Việt Nam cũng không phải là ngoại lệ và các ngân hàng số có nhiều tiềm năng để tạo ra sự khác biệt khi Việt Nam có dân số trẻ - nhóm dân số mong muốn tìm kiếm các giải pháp và dịch vụ số linh hoạt và hiệu quả. Bên cạnh đó, trong khi 70% người trưởng thành ở Việt Nam có tài khoản ngân hàng, thì nhiều người vẫn chưa thể tiếp cận dịch vụ ngân hàng và các sản phẩm tài chính khác như đầu tư và tín dụng.
Với mục tiêu hỗ trợ người dân thiết lập tài khoản ngân hàng dễ dàng hơn và nhận được lợi ích từ hoạt động ngân hàng, Ngân hàng nhà nước đã ban hành Thông tư hướng dẫn mở tài khoản thanh toán của cá nhân bằng phương thức điện tử (eKYC) điện tử vào năm 2020 để cho phép người dùng mở tài khoản ngân hàng trực tuyến.
Vẫn còn những thách thức
Tuy nhiên, việc triển khai ngân hàng số ở Việt Nam vẫn còn những thách thức. Theo bài viết "How to navigate the challenges of Vietnam's digital bank scene" trên trang techinasia, không giống như các thị trường khác tại Đông Nam Á như Singapore và Indonesia đã cấp giấy phép ngân hàng số cho những đơn vị phi ngân hàng, các quy định của Việt Nam đối với ngân hàng số còn chưa được xác định rõ ràng. Điều này có nghĩa là bất kỳ startup nào muốn triển khai ngân hàng số đều phải hợp tác với một ngân hàng truyền thống, điều này có thể làm chậm quá trình này một cách đáng kể.
Ông Nguyễn Hữu Quang, Giám đốc điều hành của Cake, chi nhánh ngân hàng số của Be Group, đơn vị vận hành dịch vụ gọi xe Be cho biết: "Theo các quy trình và hướng dẫn liên quan thường mất từ 6 tháng đến 1 năm để một ngân hàng truyền thống phát triển các sản phẩm và dịch vụ mới".
Trong khi Việt Nam có dân số trẻ, nhiều người còn do dự về các dịch vụ ngân hàng số, với lý do lo ngại như đánh cắp danh tính và bảo mật. Các ngân hàng cũng khó thu hút người dùng sử dụng các dịch vụ tài chính khác ngoài việc mở tài khoản tiết kiệm bởi hiểu biết tài chính của người dân còn chưa cao.
Nỗ lực vượt khó, thu hút khách hàng
Cake là một ngân hàng số đang nỗ lực vươn tới người tiêu dùng chưa được tiếp cận dịch vụ ngân hàng của Việt Nam. Ra mắt vào năm 2021 với tư cách là một liên doanh giữa Be Group và VPBank, Cake hướng tới mục tiêu trở thành một "ngân hàng đơn giản, đáng tin cậy và thú vị" mang lại sự bao trùm hơn về tài chính cho người dân Việt Nam bằng cách làm cho giao dịch ngân hàng số qua điện thoại di động trở nên dễ dàng và dễ tiếp cận.
Theo ông Nguyễn Hữu Quang, Cake giống như một phần mở rộng của những gì Be Group hướng đến với các dịch vụ di động của mình là mang lại sự tiện lợi cho người dùng. Công ty đã làm việc với VPBank, một trong những nhà lớn nhất của Việt Nam, để phát triển nền tảng Cake, khai thác chuyên môn và kinh nghiệm của VPBank để xây dựng khuôn khổ của nó. Cake cũng đã làm việc với các công ty fintech để đẩy nhanh quá trình phát triển.
Cake đã hợp tác chặt chẽ với nền tảng ngân hàng đám mây Mambu để phát triển loạt dịch vụ ngân hàng giống như của các ngân hàng truyền thống.
Cake chọn sử dụng các giải pháp đám mây của Mambu làm nền tảng cho hệ thống ngân hàng cốt lõi của mình - các công nghệ hỗ trợ liên quan đến các hoạt động ngân hàng chính như mở tài khoản và xử lý giao dịch. Bằng cách sử dụng ngân hàng đám mây, Cake có thể tung ra các dịch vụ mới trong vòng vài tuần, trong đó hệ thống ngân hàng lõi truyền thống mất nhiều năm. Ngoài ra, Cake đã chuyển đổi hệ thống ngân hàng cốt lõi của mình chỉ trong 74 ngày - một kỷ lục ở châu Á.
Cake cũng đã ký hợp tác với công ty giải pháp thanh toán Radar Payments để phát triển cơ sở hạ tầng thanh toán từ đầu cuối tới đầu cuối.
Ông Nguyễn Hữu Quang chia sẻ: "Với sự giúp đỡ của các công ty fintech này, chỉ mất 1 - 2 tháng để Cake cung cấp sản phẩm mới cho khách hàng. Điều này cho phép chúng tôi đầu tư nhiều hơn vào con người, sản phẩm và hoạt động tiếp thị đằng sau Cake, thay vì vào quá trình phát triển".
Việc thu hút khách hàng vẫn là một thách thức lớn đối với các ngân hàng số, nhưng sự kết nối của Cake với Be Group đã giúp Cake vượt qua rào cản này. Ngân hàng số tiết kiệm được chi phí thu hút khách hàng vì đã có một lượng lớn khách hàng tiềm năng từ các tài xế và người dùng sử dụng dịch vụ gọi xe của Be Group và tin tưởng vào công nghệ của Be.
Trong khi đó, Cake tập trung vào việc tích hợp nền tảng của mình với ứng dụng Be, cho phép tài xế và khách hàng thanh toán liền mạch trên Be qua Cake. Hệ sinh thái Be Group cũng gia tăng giá trị cho các dịch vụ của Cake, giúp khách hàng có quyền truy cập vào các dịch vụ như đặt xe, đặt phòng khách sạn và thậm chí cả bảo hiểm.
Ông Nguyễn Hữu Quang cho biết thêm: "Thông qua điều này, Cake đã có thể cung cấp cho khách hàng các dịch vụ tài chính và thanh toán suôn sẻ, cũng như trải nghiệm nhanh chóng và an toàn trong suốt đại dịch. Cake cũng có nhân viên hướng dẫn người dùng cách thiết lập tài khoản trên Cake, điều hướng quy trình eKYC và hiểu các dịch vụ của ngân hàng số.
Cake cũng nhận thức được giới trẻ am hiểu công nghệ của Việt Nam chính là đối tượng mục tiêu của họ. Đó là lý do tại sao công ty tự định vị mình là "không chỉ là một dịch vụ ngân hàng", theo đó, Cake đã bổ sung thêm các tính năng nhỏ nhưng quan trọng để thu hút thế hệ trẻ.
Ví dụ, Cake hợp tác với MasterCard cung cấp cho khách hàng thẻ ghi nợ quốc tế với màu sắc và kiểu dáng thu hút người tiêu dùng trẻ tuổi. Cake cũng cho phép người dùng thêm các yếu tố sáng tạo vào các giao dịch.
Ông Quang cho biết: "Cake nhằm mục đích tăng cường sự tương tác trong mỗi giao dịch, ví dụ: khi bạn thực hiện chuyển khoản, bạn có thể thêm biểu tượng cảm xúc hoặc thẻ tin nhắn vào giao dịch, thể hiện sự sáng tạo của bạn. Điều này giúp đáp ứng nhu cầu của những khách hàng trẻ tuổi về các sản phẩm sáng tạo và cho thấy rằng Cake không chỉ là một sản phẩm tài chính mà còn là một nền tảng để gửi thông điệp, bày tỏ tình cảm và xây dựng sự tin cậy".
Những cách tiếp cận này đã mang lại hiệu quả tốt cho Cake: Công ty đã có 1 triệu khách hàng trên nền tảng của mình vào cuối năm 2021 - chỉ trong vòng 11 tháng hoạt động - và đang tìm cách tung ra nhiều dịch vụ hơn nữa, bao gồm các giải pháp tài trợ vi mô, trong năm 2022.
Cũng theo ông Quang, Cake đặt mục tiêu có 1 triệu người dùng vào đầu năm 2021 và đã đạt được mục tiêu đó mặc dù vô cùng khó khăn. "Bằng cách đầu tư vào cơ sở hạ tầng công nghệ và khả năng lãnh đạo nhanh chóng và linh hoạt, chúng tôi đã có thể đạt được điều này", ông Quang cho biết.
Hướng tới một tương lai ngân hàng số
Khi đại dịch COVID-19 tiếp tục thúc đẩy quá trình số hóa và hướng nhiều người hơn đến với nền kinh tế số, ông Quang tin tưởng các ngân hàng số - và fintech nói chung - sẽ phát triển mạnh mẽ ở Việt Nam.
Theo quan điểm của ông Quang, sẽ có sự hợp tác nhiều hơn giữa các ngân hàng và các công ty fintech, và công nghệ như AI và dữ liệu lớn sẽ giúp thay đổi cách mọi người sử dụng ngân hàng. "Ngành này sẽ tạo ra các sản phẩm tài chính mới nhanh hơn và hợp lý hơn. Đại dịch COVID-19 đã làm thay đổi cơ bản hành vi của người dùng và nền kinh tế số sẽ tiếp tục mở rộng đáng kể trong thời gian tới - chuyển đổi số là không thể tránh khỏi".
Triển khai ngân hàng số ở châu Á - Thái Bình Dương
Theo báo cáo từ Global Market Insights (gminsights.com), quy mô thị trường ngân hàng số đã vượt quá 8.000 tỷ USD vào năm 2020 và dự kiến sẽ tăng khoảng 5% từ năm 2021 - 2027. Tổng giá trị thanh toán số vào năm 2020 đạt 750.000 tỷ USD với khối lượng giao dịch số vượt hơn 900 tỷ giao dịch trên toàn cầu.
Việc người tiêu dùng tăng cường sử dụng thiết bị di động để thực hiện các tác vụ tài chính hàng ngày làm thúc đẩy tăng trưởng của ngành. Khách hàng sử dụng các dịch vụ ngân hàng số để kiểm tra số dư ngân hàng, séc tiền gửi, chuyển khoản và mua sắm trực tuyến. Ngoài ra, thế hệ millennial (trong độ tuổi từ 16 - 34) đang thúc đẩy các ngân hàng hướng tới các dịch vụ ngân hàng số.
Trong bối cảnh đại dịch COVID-19 đang diễn ra, sở thích của khách hàng đối với các khả năng từ xa và kỹ thuật số đã được tăng tốc. Từ tháng 12/2019 đến tháng 5/2020, ước tính mức độ tương tác của khách hàng di động với ngân hàng tăng nhanh hơn so với giai đoạn trước COVID-19. Một số thị trường tiêu dùng cuối đã chứng kiến sự gia tăng thanh toán số trên các cửa hàng tạp hóa, hiệu thuốc trực tuyến, OTT, EdTech, trò chơi trực tuyến, thanh toán điện nước/hóa đơn.
Thị trường ngân hàng số châu Á - Thái Bình Dương dự kiến sẽ tăng trưởng đáng kể với mức tăng trưởng kép hàng năm (CAGR) khoảng 25% đến năm 2027. Ngành này trong khu vực có đặc điểm là các ngân hàng áp dụng chiến lược đa kênh để đáp ứng các nhu cầu khác nhau của khách hàng. Các kênh số có sự thâm nhập mạnh mẽ trong khu vực với cả khách hàng cá nhân và doanh nghiệp (DN). Các khoản đầu tư khổng lồ vào fintech đang thúc đẩy quá trình số hóa. Tổng đầu tư vào fintech trên khắp châu Á - Thái Bình Dương đã vượt 7 tỷ USD trong nửa đầu năm 2021.
Thanh toán di động ngày càng trở nên phổ biến do thương mại điện tử và sự thâm nhập của Internet di động, theo đó, những gã khổng lồ CNTT hàng đầu trong khu vực, như Alibaba, Tencent và Baidu, đã tham gia vào lĩnh vực dịch vụ fintech với các giải pháp tài chính sáng tạo. Sự phát triển như vậy của các DN trong khu vực được kỳ vọng sẽ thúc đẩy nhu cầu thị trường về các giải pháp ngân hàng số.
Cũng theo Global Market Insights, quy mô thị trường ngân hàng số được dự báo sẽ vượt 10.000 tỷ USD vào năm 2027. Các chính phủ trên toàn thế giới đang thực hiện các cách tiếp cận khác nhau để đẩy nhanh tốc độ phát triển của fintech. Ví dụ, vào tháng 8/2021, Thủ tướng Ấn Độ đã ra mắt hệ thống thanh toán số mới, e-RUPI. Đây là một giải pháp thanh toán số không dùng tiền mặt và không cần tiếp xúc. Chứng từ điện tử của giải pháp thanh toán số này giúp khách hàng thực hiện các giao dịch số hiệu quả hơn.
Còn theo McKinsey, ngân hàng số ở châu Á được xem là động lực để thúc đẩy tăng trưởng. Trong bối cảnh nhu cầu trực tuyến và di động tăng cao, những công ty số mới đang khuấy động thị trường và chuyển đổi thực hiện các dịch vụ ngân hàng cho các cá nhân và công ty. Khi các nhà quản lý tăng cường phân bổ giấy phép và đặt ra các tiêu chuẩn cho một thế hệ ngân hàng mới, sẽ có một cơ hội duy nhất cho cả những người ngân hàng hiện tại và những người mới tham gia.
Tất nhiên, không phải mọi ngân hàng số châu Á đều có một câu chuyện thành công, nhưng những ngân hàng đã phát triển một mô hình kinh doanh hiệu quả và mở rộng quy mô hiệu quả đã phát triển mạnh. Sau khi thành lập, các ngân hàng số có thể tạo ra doanh thu cao hơn với chi phí thấp hơn để phục vụ so với các ngân hàng truyền thống, đặt họ vào vị thế phải mở rộng thị phần. Ngoài ra, kiến trúc số của họ cho phép họ tiếp cận hệ sinh thái của các DN và khách hàng, mang lại lợi ích theo cấp số nhân về thông tin và dữ liệu.
Trong khi các ngân hàng số ở các khu vực khác thường là các startup, thì ngân hàng số châu Á đang được thúc đẩy phần lớn bởi các công ty và tập đoàn đã có được thành lập từ lâu. Bất chấp những thay đổi về cơ cấu quản trị, các công ty thường có được những lợi thế đáng kể để đạt được quy mô. Chỉ 5 năm sau khi ra mắt, WeBank do Tencent hậu thuẫn phục vụ khoảng 200 triệu người và MYbank do Alibaba hỗ trợ có hơn 20 triệu khách hàng SME.
Trong một thời gian ngắn, các ngân hàng số của Trung Quốc hiện chiếm khoảng 5% thị phần cho vay tiêu dùng không có bảo đảm trị giá 5.000 tỷ nhân dân tệ (xấp xỉ 700 tỷ USD) của quốc gia này và hơn 7% cho vay trực tuyến dành cho SME. KakaoBank của Hàn Quốc, ra mắt vào năm 2017, đã thu hút hơn 10 triệu khách hàng trong năm đầu tiên và hiện chiếm khoảng 5% thị phần cho vay tiêu dùng không có thế chấp của nước này.
Quy trình cấp phép ngân hàng số tại châu Á khởi đầu từ Trung Quốc vào năm 2015 và đã mở rộng ra khắp khu vực, với các ngân hàng trung ương ở Hàn Quốc, Đài Loan Trung Quốc và Hồng Kông. Năm 2019, Singapore thiết lập quy trình cấp phép ngân hàng số và Malaysia đã ban hành dự thảo khung cấp phép; trong khi đó Thái Lan và Pakistan đã công bố, đề ra kế hoạch cấp phép.
COVID-19 và các đợt giãn cách xã hội đã dẫn đến sự gia tăng việc sử dụng ngân hàng số, ngay cả trong các phân khúc trước đây ít có khả năng áp dụng nó. Về phía đầu tư, các nhà đầu tư, đặc biệt là các công ty đầu tư mạo hiểm, đã trở nên thận trọng hơn, tạo thêm động lực cho việc hợp nhất và liên kết khi các phương pháp cấp vốn cho việc ra mắt ngân hàng số.
Về mặt pháp lý, sự thận trọng liên quan đến sự không ổn định kinh tế đã khiến một số cơ quan quản lý trì hoãn thời hạn cấp phép như Singapore đã trì hoãn khoảng 5 tháng, trong khi của Malaysia trì hoãn khoảng 6 tháng. Tuy nhiên, về tổng thể, đại dịch đã không thay đổi con đường cho ngân hàng số ở châu Á.
Vào năm 2020, tất cả các ngân hàng số ở Hồng Kông đã nỗ lực để ra mắt, cùng với Ngân hàng Rakuten ở Đài Loan vào đầu năm 2021; Cơ quan quản lý của Singapore đã đưa vào danh sách chọn lọc 4 ứng cử viên cho giấy phép ngân hàng số mới; và Malaysia và Philippines đã hoàn thiện các khung/hướng dẫn về ngân hàng số. Đồng thời, khi ngân hàng số chín muồi, các quy định sẽ thắt chặt hơn. Ví dụ, ở Trung Quốc, các cơ quan quản lý đã đưa ra các quy tắc bổ sung liên quan đến quản lý rủi ro (bao gồm hệ thống, dữ liệu, quản lý mô hình rủi ro và quản lý rủi ro CNTT) cũng như các hạn chế đối với hoạt động kinh doanh cho vay vi mô trực tuyến.
Để tiếp cận người tiêu dùng và các DN nhỏ đang gặp khó khăn trong việc tiếp cận các dịch vụ tài chính, nhiều ngân hàng số mới đang tìm cách thâm nhập vào các thị trường ngách này. Để thành công, họ cần chuẩn bị cho các quy trình cấp phép mạnh mẽ và chứng minh được năng lực trong môi trường ngân hàng cạnh tranh khốc liệt.
Ngoài ra, các ngân hàng số cần xem xét kế hoạch kinh doanh, đề xuất của khách hàng và quản lý ứng dụng, đồng thời tập trung vào các yếu tố cần thiết như: đề xuất độc đáo, đội ngũ lãnh đạo mạnh mẽ, quản trị tốt và con đường rõ ràng để đạt được lợi nhuận./.