Cần khung pháp lý đầy đủ hơn cho để phát triển giao dịch tài sản số
Giao dịch tài sản số đang diễn ra rất sôi động, với lượng tài sản mã hóa đổ vào Việt Nam ngày càng tăng. Tuy nhiên, loại tài sản này vẫn chưa được pháp luật Việt Nam công nhận. Khoảng trống pháp lý này đang gây ra nhiều khó khăn trong việc bảo vệ quyền lợi của người sở hữu tài sản mã hóa cũng như trong công tác quản lý của Nhà nước.
Chính phủ nhiều quốc gia xây dựng quy định pháp lý
Trong thời đại chuyển đổi số, tài sản số đang nổi lên như một yếu tố chủ chốt định hình lại hệ thống tài chính toàn cầu. Tài sản số bao gồm những tài sản tồn tại dưới dạng kỹ thuật số và được xác nhận quyền sở hữu bằng công nghệ chuỗi khối (blockchain). Điều này bao gồm tiền mã hóa (cryptocurrency), token chứng khoán (security tokens), token tiện ích (utility tokens), NFTs (token không thể thay thế) và nhiều loại tài sản số khác.
Các tài sản này không chỉ là những phương tiện giao dịch, mà còn đại diện cho quyền sở hữu và truy cập đến các dịch vụ, sản phẩm cụ thể trong hệ sinh thái số.
Theo báo cáo tại hội thảo khoa học “Quản lý nhà nước về tài sản mã hóa: Những vấn đề lý luận và thực tiễn tại Việt Nam” do Viện Chiến lược và Chính sách tài chính phối hợp với Học viện Tài chính tổ chức tháng 8/2024, tính đến cuối tháng 8/2024, giá trị vốn hóa thị trường tiền mã hóa toàn cầu ước đạt 2,21 nghìn tỷ USD với hơn 2,4 triệu loại tiền mã hóa (thống kê của CoinMarketCap).
Sự phát triển của thị trường tài sản mã hoá là xu hướng tất yếu, vì vậy, thay vì ngăn cấm hay không công nhận như trước đây, chính phủ nhiều quốc gia đã bắt đầu hình thành khung pháp lý về quản lý tài sản mã hóa để quản lý và giám sát. Theo đó, đa số các quốc gia thuộc nhóm G20 (chiếm 57% GDP toàn cầu) đã công nhận, hợp pháp hóa tài sản mã hóa, đánh thuế đối với giao dịch tài sản mã hóa.
Các tổ chức tài chính quốc tế như Hội đồng ổn định tài chính (Financial Stability Board - FSB), Tổ chức Quốc tế của các Ủy ban Chứng khoán (IOSCO), Ủy ban Basel về giám sát ngân hàng… cũng ban hành các hướng dẫn, thông lệ tốt và khuyến cáo đối với các cơ quan quản lý nhà nước về vấn đề này.
Với hệ thống pháp lý phức tạp, tài sản số tại Mỹ được quản lý bởi nhiều cơ quan như Ủy ban Chứng khoán và Giao dịch (SEC) và Ủy ban Giao dịch hàng hóa tương lai (CFTC). Các cơ quan này giám sát các giao dịch, yêu cầu đăng ký và tuân thủ quy định về chứng khoán và chống rửa tiền (AML).
EU đã ban hành quy định Markets in Crypto-Assets (MiCA) nhằm xây dựng một khung pháp lý chung cho tài sản số tại 27 quốc gia thành viên, với mục tiêu bảo vệ người tiêu dùng, đảm bảo an ninh và khuyến khích sự phát triển của ngành.
Singapore có quy định rõ ràng và cởi mở về tài sản số thông qua Đạo luật Dịch vụ thanh toán (PSA), giúp thu hút các công ty công nghệ tài chính (FinTech) toàn cầu thiết lập hoạt động tại đây.
Tiềm năng của tài sản số tại Việt Nam
Riêng tại Việt Nam, theo báo cáo của hãng Chainalysis (Mỹ), tính đến tháng 7/2023, tài sản mã hóa vào Việt Nam lên đến 120 tỷ USD, gấp khoảng 3 - 4 lần dòng vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài vào Việt Nam và tăng 20% so với giai đoạn 2021 - 2022 (khoảng 100 tỷ USD). Tuy nhiên, do chưa có cơ sở pháp lý cụ thể về tài sản mã hoá, khoản thu thuế đối với 120 tỷ USD này đang bị thất thoát, chảy ra khỏi Việt Nam.
Điều này cho thấy dù chưa được pháp luật chính thức công nhận, song các hoạt động giao dịch tài sản số vẫn diễn ra sôi động. Thậm chí, năm 2023, theo Chainalysis, Việt Nam đứng thứ ba toàn cầu về Chỉ số chấp nhận tài sản mã hoá. Năm 2024, Việt Nam đứng thứ 7 thế giới về dân số sở hữu tài sản mã hoá và nằm trong 30 quốc gia có tỷ lệ sở hữu tài sản mã hoá cao nhất.
Mặc dù tỷ lệ người dân sở hữu tài sản mã hoá ở Việt Nam đang ở mức cao, tuy nhiên, vì thiếu các quy định pháp lý liên quan đã khiến Việt Nam bị đưa vào danh sách xám của Lực lượng đặc nhiệm tài chính toàn cầu (FATF). Trong khi đó, Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) ước tính những quốc gia lọt vào danh sách xám của FATF có thể mất khoảng 7,8% GDP.
Cần khung pháp lý rõ ràng hơn
Pháp lý và môi trường kinh doanh tại các quốc gia phát triển như Mỹ, Nhật Bản và Singapore đã tạo điều kiện thuận lợi cho các doanh nghiệp tài sản số hoạt động hợp pháp. Tại Việt Nam, dù khung pháp lý còn mới mẻ, nhưng với dự thảo Luật Công nghiệp công nghệ số và các bước tiến quan trọng từ Quyết định 194/QĐ-TTg vào tháng 2/2024 ban hành kế hoạch hành động quốc gia thực hiện cam kết của Chính phủ Việt Nam về phòng, chống rửa tiền, tài trợ khủng bố và tài trợ phổ biến vũ khí hủy diệt hàng loạt, Việt Nam đang dần hướng đến một môi trường pháp lý thuận lợi hơn cho việc phát triển tài sản số.
Quyết định 194/QĐ-TTg là một cột mốc quan trọng trong việc thiết lập nền tảng pháp lý cho tài sản số tại Việt Nam khi đưa ra 17 nhiệm vụ trọng tâm nhằm hoàn thiện khung pháp lý và nâng cao hiệu quả quản lý tài sản số, bao gồm việc ban hành các quy định về phòng, chống rửa tiền (AML/CFT) và giám sát các nhà cung cấp dịch vụ tài sản số (VASP).
Đặc biệt, Quyết định này yêu cầu sớm hoàn thiện khung pháp lý cho tài sản số trước tháng 5/2025, một động thái quan trọng giúp tăng cường lòng tin của các nhà đầu tư và thu hút sự quan tâm của các DN quốc tế.
Tài sản số đang dần trở thành một phần không thể thiếu của nền kinh tế số, không chỉ tại Việt Nam mà còn trên toàn cầu. Việt Nam đang trên đường phát triển một khung pháp lý rõ ràng và toàn diện hơn. Với sự hỗ trợ từ các chính sách pháp lý, sự phát triển của các nền tảng công nghệ quản lý, thị trường tài sản số tại Việt Nam hứa hẹn sẽ có nhiều bước tiến vượt bậc trong những năm tới.
Tuy nhiên, để đạt được sự phát triển bền vững, cần có sự hợp tác chặt chẽ giữa các cơ quan quản lý, DN, cộng đồng người dùng. Chỉ khi đó, tài sản số mới có thể thực sự trở thành động lực thúc đẩy sự phát triển của nền kinh tế số và đóng góp vào sự thịnh vượng chung của đất nước./.