Chuyển đổi số

Trí tuệ nhân tạo: Cơ hội và thách thức trong đào tạo ngoại ngữ tại Việt Nam

ThS. Triệu Thị Trang, Khoa Tiếng Anh - Trường Đại học Thương mại 24/06/2025 09:25

Với sự phát triển nhanh chóng của trí tuệ nhân tạo (Artificial Intelligence - AI), AI không còn là thuật ngữ xa lạ đối với hầu hết chúng ta. AI xuất hiện như một “người hùng” trong công nghệ và có khả năng làm thay đổi mọi mặt trong đời sống của nhân loại. Trong giáo dục, AI đang tạo ra những phương pháp dạy và học mới được chào đón ở nhiều quốc gia trong đó có Việt Nam.

Tóm tắt:
- AI mang lại nhiều cơ hội và thách thức trong việc đổi mới phương pháp dạy và học ngoại ngữ tại Việt Nam.
- Cơ hội từ AI:
+ Cá nhân hóa học tập: AI phân tích trình độ, phong cách học để tạo lộ trình học phù hợp (VD: Vioedu, Duolingo).
+ Phản hồi tức thì: AI cung cấp phản hồi nhanh về phát âm, ngữ pháp, từ vựng, hỗ trợ học độc lập.
+ Hỗ trợ phát âm, nghe: Công cụ nhận diện giọng nói giúp cải thiện phát âm và kỹ năng nghe.
+ Tạo nội dung linh hoạt: AI tự động tạo bài học, bài tập theo nhu cầu người học.
+ Chatbot giao tiếp: Mô phỏng tình huống thực tế, giúp luyện giao tiếp tự nhiên.
+ Hỗ trợ đặc biệt: AI cung cấp giải pháp cho học sinh khuyết tật (VD: chuyển văn bản thành giọng nói).
- Thách thức:
+ Hạn chế ngữ nghĩa, văn hóa: AI khó xử lý sắc thái ngôn ngữ, ngữ điệu, và ngữ cảnh văn hóa Việt Nam.
+ Thiếu dữ liệu chất lượng: Dữ liệu ngữ liệu đa dạng, đặc biệt cho tiếng Việt, còn hạn chế.
+ Cơ sở hạ tầng: Vùng nông thôn thiếu thiết bị, kết nối Internet ổn định.
+ Bảo mật dữ liệu: Nguy cơ lộ thông tin cá nhân khi sử dụng AI.
- Đề xuất giải pháp: Tùy chỉnh nền tảng AI cho văn hóa Việt, đào tạo giáo viên, tích hợp AI vào chương trình học, và
đảm bảo bảo mật dữ liệu.

Sự xuất hiện của ChatGPT đã cách mạng hóa các phương pháp giảng dạy ngoại ngữ truyền thống. Nhiều công cụ AI như nhận dạng giọng nói, dịch máy… đã được chứng minh là hiệu quả giúp người học ngoại ngữ cải thiện kết quả học tập của mình. Tuy nhiên, việc áp dụng công nghệ này cũng đem đến một số thách thức.

Bài viết thảo luận những cơ hội mà AI đem đến cho quá trình dạy và học ngoại ngữ đồng thời tìm hiểu những khó khăn, rào cản mà AI tạo ra, để từ đó đề xuất một số giải pháp và định hướng phát triển AI trong đào tạo ngoại ngữ trong tương lai.

Cơ hội trong đào tạo ngoại ngữ với sự hỗ trợ của AI

Gardner, R.C. (2006) chỉ ra rằng các yếu tố như phong cách học tập yêu thích, nhu cầu học tập, mục tiêu, động lực và niềm tin sẽ ảnh hưởng đến khả năng thành công trong việc học ngoại ngữ một cách hiệu quả. Bằng những khả năng ưu việt, AI đang mở ra nhiều cơ hội trong lĩnh vực đào tạo ngoại ngữ, giúp cải thiện hiệu quả học tập và tạo ra những trải nghiệm học tập đa dạng. Dưới đây là một số cơ hội mà AI mang lại:

Cá nhân hóa việc học: AI có thể phân tích trình độ, phong cách học và tiến độ của từng người học để tạo ra lộ trình học phù hợp. Những ứng dụng học ngoại ngữ thông minh như Duolingo, Babbel sử dụng AI để điều chỉnh độ khó và loại bài học theo nhu cầu và khả năng của người học. Tháng 1/2020, ứng dụng học tập Vioedu - trợ lý học tập thông minh được phát triển bởi Tập đoàn FPT ra đời. Đây là một trong những ví dụ điển hình về nỗ lực đưa AI đến gần với học sinh Việt Nam hơn, đặc biệt là tính năng cá nhân hoá lộ trình học tập cho từng học sinh.

Vioedu có khả năng tạo ra hàng trăm nghìn lộ trình học tập và luyện thi cá nhân khác nhau cho từng bạn học sinh tiểu học, trong mảng toán tiếng Anh những học sinh thích học môn Toán qua tiếng Anh có thể dần nâng cao khả năng ngoại ngữ của mình. Dựa trên câu trả lời của học sinh, hệ thống sẽ chấm điểm, đo lường mức độ hiểu bài của từng môn, từ đó đưa ra một “bản đồ năng lực” riêng cho từng người học, chỉ rõ điểm mạnh, kiến thức còn yếu, cần phải luyện tập nhiều hơn.

hoc-ngoai-ngu-1.png

Phản hồi tức thì và học tập theo nhu cầu: Các hệ thống AI có thể đưa ra phản hồi ngay lập tức về lỗi phát âm, ngữ pháp hay từ vựng, giúp người học cải thiện nhanh chóng mà không cần phải đợi sự trợ giúp từ giáo viên. Điều này rất hữu ích cho những người học ngoại ngữ một cách độc lập. AI có thể thay thế giáo viên thực hiện những công việc lặp đi lặp lại và tốn nhiều thời như đánh giá bài kiểm tra bằng phần mềm chấm điểm, tiết kiệm thời gian tương tác với học viên.

Ngoài ra, AI hiện nay đã có những bước tiến xa hơn nữa khi ứng dụng mô hình ngôn ngữ lớn (LLM) cho phép xử lý ngôn ngữ một cách tự nhiên, áp dụng hiệu quả trong việc kiểm tra, đánh giá các câu trả lời tự luận và bài luận ngắn cũng như kỹ năng viết của học sinh, sinh viên.

Hỗ trợ phát âm và luyện nghe: AI có thể cung cấp các công cụ nhận diện giọng nói giúp người học luyện phát âm và cải thiện kỹ năng nghe, nhận diện và sửa lỗi phát âm của họ. Các công nghệ như nhận diện giọng nói và phân tích ngữ âm có thể giúp người học nói đúng hơn và nghe rõ hơn, đồng thời tạo sự tư tin cho người học trong các giao tiếp sau này.

Tạo nội dung học tập tự động: AI có thể tạo ra các bài học, câu hỏi, hoặc bài tập dựa trên nội dung và nhu cầu học của người học. Điều này giúp cho việc học trở nên linh hoạt hơn, tự đặt ra các mục tiêu ngăn và dài hạn của mình để có lộ trình thực hiện và giảm thiểu sự nhàm chán trong quá trình học.

Học qua trò chuyện (chatbot): AI có thể đóng vai trò là người bạn trò chuyện ảo để người học thực hành ngoại ngữ một cách tự nhiên. Chatbot có thể mô phỏng các tình huống giao tiếp thực tế, giúp học viên rèn luyện khả năng giao tiếp và sử dụng ngôn ngữ trong các tình huống thực tế. Điều này giúp người học có cơ hội trau dồi thường xuyên trên tương tác ảo và tạo tiền đề cho các giao tiếp thực tế thành công.

Dịch thuật và học từ vựng: Các ứng dụng dịch thuật và học từ vựng dựa trên AI giúp người học hiểu ngữ nghĩa nhanh chóng và chính xác, đôi khi những khái niệm, thuật ngữ mang tính chuyên ngành cũng là một rào cản của người dịch, việc hiểu đúng và đủ nghĩa của từ hay thuật ngữ giúp phiên dịch hay biên dịch viên dịch văn bản nói hoặc viết chính xác hơn.

Lớp học trực tuyến và dạy kèm AI: AI có thể giúp tổ chức các lớp học trực tuyến thông minh, từ việc tạo bài giảng đến việc chấm điểm và theo dõi sự tiến bộ của học viên. Một trong những ứng dụng có ý nghĩa nhân văn mà AI mang lại chính là khả năng hỗ trợ học tập cho những học sinh “đặc biệt”.

Cụ thể, các trợ lý AI có thể cung cấp lộ trình học và hệ thống bài tập phù hợp để học sinh khuyết tật có cơ hội được hưởng nền giáo dục tốt nhất có thể. Điển hình như phần mềm chuyển văn bản thành giọng nói được hỗ trợ bởi AI, có thể đọc to nội dung giảng dạy, giúp học sinh khiếm thị một cơ hội học tập bình đẳng như bao học sinh khác. Điều này giúp giảm tải cho giáo viên và nâng cao hiệu quả giảng dạy. Với những cơ hội này, AI không chỉ giúp người học ngoại ngữ tiếp cận phương pháp học hiện đại mà còn tạo ra một môi trường học tập linh hoạt và hiệu quả hơn.

Các quốc gia trên thế giới đang triển khai AI trong đào tạo ngoại ngữ như thế nào?

AI đang từng bước làm thay đổi cách dạy và học, đặc biệt trong đào tạo ngoại ngữ. Để có thể ứng dụng AI hiệu quả, bền vững, cần phải hiểu về AI và những thay đổi tích cực mà AI đem lại, những thách thức, rào cản khi ứng dụng AI trong đào tạo ngoại ngữ, để từ đó đề xuất một số giải pháp nhằm khắc phục khó khăn, góp phần hiện thực hóa tiềm năng của AI.

AI trong giáo dục (Artificial Intelligence in Education - AIEd) đã được nghiên cứu và phát triển từ năm 1970, AIEd với mục tiêu chính là thu thập phản hồi của người học, đánh giá năng lực và kết quả học tập, từ đó cá nhân hoá cho một người hoặc nhóm người học. Bên cạnh đó, AI cũng được sử dụng để để tìm hiểu về lý thuyết dạy - học (Beverly Park Woolf, 2015).

Kiến thức AIEd giúp thu hẹp khoảng cách giữa trí thông minh của con người và năng lực học tập bằng cách cung cấp kỹ thuật để thúc đẩy việc tương tác một cách hiệu quả và thông minh hơn với con người nhằm cải thiện kết quả giáo dục. Bằng việc nghiên cứu, triển khai các sản phẩm sử dụng AI như hiện nay, quá trình đào tạo ngoại ngữ đã có những chuyển biến tích cực.

Các nước triển khai AI trong giáo dục và đào tạo (GD&ĐT) theo nhiều cách khác nhau, tùy thuộc vào nhu cầu, nguồn lực và chiến lược phát triển của từng nước. Dưới đây là một số ví dụ điển hình về cách các nước ứng dụng AI trong lĩnh vực này:

Hoa Kỳ triển khai các ứng dụng cá nhân hóa học tập trên các nền tảng như: DreamBox và Knewton sử dụng AI để điều chỉnh bài học phù hợp với từng học sinh. Đối với giáo viên AI được sử dụng để chấm điểm tự động, quản lý lớp học và cung cấp phản hồi về hiệu quả giảng dạy.

Trung Quốc triển khai AI trong các lớp học thông minh để theo dõi sự tập trung của học sinh thông qua nhận diện khuôn mặt và phân tích hành vi. Các nền tảng như: Squirrel AI đã sử dụng AI để cung cấp các khóa học thích ứng và cá nhân hóa.

Phần Lan sử dụng AI để phát triển các công cụ hỗ trợ học sinh khuyết tật, chẳng hạn như phần mềm đọc văn bản và nhận diện cảm xúc. AI được tích hợp vào các nền tảng giáo dục trực tuyến để cung cấp kiến thức miễn phí cho người học.

Ấn Độ sử dụng AI trong các ứng dụng như Duolingo và Hello English để giúp người dân học tiếng Anh và các ngôn ngữ khác. AI cũng được sử dụng để cung cấp các khóa học trực tuyến cho học sinh ở vùng nông thôn, vùng sâu, xa.

Singapore triển khai AI trong các trường học để cung cấp bài học cá nhân hóa và theo dõi tiến độ học tập của học sinh. Chính phủ Singapore đầu tư vào các chương trình đào tạo AI và công nghệ số để chuẩn bị lực lượng lao động cho tương lai.

Nhật Bản sử dụng robot AI như NAO và Pepper để hỗ trợ giảng dạy và tương tác với học sinh. AI được sử dụng trong các chương trình giáo dục dành cho người lớn, giúp họ cập nhật kiến thức và kỹ năng mới.

Vương quốc Anh sử dụng AI để phân tích dữ liệu học tập và đưa ra các đề xuất cải thiện chất lượng giáo dục. Các công cụ AI giúp giáo viên quản lý lớp học và tạo bài giảng tương tác.

Hàn Quốc triển khai AI trong các lớp học ảo để cung cấp trải nghiệm học tập tương tác và thú vị. AI được sử dụng trong các ứng dụng học tiếng Hàn và ngoại ngữ khác.

Ở các nước đang phát triển, AI được sử dụng để cung cấp giáo dục cho các khu vực khó tiếp cận thông qua các nền tảng học tập trực tuyến. AI giúp phát triển các công cụ học tập bằng ngôn ngữ địa phương, giúp học sinh dễ dàng tiếp cận kiến thức.

Tại Việt Nam, Chiến lược quốc gia và nghiên cứu, phát triển và ứng dụng AI đến năm 2030 được ban hành theo Quyết định số 127/QĐ-TTg ngày 26/01/2021 của Thủ tướng Chính phủ đã giao Bộ GD&ĐT chủ trì, phối hợp với các bộ có liên quan thực hiện các nhiệm vụ về AI đến năm 2030. Trong đó, một trong những nhiệm vụ trọng tâm, then chốt chính là thúc đẩy phát triển và triển khai các ứng dụng AI trong lĩnh vực GD&ĐT.

hoc-ngoai-ngu-2.png

Việc ứng dụng AI cho học sinh trong GD&ĐT diễn ra trên ba “mặt trận” chính gồm: sử dụng robot dạy học, phát triển AI và xây dựng các giải pháp phần mềm giáo dục. Trên thực tế, AI đang góp phần cùng ngành GD&ĐT mang lại nhiều cơ hội trải nghiệm mới, đặc biệt trong đào tạo ngoại ngữ.

Ứng dụng AI trong đào tạo ngoại ngữ tại Việt Nam hiện nay

Nếu việc học và dạy ngoại ngữ chỉ quanh bên những trang giấy với hàng loạt từ mới và cấu trúc ngữ pháp cần nhớ, người học sẽ nhanh chóng cảm thấy chán nản và muốn bỏ cuộc. Mặc dù từ vựng, cấu trúc câu và các quy tắc ngữ pháp là những phần quan trọng hàng đầu trong hành trình phát triển ngôn ngữ. Nhưng sự nhàm chán trong cách học sẽ trở thành một lực cản thực sự và điều đó có thể khiến bạn không thể cải thiện các kỹ năng như mong muốn.

Phần mềm ứng dụng AI đã và đang được phát triển để phục vụ nhu cầu dạy - học và quản lý trong ngành giáo dục. Có thể kể đến một số công cụ góp phần truyền cảm hứng trong quá trình giảng dạy và học ngoại ngữ, phát triển tư duy, logic, trau dồi khả năng đặt vấn đề, tư duy phản biện và giải quyết vấn đề một cách độc lập.

AI hỗ trợ người học:

Nền tảng Chatbot: Cung cấp nội dung được cá nhân hóa với nhiều chủ đề khác nhau. Chat GPT (trò chuyện và viết/dịch văn bản).

ELSA Speak: Công cụ này ứng dụng công nghệ tiên tiến giúp người học cải thiện phát âm, mở rộng vốn từ, tự tin hơn trong giao tiếp.

Khan Academy: Cung cấp trải nghiệm học tập miễn phí và được cá nhân hóa cho người dùng, chủ yếu dựa trên các video, có tính năng như theo dõi tiến trình, bài tập luyện tập và công cụ giảng dạy.

Dulingo: Có thể được coi là ứng dụng phổ biến nhất trên thế giới, cung cấp chatbot thông thạo 38 ngôn ngữ

Grammarly: Giúp kiểm tra chính tả, sai từ, lỗi ngữ pháp…

Mondly: Cung cấp các khóa học với hơn 40 thứ tiếng và kết hợp hình ảnh thực với VR.

Memrise: Ứng dụng của Anh với hơn 23 ngôn ngữ, …

Rosetta: Sử dụng công nghệ học máy (ML), rất hữu ích trong dịch thuật

AI hỗ trợ giáo viên

AI. invideo: Tạo video minh họa từ nội dung văn bản hoặc câu lệnh (prompts) nhanh chóng. Hình ảnh động giúp các khái niệm khó trở nên dễ hiểu hơn.

Anki: là một ứng dụng flashcard phổ biến sử dụng tính năng lặp lại ngắt quãng, một kỹ thuật được hỗ trợ bởi AI, để tối ưu hóa khả năng ghi nhớ, giáo viên có thể sử dụng trong việc kiểm tra từ vựng và vốn từ của người học ngoại ngữ.

Gamma (www.gamma.app):#####replaceparse146##### Công cụ tạo slide thuyết trình tự động tiện lợi từ nội dung có sẵn hoặc prompts đơn giản. Chỉ cần vài thao tác, giáo viên sẽ có ngay bài thuyết trình chuyên nghiệp mà không cần tốn nhiều thời gian và dễ dàng chỉnh sửa.

Genially (view.genially.com): Công cụ giúp tạo các trò chơi tương tác, bài giảng sinh động với quiz, trò chơi giáo dục và nhiều hoạt động thú vị khác. Có rất nhiều mẫu, trò chơi miễn phí để giáo viên lựa chọn.

Magic School AI (www.magicschool.ai): #####replaceparse151##### Giúp tiết kiệm thời gian soạn bài tập hay đề thi. AI này có hơn 80 công cụ nhỏ từ A - Z, từ tạo hình ảnh, slides, các kế hoạch bài học (lesson plans), viết email, giải quyết tình huống sư phạm… thân thiện với người dùng.

Mentimeter ( Công cụ giúp tạo các bài thuyết trình và khảo sát tương tác với các tính năng như câu hỏi trắc nghiệm, thảo luận, và biểu đồ trực quan, giúp giáo viên tăng cường sự tham gia của học sinh trong bài giảng.

Otter.ai: Sử dụng AI để phiên âm và sắp xếp các lời nói thành văn bản viết, giúp ích cho việc ghi lại và xem lại các bài giảng cũng như thảo luận trong quá trình giảng dạy.

Podcraft (www.podcraft.com): Nền tảng này biến bài giảng thành podcast chỉ trong vài bước, giáo viên có thể tạo podcast từ chính giọng của mình. Học sinh có thể ôn bài mọi lúc, mọi nơi, ngay cả khi đang di chuyển.

Scribbr: Nền tảng cung cấp dịch vụ hiệu đính và chỉnh sửa, bao gồm kiểm tra đạo văn do AI điều khiển, để giúp kiểm tra chất lượng bài của học viên.

Twee (www.twee.com):#####replaceparse168##### Đây là công cụ AI mạnh mẽ, giúp giáo viên tạo câu hỏi từ bất kỳ video YouTube nào; tạo hội thoại, câu chuyện, thư hoặc bài viết về bất kỳ chủ đề nào ở mọi cấp độ; tạo câu hỏi trắc nghiệm, câu hỏi mở và bài True/False chỉ trong vài giây. Đồng thời, công cụ cũng gợi ý từ vựng và tạo bài tập điền từ hoặc chia động từ.

twee.png

Một số thách thức hiện tại và đề xuất giải pháp

Bên cạnh những ưu việt của mình, việc áp dụng AI cho đào tạo tiếng Anh cũng đặt ra những thách thức đáng kể, cần được giải quyết để tối ưu hóa việc sử dụng AI trong đào tạo ngoại ngữ ở Việt Nam. Dưới đây là một số thách thức chính:

Hạn chế về chất lượng và tính chính xác của AI trong giảng dạy

AI vẫn gặp khó khăn trong việc xử lý các sắc thái ngữ nghĩa, các biểu cảm và cách sử dụng từ ngữ trong ngữ cảnh văn hóa cụ thể. Điều này có thể dẫn đến việc AI hiểu sai hoặc cung cấp các phản hồi không chính xác, gây khó khăn cho người học.

AI có thể giúp người học luyện phát âm, nhưng để đạt được độ chính xác cao như giáo viên bản ngữ, AI vẫn còn hạn chế, đặc biệt là trong việc mô phỏng ngữ điệu, cảm xúc và cách sử dụng ngôn ngữ tự nhiên.

Sự thiếu hụt dữ liệu ngữ liệu chất lượng cao: AI cần một lượng lớn dữ liệu ngữ liệu để học và cải thiện khả năng giảng dạy. Tuy nhiên, các nguồn tài liệu ngữ liệu có chất lượng cao, đa dạng về tình huống và văn hóa đối với các ngoại ngữ (nhất là các ngôn ngữ ít phổ biến như tiếng Việt với các ngôn ngữ khác) có thể không phong phú và sẵn có ở Việt Nam.

AI có thể gặp khó khăn trong việc xử lý sự khác biệt về ngữ pháp, cấu trúc câu và các biến thể của ngôn ngữ tùy thuộc vào từng vùng miền hoặc phong cách giao tiếp.

Khả năng tiếp cận và ứng dụng công nghệ: Việc sử dụng AI trong đào tạo ngoại ngữ đòi hỏi học viên phải có thiết bị điện tử và kết nối Internet ổn định. Tuy nhiên, tại nhiều vùng nông thôn, vùng sâu, xa ở Việt Nam, cơ sở hạ tầng công nghệ còn hạn chế, khiến việc triển khai các ứng dụng AI trong giáo dục gặp khó khăn.

Việc triển khai AI trong giáo dục yêu cầu các khoản đầu tư lớn vào công nghệ, phần mềm, và đào tạo giáo viên. Các trường học, đặc biệt là ở các khu vực có nguồn lực hạn chế, có thể gặp khó khăn trong việc đầu tư vào công nghệ mới.

Chất lượng của các công cụ học ngoại ngữ AI: Dù AI có thể cung cấp những bài học cơ bản, nhưng khó có thể thay thế được sự linh hoạt và sự cá nhân hóa mà một giáo viên thực thụ có thể mang lại. Các công cụ AI thường gặp khó khăn trong việc hiểu rõ nhu cầu và phong cách học của mỗi học viên, dẫn đến việc tạo ra những bài học thiếu phù hợp.

AI chủ yếu dựa vào các dữ liệu đã được lập trình và có xu hướng thiếu sáng tạo. Điều này làm hạn chế khả năng giúp học viên phát triển các kỹ năng sáng tạo trong việc sử dụng ngoại ngữ trong các tình huống thực tế.

Rào cản về ngôn ngữ và văn hóa: Ngôn ngữ Việt có nhiều đặc trưng khác biệt so với các ngôn ngữ phương Tây, như cách sử dụng thanh điệu, ngữ nghĩa của các từ đồng âm, và cấu trúc câu. AI đôi khi không hiểu đúng các sắc thái này, dẫn đến sự thiếu chính xác trong các bài học.

AI có thể gặp khó khăn trong việc hiểu các phong tục tập quán, ngữ cảnh văn hóa, và các kiểu giao tiếp đặc thù của người Việt khi học ngoại ngữ. Điều này có thể ảnh hưởng đến cách người học hiểu và sử dụng ngoại ngữ một cách tự nhiên và phù hợp.

Sự thiếu hụt kỹ năng số của người học: Nhiều học viên, đặc biệt là những người lớn tuổi hoặc ở khu vực nông thôn có thể thiếu kỹ năng sử dụng các thiết bị công nghệ và phần mềm học ngoại ngữ. Điều này khiến họ không thể tận dụng tối đa tiềm năng của các công cụ học tập dựa trên AI.

Một số người học có thể cảm thấy không thoải mái khi thay thế giáo viên con người bằng AI, vì họ cảm thấy thiếu sự tương tác và động viên từ một người hướng dẫn thực sự.

Quản lý và bảo mật dữ liệu: Việc sử dụng AI đòi hỏi thu thập và xử lý dữ liệu học viên, bao gồm cả thông tin cá nhân và tiến trình học tập. Điều này tạo ra lo ngại về bảo mật và quyền riêng tư, đặc biệt là trong bối cảnh các mối đe dọa về an ninh mạng ngày càng gia tăng. Các nền tảng AI cần có cơ chế kiểm soát để đảm bảo rằng dữ liệu không bị lạm dụng hoặc sử dụng sai mục đích.

Ngần ngại áp dụng các công nghệ mới: Nhiều giáo viên và học viên ở Việt Nam vẫn quen với phương pháp học truyền thống và có thể ngần ngại trong việc áp dụng các công nghệ mới. Điều này yêu cầu một quá trình thay đổi tư duy giáo dục, từ việc hiểu rõ tiềm năng của AI cho đến việc chấp nhận các phương pháp học tập mới.

Những giải pháp và đề xuất

Để tận dụng tối đa tiềm năng của AI trong đào tạo ngoại ngữ tại Việt Nam, cần có một loạt giải pháp đồng bộ và sáng tạo. Những giải pháp này không chỉ giúp cải thiện hiệu quả học tập mà còn giải quyết những thách thức khi áp dụng AI vào giáo dục. Dưới đây là các đề xuất giải pháp cụ thể:

Tăng cường ứng dụng công nghệ AI trong giảng dạy

Phát triển nền tảng học ngoại ngữ AI tùy chỉnh: Các nền tảng học ngoại ngữ sử dụng AI như Duolingo hay Babbel có thể được tùy chỉnh để phù hợp với đặc thù văn hóa và ngôn ngữ Việt Nam. Hệ thống AI sẽ cá nhân hóa bài học dựa trên trình độ, sở thích và tiến trình học của từng học viên, giúp tăng hiệu quả học tập.

duolingo.jpg

AI hỗ trợ giảng viên: AI có thể giúp giảng viên quản lý lớp học, theo dõi sự tiến bộ của học viên và cung cấp các gợi ý, phản hồi chi tiết cho từng học viên. Giảng viên sẽ có thêm thời gian để tập trung vào các hoạt động giảng dạy nâng cao, giúp học viên phát triển kỹ năng ngôn ngữ.

Đào tạo giáo viên sử dụng công nghệ AI: Các giáo viên ngoại ngữ cần được bồi dưỡng kỹ năng công nghệ và AI, giúp họ hiểu và sử dụng công cụ AI trong giảng dạy. Giáo viên sẽ học cách kết hợp AI với các phương pháp dạy học truyền thống để tối ưu hóa hiệu quả giảng dạy.

Giáo viên không chỉ dạy ngôn ngữ mà còn hỗ trợ học sinh/sinh viên sử dụng công nghệ để học ngoại ngữ. Việc này giúp giáo viên trở thành người hỗ trợ học viên tận dụng các công cụ học AI, đồng thời có thể đưa ra các phản hồi, điều chỉnh cho phù hợp.

Tích hợp AI vào chương trình học chính thức: Các trường học có thể tích hợp các công cụ AI như phần mềm học ngoại ngữ, chatbot giảng dạy vào chương trình giảng dạy chính thức. Ví dụ, các nền tảng AI có thể giúp học viên luyện nghe, nói và sửa phát âm, đồng thời cung cấp các bài tập tương tác, đánh giá khả năng của học viên trong từng kỹ năng.

AI cũng có thể giúp tạo ra các bài kiểm tra nhanh và chính xác, đánh giá trình độ của học viên một cách liên tục và tự động, từ đó giúp học viên nhận được phản hồi kịp thời về sự tiến bộ của mình.

Tạo môi trường học tập tương tác và đa dạng: Kết hợp AI với các công nghệ VR/AR giúp học viên tạo ra các tình huống giao tiếp thực tế, học ngoại ngữ qua các trải nghiệm sống động, chẳng hạn như giao tiếp trong một thành phố nước ngoài mô phỏng qua VR. AI có thể hỗ trợ tổ chức các buổi học trực tuyến, câu lạc bộ ngoại ngữ, hoặc các trò chơi ngôn ngữ (language games), giúp học viên học ngoại ngữ một cách thú vị và không bị gò bó.

language-game.jpg

Tăng cường học qua tương tác và giao tiếp: AI có thể được sử dụng để phát triển các chatbot giao tiếp với học viên, giúp họ luyện tập kỹ năng nghe, nói và sửa lỗi ngữ pháp. Chatbot có thể học hỏi và cải thiện theo thời gian, cung cấp phản hồi kịp thời và khuyến khích học viên tiếp tục luyện tập.

AI cũng có thể tạo ra các tình huống giao tiếp thực tế trong lớp học ảo, nơi học viên sẽ phải giải quyết các tình huống bằng cách sử dụng ngoại ngữ, ví dụ như mua hàng ở cửa hàng, hỏi đường, hoặc tham gia các cuộc họp công việc.

Khuyến khích học viên tự học và học suốt đời: Học viên có thể sử dụng các công cụ AI như ứng dụng di động, trang web học trực tuyến hoặc AI hỗ trợ học qua các video ngắn để luyện tập ngoại ngữ ngay cả khi không có giáo viên. Điều này khuyến khích việc học suốt đời, giúp học viên tự nâng cao kỹ năng ngoại ngữ của mình bất cứ khi nào và ở đâu.

AI cũng có thể giúp tạo ra các chương trình học tùy chỉnh cho học viên, từ việc học ngoại ngữ theo sở thích cá nhân (như học tiếng Anh qua phim ảnh, âm nhạc, hoặc sách báo), cho đến các chương trình học nâng cao, giúp học viên tự theo dõi tiến trình và nhận các đề xuất học tập cá nhân.

Tăng cường hợp tác quốc tế: Các trường Việt Nam có thể đưa AI vào các chương trình trao đổi học viên quốc tế, giúp học viên có cơ hội học ngoại ngữ với người bản ngữ qua các nền tảng học trực tuyến, kết nối người học và giảng viên ở nhiều quốc gia khác nhau.

Bên cạnh đó, AI cũng có thể giúp học viên luyện thi và đánh giá trình độ ngoại ngữ thông qua các kỳ thi quốc tế (như IELTS, TOEFL, SAT…), giúp họ chuẩn bị tốt cho các kỳ thi mà không cần phải tới các trung tâm luyện thi.

Bảo mật và quản lý dữ liệu hiệu quả: Các hệ thống học ngoại ngữ sử dụng AI cần phải tuân thủ các tiêu chuẩn bảo mật cao, đảm bảo quyền riêng tư và bảo vệ dữ liệu cá nhân của học viên. Việc này giúp học viên yên tâm khi sử dụng công nghệ học tập mới. Học viên có thể dễ dàng quản lý và kiểm tra dữ liệu học tập của mình, từ đó giúp họ hiểu rõ hơn về tiến trình học tập và tự điều chỉnh phương pháp học tập.

Tạo ra một cộng đồng học ngoại ngữ sáng tạo: Các nền tảng học ngoại ngữ AI có thể tạo ra cộng đồng học tập, nơi học viên có thể chia sẻ các bài học, tài liệu học tập, hoặc tham gia các cuộc thi, thử thách học ngôn ngữ với nhau, từ đó nâng cao động lực học tập.

Kết luận

Việc ứng dụng AI trong đào tạo ngoại ngữ mang lại nhiều cơ hội đáng kể, giúp cá nhân hóa quá trình học tập, cung cấp phản hồi tức thời, và tạo ra môi trường học tập linh hoạt và hiệu quả. AI có thể hỗ trợ học viên cải thiện các kỹ năng ngôn ngữ như phát âm, nghe, giao tiếp thông qua các công cụ học tập tự động, chatbot, và các bài tập được điều chỉnh theo nhu cầu của người học. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm thời gian và chi phí cho người học mà còn tạo ra những trải nghiệm học tập thú vị và đa dạng hơn.

Tuy nhiên, còn không ít thách thức trong việc triển khai AI trong đào tạo ngoại ngữ. Những hạn chế về khả năng nhận diện ngữ nghĩa, ngữ cảnh, và phát âm, sự thiếu hụt yếu tố cảm xúc trong giao tiếp, cũng như vấn đề bảo mật và sự phụ thuộc vào dữ liệu đều là những rào cản cần phải vượt qua. AI chưa thể thay thế hoàn toàn vai trò của giáo viên con người trong việc phát triển kỹ năng xã hội và cảm xúc, và vẫn cần có sự cải tiến liên tục để đáp ứng các nhu cầu học tập đa dạng của người học.

Ở nước ta, AI trong đào tạo ngoại ngữ có tiềm năng lớn để cải thiện hiệu quả học tập và mang lại sự thuận tiện, nhưng đồng thời cũng cần được triển khai và phát triển một cách đồng bộ, giải quyết các thách thức liên quan đến công nghệ, bảo mật và tính nhân văn trong quá trình học tập. Để AI thực sự trở thành công cụ mạnh mẽ trong việc giảng dạy ngoại ngữ, cần có sự kết hợp hài hòa giữa công nghệ và yếu tố con người, có sự chuẩn bị tốt từ cơ sở hạ tầng đến đào tạo giáo viên và phát triển nội dung học phù hợp.

Tài liệu tham khảo
[1]. Bali, Maha, Against the 3A’s of EdTech: AI, Analytics, and Adaptive Technologies in Education, November 29, Accessed December 20, 2017, https://www.chronicle.com/blogs/profhacker/
against-the-3as-of-edtech-ai-analytics-and-adaptive-technologies-in education/64604
[2]. Beverly Park Woolf, “AI and Education: Celebrating 30 years of Marriage”, Seventeenth International Conference on Artificial Intelligence in Education (AIED 2015 Workshop Proceedings), Vol 4, 2015, 85 (38-45), http://users.sussex.ac.uk/~bend/aied2015Stuart Russell, Peter Norvig, “Artificial Intelligence A Modern Approach”, 3rd Global Edition, Pearson, 2016.
[3]. Beverly Park Woolf, H. Chad Lane, Vinay K. Chaudhri, Janet L. Kolodner, “AI Grand Challenges for Education”, AI Magazine, Vol. 34 No. 4: Winter 2013, Association for the Advancement of Artificial Intelligence, ISSN 0738-460, 128 (66-88).
[4]. Björn Sjödén, “Why AIED Needs Marriage Counselling by Cognitive Science (to Live Happily Ever After)”, Seventeenth International Conference on Artificial Intelligence in Education (AIED 2015 Workshop Proceedings) - Vol 4, 2015, 85 (28-37), http://users.sussex.ac.uk/~bend/aied2015/
[5]. Gardner, R.C. (2006) Motivation and attitudes in Second language learning, ResearchGate.
Available at: https://www.researchgate.net/
publication/288153221_Motivation_and_Attitudes_ in_Second_Language_Learning (Accessed: 20 February 2024).
[6]. Goleman, D., Emotional Intelligence: why it can matter more than IQ, Bloomsbury, 1996.
[7]. Kowalski S, Hoffman R, Jain R, Mumtaz M, “Using Conversational Agents to Help Teach Information Security Risk Analysis”,
SOTICS 2011: The First International Conference on Sociol Eco-Informatics. www.thinkmind.org/download.php?
[8]. John McCarthy, M.L. Minsky, N. Rochester, C.E.Shannon, “A Proposal for the Dartmouth summer conference on artificial intelligence”, AI Magazine, 31 Aug. 1955.
[9]. Johnson, W. L., & Valente, A. (2009). Tactical Language and Culture Training Systems: Using AI to Teach Foreign Languages and Cultures. AI Magazine, 30(2), 72. https://doi.org/10.1609/aimag.v30i2.2240.
[10]. Judy Kay, “Whither or wither AI and education?”, Seventeenth International Conference on Artificial Intelligence in Education (AIED 2015 Workshop Proceedings), Vol 4, 2015, 85 (1-10), http://users.sussex.ac.uk/~bend/aied2015/

(Bài đăng ấn phẩm in Tạp chí TT&TT số 4 tháng 4/2025)

Bài liên quan
Nổi bật Tạp chí Thông tin & Truyền thông
Đừng bỏ lỡ
Trí tuệ nhân tạo: Cơ hội và thách thức trong đào tạo ngoại ngữ tại Việt Nam
POWERED BY ONECMS - A PRODUCT OF NEKO