lab để cải thiện hệ thống API và cung cấp các giải pháp tiên tiến hơn. Các ứng dụng này không chỉ hỗ trợ thanh toán mà còn mở rộng dịch vụ như thẻ y tế thông minh, giúp giảm rủi ro giao dịch tiền mặt và cải thiện trải nghiệm khách hàng.
Các quy định mới như Luật Giao dịch Điện tử 2023 và các nghị định về thanh toán không dùng tiền mặt đã tạo điều kiện thúc đẩy mô hình Ngân hàng mở. Ngân hàng Nhà nước cũng phối hợp với các cơ quan để xây dựng cơ chế thử nghiệm có kiểm soát, bảo đảm an toàn thông tin.
Trong Hội thảo và triển lãm Smart Banking 2024 vừa diễn ra mới đây, đại diện Mastercard chia sẻ về ba yếu tố nền tảng để tiến tới Ngân hàng mở và xa hơn là tài chính mở và nền kinh tế mở:
Đầu tiên là về hạ tầng kiến trúc. Mỗi nền tảng ngân hàng mở phải có các điều khoản, điều luật cũng như tiêu chuẩn chi tiết của dữ liệu, chẳng hạn như những dữ liệu nào bắt buộc chia sẻ, dữ liệu nào khuyến khích chia sẻ, dữ liệu nào để cho những bên tham gia lựa chọn. Bộ tiêu chuẩn như vậy sẽ giúp các thành viên tham gia đưa ra các chiến lược phù hợp để triển khai.
Tiếp theo là về quyền của người dùng. Bản chất của ngân hàng mở là trao quyền cho người dùng, và người dùng cần hiểu được họ được trao quyền như thế nào. Tuy nhiên, một nghiên cứu tại Anh cho thấy gần 60% người dùng chưa thực sự hiểu về quyền lợi của mình sau 5 năm triển khai ngân hàng mở [1]. Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc nâng cao nhận thức và kết nối với người dùng để họ hiểu rõ quyền lợi của mình.
Cuối cùng nhưng không kém phần quan trọng, đó là chiến lược của các bên tham gia. Các ngân hàng có thể lựa chọn tham gia một cách thụ động bằng cách đáp ứng theo quy định của pháp luật về ngân hàng mở, hoặc tham gia một cách chủ động trong việc xây dựng và xem đó là một chiến lược để tạo ra những giá trị thặng dư mới cho doanh nghiệp (DN). Điều đó phụ thuộc vào quyết định của mỗi ngân hàng.
Ba yếu tố này sẽ quyết định việc triển khai ngân hàng mở của DN cũng như tiến gần hơn tới tài chính mở và nền kinh tế mở.
Tương lai của thanh toán số
Trong nền kinh tế số hiện nay, khái niệm về tiền và cách trao đổi giá trị đang thay đổi sâu sắc. Bên cạnh tiền mặt truyền thống và số dư ngân hàng, các loại tiền tệ kỹ thuật số như tiền kỹ thuật số của ngân hàng trung ương (CBDC), tín chỉ carbon, và tài sản mã hóa như NFT ngày càng được sử dụng rộng rãi. Sự chuyển đổi này phản ánh tầm quan trọng của tài sản kỹ thuật số, khi có đến 94% ngân hàng trung ương trên thế giới đang tìm hiểu hoặc phát triển CBDC để thích nghi với thương mại trực tuyến [2].
Để phát triển hệ sinh thái ngân hàng mở với chiến lược lấy khách hàng làm trung tâm, cần thúc đẩy đổi mới trong thanh toán số. Trước bối cảnh chuyển đổi số các loại tài sản, công nghệ mới cũng cho phép mã hóa tài sản, từ bất động sản đến đồ vật cá nhân, dưới dạng kỹ thuật số và trao đổi dễ dàng. Theo thông tin từ nghiên cứu của McKinsey, dự kiến, tổng giá trị tài sản mã hóa trên toàn cầu có thể đạt gần 4 nghìn tỷ USD vào năm 2030 [3]. Vì vậy, các tổ chức tài chính giờ đây cần cung cấp dịch vụ lưu trữ và trao đổi an toàn
cho các tài sản kỹ thuật số trong môi trường được quản lý chặt chẽ. Đồng thời, những thách thức trong thanh toán truyền thống, như phụ thuộc vào thiết bị di động, xác thực thanh toán trực tuyến... sẽ dần được cải thiện với công nghệ sinh trắc học và thanh toán tích hợp, cho phép các thiết bị và phương tiện tự động thực hiện giao dịch, hướng đến một tương lai giao dịch nhanh chóng và tiện lợi hơn, thậm chí cả xe cộ, tự động thực hiện thanh toán. Sự chuyển đổi này sẽ đáp ứng nhu cầu của người tiêu dùng về các giao dịch nhanh chóng, tiện lợi, và thay đổi cơ bản cách chúng ta nhìn nhận và quản lý giá trị trong thời đại số.
Xu hướng cá nhân hóa dịch vụ và những tác động tới trải nghiệm khách hàng nhờ nền tảng ngân hàng mở
“Ngân hàng mở” là một khái niệm đối lập với bản chất truyền thống kín đáo của ngân hàng. Ban đầu, ngành ngân hàng còn do dự trong việc tiếp cận ngân hàng mở, nhưng sau đó, các quy định tại châu Âu đã yêu cầu minh bạch và chia sẻ dữ liệu nhiều hơn, vừa mang lại thách thức vừa mở ra cơ hội mới cho ngành tài chính ngân hàng. Đại diện Mastercard đề cập những xu hướng chính trong dịch vụ tài chính, đặc biệt là về cá nhân hóa thông qua ngân hàng mở và những tác động đối với trải nghiệm của khách hàng. Sự phát triển nhanh chóng của AI đã góp phần tăng thêm sức mạnh cho ngân hàng mở.
AI giúp cá nhân hóa các sản phẩm và dịch vụ bằng cách phân tích dữ liệu người dùng từ API của ngân hàng mở. Nhờ khả năng xử lý dữ liệu lớn và học máy (machine learning), AI có thể: Phân tích hành vi khách hàng, hiểu rõ nhu cầu tài chính của khách hàng, từ đó đề xuất các sản phẩm phù hợp như khoản vay, bảo hiểm hoặc kế hoạch tiết kiệm; Các trợ lý ảo như chatbot được tích hợp AI có thể giải quyết các yêu cầu của khách hàng 24/7, giảm thời gian chờ và cải thiện sự hài lòng; AI giúp các tổ chức tài chính tạo ra các sản phẩm được tùy chỉnh theo nhu cầu của từng cá nhân hoặc nhóm khách hàng.
Ban đầu khi tiếp cận với ngân hàng mở, các ngân hàng phải đối mặt với rủi ro khi chia sẻ dữ liệu khách hàng, thậm chí có thể làm gia tăng tỷ lệ rời bỏ của khách. Tuy nhiên, sự cạnh tranh mà ngân hàng mở mang lại lại có lợi cho người tiêu dùng, giúp họ dễ dàng so sánh dịch vụ giữa các bên, thúc đẩy các tổ chức tài chính nâng cao chất lượng dịch vụ.
Với một số nhóm khách hàng nhất định, đặc biệt là những người có nhu cầu tín dụng, ngân hàng mở có thể tạo điều kiện dễ dàng cho họ sử dụng dịch vụ bằng cách cho phép chia sẻ dữ liệu rộng hơn để đánh giá tín dụng. Cách tiếp cận này đang dần phát triển, và các ngân hàng đang từng bước nhìn nhận đây là cơ hội để cải thiện trải nghiệm khách hàng.
Các tiến bộ công nghệ được hỗ trợ bởi AI của Mastercard còn đem đến giải pháp cho các vấn đề thế hệ mới. Các giải pháp này trao quyền cho người dùng thông qua công cụ kỹ thuật số tiên tiến, hỗ trợ hành trình AI của khách hàng, bao gồm cá nhân hóa, định danh kỹ thuật số, trải nghiệm bán lẻ thế hệ mới và mạng lưới thanh toán đa phương thức thông minh sở hữu khả năng tự học. Vấn đề lớn nhất khi sử dụng AI là làm sao để hiểu khách hàng nhiều hơn. Việc mở rộng tệp dữ liệu khách hàng bằng cách sử dụng công nghệ tốt hơn sẽ giúp doanh nghiệp hiểu được xu hướng chi tiêu của khách hàng ở những địa điểm nhất định, từ đó đảm bảo trải nghiệm thanh toán liền mạch cho khách hàng.
Tại Việt Nam, để hiện thực hóa tiềm năng của ngân hàng mở, cần có sự hợp tác vượt ra ngoài phạm vi các ngân hàng, bao gồm cả sự tham gia của chính phủ và các nền tảng tài chính nhằm xây dựng một hệ sinh thái gắn kết. Dù còn nhiều thách thức, các case study rõ ràng cùng với mối quan hệ đối tác chặt chẽ sẽ là yếu tố quan trọng để thúc đẩy sự phát triển này.
Vai trò của AI đối với việc tăng cường an toàn và bảo mật khi thanh toán trên không gian số
Những công nghệ mới nổi như AI có tầm quan trọng đặc biệt đối với vấn đề an toàn, bảo mật trong thời đại số. Ngân hàng mở đòi hỏi một hệ thống bảo mật mạnh mẽ do việc chia sẻ dữ liệu giữa nhiều bên liên quan. AI đóng vai trò quan trọng trong việc phát hiện các hành vi bất thường trong thời gian thực, ngăn chặn giao dịch gian lận trước khi chúng xảy ra. Đồng thời, AI sử dụng các phương pháp sinh trắc học như nhận diện khuôn mặt hoặc giọng nói để xác minh danh tính khách hàng. Đặc biệt, AI hỗ trợ mã hóa và bảo vệ dữ liệu được chia sẻ giữa các bên, giảm thiểu nguy cơ bị xâm nhập.
Các câu chuyện về AI, từ Reactive AI, Generative AI đến Physical AI đang là một chủ đề rất được quan tâm. Thực tế, con người rất khó có thể bắt kịp AI trong việc xử lý lượng lớn dữ liệu trong một khoảng thời gian nhất định. Đây được coi là mối đe dọa lớn đối với vấn đề an ninh, an toàn của nền kinh tế số. Tuy nhiên, các doanh nghiệp hoàn toàn có thể sử dụng AI để xây dựng các biện pháp bảo vệ nhằm giữ cho các hệ thống vận hành an toàn hơn.
Đại diện Mastercard chia sẻ, doanh nghiệp này đã tận dụng sức mạnh của AI trong hơn một thập kỷ để bảo vệ khách hàng khỏi các hành vi lừa đảo, mà không ảnh hưởng đến trải nghiệm người dùng. Mastercard sở hữu giải pháp Mastercard Decision Intelligence, thông qua giải pháp này, tất cả các giao dịch xảy ra trong mạng lưới của Mastercard đều được đánh giá. Mastercard đã và đang ứng dụng công nghệ AI để bảo vệ hơn 143 tỷ giao dịch mỗi năm.
Đồng thời, Mastercard cũng liên tục cải tiến công nghệ, giải pháp, không chỉ áp dụng công nghệ mới mà còn tối ưu hóa công nghệ hiện tại. Sắp tới, Mastercard sẽ cho ra mắt giải pháp Mastercard Decision Intelligence Pro áp dụng GenAI để lọc các dữ liệu về tài chính và theo dấu các giao dịch. Tháng 9 vừa qua, Mastercard cũng đầu tư 2,6 tỷ USD nhằm mở rộng dịch vụ an ninh mạng thông qua việc mua lại công ty Recorded Future, một công ty toàn cầu trong lĩnh vực Threat Intelligence. Đây là ví dụ cụ thể về việc ứng dụng AI trong đảm bảo an toàn lĩnh vực thanh toán.
Hãy sử dụng AI đúng cách
Không chỉ dừng lại ở an ninh mạng, AI còn giúp cải thiện quy trình vận hành của ngân hàng mở thông qua: Tự động hóa các tác vụ thủ công như xử lý hồ sơ vay vốn, đánh giá rủi ro tín dụng hoặc thực hiện giao dịch; AI giúp đánh giá rủi ro tài chính nhanh chóng và chính xác hơn thông qua các thuật toán học máy, từ đó tối ưu hóa quyết định cho vay; Bằng cách phân tích dữ liệu khách hàng, AI hỗ trợ các chiến dịch tiếp thị hiệu quả hơn, hướng đến đúng đối tượng và tăng tỷ lệ chuyển đổi.
Mặt khác, AI khuyến khích sự sáng tạo và cạnh tranh trong lĩnh vực ngân hàng mở. Với dữ liệu từ API ngân hàng mở, các công ty công nghệ tài chính (fintech) có thể xây dựng các ứng dụng như quản lý tài chính cá nhân, tư vấn đầu tư tự động (robo-advisors), hoặc hệ thống thanh toán đa kênh. AI giúp kết nối và đồng bộ hóa dữ liệu giữa các bên, mở ra cơ hội hợp tác giữa ngân hàng, fintech và các tổ chức tài chính khác.
Mặc dù AI mang lại nhiều lợi ích, nhưng việc ứng dụng nó trong ngân hàng mở cũng đặt ra các thách thức, bao gồm:
- Đảm bảo tuân thủ quy định: Các tổ chức cần cân bằng giữa đổi mới và việc tuân thủ các quy định bảo mật dữ liệu như GDPR (EU) hoặc PSD2 (EU).
- Tránh thiên vị thuật toán: AI cần được lập trình để tránh các thiên vị trong xử lý dữ liệu, đảm bảo công bằng và minh bạch.
- Bảo vệ quyền riêng tư: Việc sử dụng AI để phân tích dữ liệu khách hàng đòi hỏi các biện pháp bảo vệ quyền riêng tư nghiêm ngặt.
Trí tuệ nhân tạo không chỉ tăng cường hiệu quả và bảo mật trong mô hình ngân hàng mở mà còn thúc đẩy sự đổi mới trong việc cung cấp dịch vụ tài chính. Tuy nhiên, để khai thác tối đa tiềm năng của AI, các tổ chức tài chính cần đảm bảo việc sử dụng AI một cách minh bạch, tuân thủ các quy định bảo mật và duy trì lòng tin từ khách hàng.
(Bài đăng ấn phẩm in Tạp chí TT&TT số 12 tháng 12/2024)