Truyền thông

Quyền riêng tư dưới lăng kính chủ nghĩa tư bản giám sát: Một tiếp cận từ vai trò của truyền thông

TS. Đỗ Anh Đức, Trưởng Bộ môn Truyền thông số, Viện Đào tạo Báo chí và Truyền thông, Đại học KHXH&NV, Hà Nội 01/06/2025 11:00

Quyền riêng tư (privacy) trong kỷ nguyên số không chỉ là vấn đề đạo đức hay pháp lý, mà là một cuộc đấu tranh quyền lực giữa cá nhân và các tập đoàn công nghệ trong bối cảnh chủ nghĩa tư bản giám sát (surveillance capitalism). Mô hình này biến con người thành “nguyên liệu” cho nền kinh tế dữ liệu, nơi dữ liệu cá nhân bị khai thác để dự đoán và thao túng hành vi, đe dọa quyền tự chủ.

Tóm tắt:
- Quyền riêng tư trong kỷ nguyên số: Là vấn đề không chỉ liên quan đến đạo đức và pháp lý, mà còn là cuộc đấu tranh quyền lực giữa cá nhân và các tập đoàn công nghệ.
- Chủ nghĩa tư bản giám sát: Mô hình khai thác dữ liệu cá nhân để thao túng hành vi người dùng, đe dọa quyền tự chủ cá nhân, tạo ra “nguyên liệu” cho nền kinh tế dữ liệu.
- Chủ nghĩa tư bản giám sát và tác động của truyền thông:
+ Truyền thông có thể giúp quảng bá công nghệ số nhưng cũng có thể là công cụ của giám sát khi hợp thức hóa việc thu thập dữ liệu.
+ Cần chiến lược truyền thông phản tư để nâng cao nhận thức về quyền riêng tư và bảo vệ người dùng.
- Vai trò của truyền thông:
+ Truyền thông có thể là công cụ giúp giáo dục công chúng và giám sát hành vi xâm phạm quyền riêng tư.
+ Cần chiến dịch truyền thông như “Dữ liệu là quyền lực” để nâng cao nhận thức và hỗ trợ các cơ quan quản lý.
- Vấn đề pháp lý:
+ Việt Nam cần hoàn thiện khung pháp lý bảo vệ quyền riêng tư, đặc biệt là trong việc kiểm soát dữ liệu cá nhân trên các nền tảng công nghệ.
+ Khoảng trống pháp lý khiến doanh nghiệp có thể khai thác dữ liệu mà không chịu trách nhiệm đầy đủ.
- Nguy cơ từ chủ nghĩa tư bản giám sát: Nếu không có chính sách bảo vệ dữ liệu mạnh mẽ, Việt Nam có thể trở thành “mỏ dữ liệu” cho các tập đoàn công nghệ, ảnh hưởng đến quyền riêng tư và chủ quyền dữ liệu quốc gia.
- Truyền thông và bảo vệ quyền riêng tư: Truyền thông giúp phổ biến quyền lợi công dân và tạo áp lực cho doanh nghiệp tuân thủ luật bảo vệ dữ liệu cá nhân. Cần chuyển sang cơ chế “đồng ý chủ động” để bảo vệ dữ liệu.
- Đối phó với chủ nghĩa tư bản giám sát: Báo chí cần giám sát việc thu thập dữ liệu, khuyến khích minh bạch hóa chính sách bảo mật và xây dựng khung chính sách bảo vệ dữ liệu, kết hợp với truyền thông để nâng cao nhận thức.

Tại Việt Nam, với tham vọng kinh tế số chiếm 50% GDP vào năm 2045 theo Nghị quyết 57-NQ/TW, việc hiểu cơ chế giám sát và xây dựng chính sách công nghệ số phù hợp là cấp thiết để cân bằng giữa đổi mới sáng tạo (ĐMST) và bảo vệ tự do cá nhân.

Bài viết lập luận rằng giải quyết bài toán quyền riêng tư không thể chỉ dựa vào pháp luật mà cần truyền thông như một công cụ kép: vừa giám sát doanh nghiệp (DN), vừa giáo dục công chúng. Trong khi khung pháp lý Việt Nam còn nhiều lỗ hổng, truyền thông hiện tại lại thiếu chiều sâu trong việc thảo luận quyền riêng tư, khiến người dân dễ bị cuốn vào mô hình giám sát. Do đó, cần một chiến lược truyền thông phản tư, kết hợp nâng cao nhận thức qua chiến dịch như “Dữ liệu là quyền lực”, cải cách pháp lý với cơ chế “opt-in”, và định hướng kinh tế chống lại chủ nghĩa từ bản giám sát. Chỉ khi quyền riêng tư được bảo vệ nghiêm túc, Việt Nam mới có thể phát triển kinh tế số bền vững, nơi công nghệ không chỉ thúc đẩy tăng trưởng mà còn gìn giữ các giá trị nhân văn cốt lõi, đúng với tinh thần Nghị quyết 57.

Đặt vấn đề

Ngày 22/12/2024, Bộ Chính trị ban hành Nghị quyết số 57-NQ/TW, xác định chuyển đổi số là trụ cột chiến lược để Việt Nam bứt phá, vượt qua bẫy thu nhập trung bình và hội nhập toàn cầu. Với tầm nhìn đến năm 2045, Việt Nam hướng tới trở thành quốc gia phát triển có thu nhập cao, trong đó kinh tế số đóng góp ít nhất 50% GDP. Công nghệ số - từ trí tuệ nhân tạo (AI) đến dữ liệu lớn (big data) - được kỳ vọng là chìa khóa hiện thực hóa khát vọng này, thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và ĐMST.

Tuy nhiên, đằng sau viễn cảnh lạc quan ấy là một câu hỏi cấp thiết: Liệu sự phát triển công nghệ số có đang âm thầm đánh đổi quyền riêng tư - một nền tảng thiết yếu của tự do cá nhân và xã hội bền vững?

Trong kỷ nguyên số, khi dữ liệu được ví như “dầu mỏ mới”, quyền riêng tư không còn chỉ là không gian riêng tư truyền thống mà đã mở rộng thành quyền kiểm soát thông tin cá nhân. Tác giả Shoshana Zuboff (2019), trong The Age of Surveillance Capitalism, cảnh báo về một mô hình kinh tế mới: chủ nghĩa tư bản giám sát. Ở đó, dữ liệu cá nhân bị khai thác không ngừng để dự đoán và thao túng hành vi, biến con người từ chủ thể tự do thành đối tượng bị kiểm soát, phục vụ lợi ích của các tập đoàn công nghệ.

Tại Việt Nam, sự phát triển nhanh chóng của các nền tảng như Zalo, MoMo hay TikTok cho thấy dấu hiệu của mô hình này, khi người dùng thường vô tư chia sẻ dữ liệu mà không nhận thức đầy đủ về hậu quả. Như Michel Foucault từng phân tích, quyền lực trong xã hội hiện đại không chỉ đến từ nhà nước mà còn từ các hệ thống giám sát vô hình - một “panopticon số” bao trùm đời sống.

Truyền thông, trong bối cảnh này, mang hai gương mặt đối lập. Một mặt, nó là công cụ đắc lực quảng bá thành tựu công nghệ số, định hình dư luận về lợi ích của kinh tế dữ liệu, và hỗ trợ Nghị quyết 57-NQ/TW trong việc khuyến khích ĐMST. Mặt khác, truyền thông có nguy trở thành “tòng phạm” của chủ nghĩa tư bản giám sát khi hợp thức hóa việc thu thập dữ liệu qua các chiến dịch “cá nhân hóa trải nghiệm” hay “tiện ích thông minh”. Tại Việt Nam, sự thiếu vắng các chiến dịch nâng cao nhận thức về quyền riêng tư càng làm trầm trọng thêm vấn đề, khiến quyền riêng tư bị xem nhẹ trong hành vi số của công chúng.

quyen-rieng-tu-1.png

Khái niệm quyền riêng tư

Quyền riêng tư từ lâu được xem là nền tảng của do cá nhân và dân chủ, xuyên suốt các thảo luận trong triết học, luật pháp, và khoa học xã hội. John Stuart Mill, trong On Liberty (1859), định vị quyền riêng tư trong nguyên tắc tự do cá nhân của chủ nghĩa tự do (liberalism): mỗi người có quyền kiểm soát đời tư miễn là không gây hại cho người khác. Đối với Mill, quyền này không chỉ bảo vệ không gian cá nhân mà còn đảm bảo tự do tư tưởng và hành động trước sự can thiệp từ nhà nước hay xã hội.

Hannah Arendt, trong The Human Condition (1958), mở rộng khái niệm bằng cách phân biệt không gian công (public sphere) - nơi diễn ra đời sống chính trị - và không gian riêng tư (private sphere) - nơi con người phát triển bản sắc và tự chủ. Khi ranh giới giữa hai không gian này bị xóa nhòa, Arendt cảnh báo, con người mất đi khả năng độc lập, trở thành đối tượng bị chi phối bởi các lực lượng bên ngoài.

Trong kỷ nguyên số, quyền riêng tư không chỉ còn là vấn đề không gian vật lý mà mở rộng sang liệu cá nhân - một “tài sản vô hình” mang giá chiến lược trong nền kinh tế dữ liệu. Julie E. Cohen (2012), trong Configuring the Networked Self, lập luận rằng dữ liệu cá nhân không chỉ là thông tin (tên, địa chỉ) mà còn là “bản sao số” (digital double) của mỗi cá nhân, bao gồm hành vi, sở thích, và thậm chí cảm xúc - được tạo ra từ dữ liệu lớn (big data) và trí tuệ nhân tạo (AI).

Helen Nissenbaum (2010), trong Privacy in Context, bổ sung rằng quyền riêng tư không cố định mà phụ thuộc vào ngữ cảnh: việc thu thập dữ liệu hợp lý trong y tế có thể trở thành xâm phạm nếu dùng cho quảng cáo. Sự phát triển của các nền tảng như Google, Facebook, hay TikTok đã biến dữ liệu cá nhân thành nguồn tài nguyên bị khai thác liên tục, đặt quyền riêng tư vào trạng thái mong manh chưa từng có. Tại Việt Nam, người dùng thường không nhận thức được mức độ dữ liệu của mình, từ lịch sử giao dịch trên MoMo đến thói quen lướt web, bị thu thập và sử dụng bởi các tập đoàn công nghệ.

Chủ nghĩa tư bản giám sát

Shoshana Zuboff (2019), trong The Age of Surveillance Capitalism, định nghĩa chủ nghĩa tư bản giám sát là một mô hình kinh tế nơi dữ liệu cá nhân trở thành nguyên liệu thô, được khai thác để dự đoán và thao túng hành vi người dùng nhằm tối đa hóa lợi nhuận. Không dừng lại ở việc cá nhân hóa dịch vụ, mô hình này biến con người từ chủ thể tự do (subject) thành đối tượng bị kiểm soát (object), đánh dấu sự chuyển dịch sâu sắc trong quan hệ quyền lực giữa cá nhân và tập đoàn công nghệ.

Cơ chế hoạt động của chủ nghĩa tư bản giám sát:

Thu thập dữ liệu (Tracking): Các nền tảng số sử dụng cookies, ứng dụng di động, và cảm biến IoT để theo dõi hành vi người dùng liên tục. Chẳng hạn, TikTok không chỉ ghi nhận nội dung được xem mà còn phân tích thời gian dừng lại, cử động ngón tay để tối ưu hóa thuật toán.

Phân tích dữ liệu (Profiling): Dữ liệu được xử lý để tạo hồ sơ chi tiết, dự đoán hành vi tương lai. Grab, ví dụ, có thể dùng lịch sử di chuyển để điều chỉnh giá dựa trên thói quen của từng người dùng.

Bán dữ liệu (Monetization): Dữ liệu trở thành hàng hóa, được bán cho nhà quảng cáo hoặc bên thứ ba. Kết quả là người dùng bị nhắm mục tiêu bởi quảng cáo hoặc thông tin thao túng mà họ không kiểm soát được.

Hệ quả là quyền tự chủ (autonomy) của con người bị đe dọa nghiêm trọng. Zuboff cảnh báo rằng khi thuật toán định hướng hành vi thay thế ý chí cá nhân, con người không còn là tác nhân tự do mà trở thành “con mồi” trong hệ sinh thái số.

Tại Việt Nam, sự phổ biến của các ứng dụng như Zalo hay Shopee cho thấy nguy cơ này không còn xa vời, khi dữ liệu người dùng bị khai thác mà thiếu sự minh bạch.

Tiếp cận phê phán (Critical Approach)

Michel Foucault, trong lý thuyết về quyền lực và giám sát, mô tả “panopticon số” như một hệ thống kiểm soát vô hình nhưng toàn diện trong xã hội hiện đại. Lấy cảm hứng từ nhà tù Panopticon của Jeremy Bentham - nơi tù nhân luôn cảm thấy bị theo dõi mà không biết chắc ai đang quan sát - Foucault (1975) lập luận rằng quyền lực kỷ nguyên số không chỉ nằm ở nhà nước mà còn ở các tập đoàn công nghệ. Dữ liệu cá nhân trở thành công cụ thiết lập trật tự giám sát mới, nơi mỗi cá nhân bị “giam cầm” trong mạng lưới thuật toán mà không có lối thoát.

Cách tiếp cận phê phán này đặt câu hỏi: Liệu công nghệ số với lời hứa đổi mới sáng tạo, có đang củng cố một chế độ quyền lực thay vì giải phóng con người? Tại Việt Nam, các sáng kiến như Viettel AI hay VNG Cloud cho thấy tham vọng cạnh tranh quốc tế, nhưng nếu thiếu khung pháp lý chặt chẽ và chiến lược truyền thông hiệu quả, đất nước có nguy cơ rơi vào cái bẫy của chủ nghĩa tư bản giám sát.

Hiện tại, các chính sách bảo vệ dữ liệu cá nhân (như dự thảo Luật Bảo vệ dữ liệu cá nhân) còn sơ khai, chưa đủ sức ngăn chặn lạm dụng từ DN trong nước lẫn quốc tế.

Vai trò của truyền thông trong vấn đề quyền riêng tư

Trong kỷ nguyên số, truyền thông đóng vai trò trung tâm trong việc định hình nhận thức công chúng về quyền riêng tư. Tuy nhiên, vai trò này không trung lập mà chịu sự chi phối mạnh mẽ từ các tập đoàn công nghệ và cơ chế kinh tế của chủ nghĩa tư bản giám sát. Một mặt, truyền thông có thể trở thành công cụ thúc đẩy giám sát đại chúng, củng cố quyền lực của các nền tảng số; mặt khác, nó cũng mang tiềm năng nâng cao nhận thức và bảo vệ quyền riêng tư nếu được định hướng đúng đắn.

Truyền thông như công cụ của chủ nghĩa tư bản giám sát

Thứ nhất, truyền thông là một trong những phương tiện chính mà chủ nghĩa tư bản giám sát sử dụng để vận hành và mở rộng ảnh hưởng. Các tập đoàn công nghệ không chỉ dựa vào thuật toán để thu thập dữ liệu mà còn triển khai các chiến dịch truyền thông tinh vi nhằm thuyết phục người dùng tự nguyện từ bỏ quyền riêng tư. Chẳng hạn, Google và Facebook thường xuyên quảng bá thông điệp “cá nhân hóa trải nghiệm” như một lợi ích vượt trội, nhấn mạnh rằng dữ liệu người dùng là chìa khóa để cải thiện dịch vụ miễn phí.

Tại Việt Nam, các nền tảng như MoMo khuyến khích người dùng chia sẻ dữ liệu định vị để nhận ưu đãi từ cửa hàng gần đó, trong khi Zalo đề xuất tính năng “tìm bạn quanh đây” để kết nối xã hội - cả hai đều yêu cầu truy cập vị trí và danh bạ.

Những chiến dịch này tạo ra một sự đánh đổi giả tạo: người dùng chấp nhận hy sinh quyền riêng tư để đổi lấy tiện ích, dần dần làm mờ ranh giới giữa tự nguyện và bị khai thác. Kết quả là quyền riêng tư bị xem nhẹ trong nhận thức công chúng, trở thành một cái giá phải trả hiển nhiên cho sự tiện lợi công nghệ.

Thứ hai, truyền thông không chỉ thuyết phục thấp, truyền thông có thể khởi xướng các chiến mà còn khuếch đại quyền lực của các tập đoàn công nghệ bằng cách hợp thức hóa mô hình giám sát. Các công ty như Facebook hay TikTok hợp tác với cơ quan truyền thông để lan tỏa thông điệp về lợi ích kinh tế của dữ liệu, trong khi che giấu mặt trái của việc lạm dụng quyền riêng tư.

Hệ quả là quyền riêng tư không còn được nhìn nhận như một quyền cơ bản của con người, mà chỉ là một lựa chọn cá nhân có thể bị đánh đổi.

Tại Việt Nam, sự phổ biến của các chiến dịch như “gợi ý chi tiêu thông minh” từ MoMo hay quảng cáo dựa trên hành vi từ Shopee đã bình thường hóa việc thu thập dữ liệu, khiến công chúng ít hoài nghi về cách thông tin cá nhân bị sử dụng. Quan trọng hơn, những ý kiến phê phán về chủ nghĩa tư bản giám sát thường bị lấn át bởi làn sóng truyền thông tích cực từ chính các tập đoàn hưởng lợi. Với sức mạnh này, tư bản giám sát không cần ép buộc mà chỉ cần thay đổi nhận thức xã hội, biến việc giám sát thành một thực tiễn khó bị chất vấn.

Truyền thông như giải pháp tiềm năng

Ngược lại, truyền thông cũng mang tiềm năng trở thành công cụ bảo vệ quyền riêng tư nếu được sử dụng một cách có trách nhiệm. Một là, truyền thông có thể đóng vai trò giáo dục, nâng cao nhận thức công chúng về giá trị của quyền riêng tư trong kỷ nguyên số. Ở châu Âu, sau khi Quy định Bảo vệ Dữ liệu Chung (GDPR) có hiệu lực năm 2018, các tổ chức phi chính phủ và cơ quan truyền thông đã triển khai chiến dịch giải thích quyền kiểm soát dữ liệu của người dân, từ quyền “được lãng quên” đến quyền yêu cầu xóa thông tin.

Tại Mỹ, Electronic Frontier Foundation (EFF) sử dụng báo chí và mạng xã hội để vạch trần chiến lược thu thập dữ liệu của các tập đoàn như Amazon hay Google, từ đó thúc đẩy hành động tập thể chống lại giám sát. Trong bối cảnh Việt Nam, nơi nhận thức về quyền riêng tư còn thấp, truyền thông có thể khởi xướng các chiến dịch như “Dữ liệu của bạn, quyền của bạn” để hướng dẫn người dân bảo vệ thông tin cá nhân, đồng thời cảnh báo rủi ro từ việc chia sẻ dữ liệu trên mạng xã hội hay ứng dụng số.

Hai là, truyền thông còn đóng vai trò giám sát và phản biện, giúp phơi bày các hành vi xâm phạm quyền riêng tư từ doanh nghiệp và chính phủ. Vụ bê bối Cambridge Analytica năm 2018 là minh chứng điển hình: báo chí điều tra đã tiết lộ cách Facebook cho phép lạm dụng dữ liệu của hàng triệu người dùng, dẫn đến làn sóng kêu gọi bảo vệ quyền riêng tư trên toàn cầu.

Tại Việt Nam, dù báo chí điều tra trong lĩnh vực công nghệ chưa phát triển mạnh, các cơ quan truyền thông vẫn có thể trở thành đối trọng với các tập đoàn số. Chẳng hạn, việc điều tra cách các ứng dụng như Zalo hay Tiki sử dụng dữ liệu người dùng có thể tạo áp lực buộc doanh nghiệp minh bạch hơn, đồng thời nâng cao ý thức cộng đồng về quyền riêng tư.

Liên hệ với Nghị quyết 57-NQ/TW, truyền thông mang sứ mệnh kép: vừa hỗ trợ mục tiêu ĐMST, vừa đảm bảo quyền lợi người dân không bị bỏ quên trong quá trình phát triển công nghệ số. Để đạt được điều này, truyền thông cần thúc đẩy các cuộc thảo luận công khai về quyền riêng tư, hỗ trợ cơ quan quản lý xây dựng chính sách bảo vệ dữ liệu dựa trên phản hồi xã hội, và định hướng người dùng sử dụng công nghệ một cách có trách nhiệm. Thay vì bị cuốn theo mô hình giám sát đại chúng, truyền thông có thể đóng vai trò cầu nối, giúp Việt Nam cân bằng giữa tăng trưởng kinh tế và bảo vệ tự do cá nhân.

Thách thức tại Việt Nam

Dẫu vậy, tiềm năng của truyền thông trong việc bảo vệ quyền riêng tư tại Việt Nam đối mặt với nhiều rào cản. Một mặt, nhận thức công chúng về quyền riêng tư còn rất hạn chế: nhiều người sẵn sàng chia sẻ thông tin cá nhân trên mạng xã hội (MXH) như Facebook hay Zalo mà không lường trước rủi ro, từ lừa đảo đến bị thao túng hành vi. Sự thiếu hụt giáo dục về quyền riêng tư trong trường học và cộng đồng càng làm gia tăng sự thờ ơ, khiến người dùng dễ trở thành nạn nhân của các mô hình giám sát.

Mặt khác, truyền thông số tại Việt Nam bị chi phối mạnh mẽ bởi các nền tảng lớn như Facebook và Google - những “ông lớn” có lợi ích trực tiếp từ tư bản giám sát. Các thuật toán của họ ưu tiên nội dung giải trí hoặc quảng cáo hơn là thông điệp về pháp lý và đạo đức, khiến việc kiểm soát thông điệp về quyền riêng tư trở nên khó khăn.

Trong bối cảnh này, để truyền thông phát huy vai trò tích cực, Việt Nam cần xây dựng các kênh độc lập và chiến lược cụ thể nhằm đối phó với sức mạnh của các tập đoàn công nghệ toàn cầu.

Năm 2023, hệ thống của BKAV ghi nhận 745.000 máy tính nhiễm virus đánh cắp tài khoản, tăng 40% so với 2022. Các dòng virus phổ biến như RedLineStealer, ArkeiStealer, Fabookie nằm trong top 20 tại Việt Nam. Thiệt hại do virus máy tính gây ra ước tính 17,3 nghìn tỷ đồng (716 triệu USD), giảm so với các năm trước.

Báo cáo An ninh mạng 2024 ghi nhận 46,15% cơ quan, doanh nghiệp bị tấn công mạng với hơn 659.000 vụ. Các cuộc tấn công mã hóa dữ liệu tống tiền nhắm vào VNDirect, PVOIL, Vietnam Post gây thiệt hại nghiêm trọng. Cục An ninh mạng (A05, Bộ Công an) ghi nhận hơn 74.000 cảnh báo tấn công mạng, trong đó có 83 chiến dịch APT. Threat Intelligence cảnh báo tình trạng rao bán dữ liệu cá nhân, tổ chức tiếp tục diễn biến phức tạp trên dark web, bao gồm thông tin tài chính, tài khoản ngân hàng và dữ liệu nội bộ doanh nghiệp.

Việt Nam nằm trong nhóm quốc gia có tốc độ phát triển Internet cao. Dù chưa có số liệu thống kê chính xác về tổn thất dữ liệu, nhưng các vụ tấn công lớn từng gây chấn động, như VNG lộ 163 triệu tài khoản, Thế Giới Di Động và Điện Máy Xanh để lộ 5 triệu email cùng thông tin thẻ thanh toán, Vietnam Airlines bị lộ 411.000 tài khoản Bông Sen Vàng. Bộ Công an phát hiện hơn 60 tổ chức, cá nhân liên quan đến mua bán dữ liệu trái phép, trong đó có công ty công nghệ, ngân hàng, bất động sản và cơ quan nhà nước. Dữ liệu bị rao bán gồm danh sách cán bộ, tài khoản ngân hàng, số dư tài khoản và các thông tin cá nhân nhạy cảm.

Trong 6 tháng đầu năm 2024, Viettel Threat Intelligence ghi nhận rò rỉ dữ liệu cá nhân tăng 50% so với cùng kỳ 2023. Lừa đảo tài chính và tấn công mã hóa dữ liệu đòi tiền chuộc gia tăng, với hơn 3 Terabyte dữ liệu bị mã hóa, gây thiệt hại ước tính 10 triệu USD. Một vụ tấn công vào công ty tài chính bởi nhóm Lockbit vào tháng 3/2024 khiến dịch vụ bị gián đoạn nghiêm trọng.

Hơn 80.000 tài khoản cơ quan nhà nước từng bị lộ trong các vụ vi phạm an ninh mạng. Đầu tháng 5/2024, hơn 15.000 dữ liệu cá nhân của sinh viên Đại học Văn Lang bị rò rỉ. Cuối tháng 9/2024, Tổng công ty Bảo hiểm AAA bị lộ 465.000 thông tin khách hàng trên ‘dark web’.

dark-web.jpg

Vấn đề đặt ra về pháp luật và truyền thông đối với quyền riêng tư

Công nghệ số, như được xác định trong Nghị quyết 57-NQ/TW (22/12/2024), là trụ cột chiến lược để Việt Nam vượt qua bẫy thu nhập trung bình và vươn mình thành quốc gia phát triển vào năm 2045. Các sáng kiến như Chương trình Chuyển đổi số quốc gia đã thúc đẩy ứng dụng trí tuệ nhân tạo (AI), dữ liệu lớn (big data), và nền tảng số trong kinh tế, quản trị, và đời sống xã hội.

Tuy nhiên, sự phát triển nhanh chóng này đặt ra một thách thức về cân bằng giữa lợi ích kinh tế và bảo vệ quyền riêng tư của công dân. Đây không chỉ là vấn đề pháp lý mà còn gắn liền với vai trò của truyền thông trong việc định hình nhận thức xã hội về dữ liệu cá nhân và giám sát số.

Khoảng trống pháp lý trong bảo vệ dữ liệu cá nhân

Trong những năm gần đây, Việt Nam đã có những bước tiến đáng kể trong việc xây dựng khung pháp lý cho công nghệ số. Các dự thảo như Luật Bảo vệ dữ liệu cá nhân và Luật Công nghiệp công nghệ số đang được hoàn thiện nhằm đặt nền tảng cho quyền riêng tư trong môi trường số. Tuy nhiên, so với các tiêu chuẩn quốc tế như Quy định Bảo vệ Dữ liệu Chung (GDPR) của EU, hệ thống pháp luật Việt Nam vẫn lộ rõ nhiều khoảng trống.

Thứ nhất, quyền kiểm soát dữ liệu cá nhân của người dùng chưa được định nghĩa rõ ràng.

Khi sử dụng các nền tảng số như Zalo hay MoMo, người dùng thường buộc phải chấp nhận các điều khoản dịch vụ (terms of service) dài dòng và mơ hồ, mà không có quy định cụ thể về quyền sở hữu dữ liệu sau khi đồng ý. Lấy ví dụ, nếu một người dùng muốn xóa toàn bộ dữ liệu cá nhân khỏi Zalo, liệu họ có quyền yêu cầu điều đó không, và nền tảng có nghĩa vụ tuân thủ không?

Hiện tại, luật pháp Việt Nam chưa đưa ra câu trả lời rõ ràng, để lại khoảng trống cho doanh nghiệp tự do khai thác dữ liệu mà không bị ràng buộc.

Thứ hai, trách nhiệm của DN trong việc bảo vệ dữ liệu vẫn còn thiếu minh bạch. Trong khi các công ty như Google hay Facebook phải tuân thủ các quy định nghiêm ngặt tại châu Âu (thông báo vi phạm dữ liệu trong 72 giờ theo GDPR), các nền tảng nội địa tại Việt Nam chưa chịu áp lực tương tự. Điều này dẫn đến nguy cơ lạm dụng dữ liệu ngày càng gia tăng, đặc biệt khi không có cơ chế giám sát chặt chẽ từ cơ quan quản lý.

Nguy cơ từ chủ nghĩa tư bản giám sát và hệ

Một mặt, nếu không có khung chính sách đủ mạnh, Việt Nam có nguy cơ trở thành “mỏ dữ liệu” cho các tập đoàn công nghệ, cả trong và ngoài nước, làm suy yếu quyền riêng tư cá nhân và chủ quyền dữ liệu quốc gia. Các nền tảng toàn cầu như Facebook, Google, và TikTok đã thu thập lượng lớn dữ liệu từ người dùng Việt Nam - từ hành vi lướt web đến vị trí địa lý. Dù Nghị định 53/2022/NĐ-CP yêu cầu lưu trữ dữ liệu trong nước, vẫn thiếu cơ chế kiểm soát cách các công ty này sử dụng dữ liệu sau khi thu thập.

Nguy cơ lớn nhất là thông tin cá nhân của công dân Việt Nam bị khai thác cho mục đích thương mại (quảng cáo nhắm mục tiêu) hoặc chính trị (thao túng dư luận), mà người dùng không hề hay biết.

Mặt khác, các doanh nghiệp nội địa cũng đang dần áp dụng mô hình chủ nghĩa tư bản giám sát. Các ứng dụng ‘fintech’ (MoMo), thương mại điện tử (Shopee), và mạng xã hội (Zalo) liên tục thu thập dữ liệu về vị trí, thói quen mua sắm, và tương tác xã hội để tối ưu hóa lợi nhuận. Trong bối cảnh khung pháp lý còn lỏng lẻo, quyền riêng tư có thể trở thành “tài sản miễn phí” mà người dùng vô tình đánh đổi để đổi lấy tiện ích.

Từ góc độ triết học, sự xói mòn quyền riêng tư đồng nghĩa với sự suy giảm tự do cá nhân. Hannah Arendt (1958) từng nhấn mạnh rằng quyền riêng tư là nền tảng của tự do, bởi nó cho phép con người duy trì quyền kiểm soát thông tin cá nhân và tránh bị giám sát liên tục. Khi dữ liệu bị khai thác không minh bạch, quyền tự chủ của cá nhân bị đe dọa, dẫn đến một xã hội nơi các quyết định - từ tiêu dùng đến chính trị - bị dẫn dắt bởi thuật toán thay vì ý chí tự do.

quyen-rieng-tu-2.png

Trách nhiệm của truyền thông trong chính sách công nghệ số

Hiện nay, truyền thông chính thống tại Việt Nam đang bàn nhiều về lợi ích của chuyển đổi số, mà chưa chú trọng đúng mức đến các rủi ro liên quan đến quyền riêng tư. Các chiến dịch của nhà nước, như những bài viết về Zalo Connect, VNeID, hay hệ thống thanh toán số trên báo chí và truyền hình, thường nhấn mạnh hiệu quả kinh tế và cải cách hành chính, nhưng hiếm khi đặt câu hỏi: Dữ liệu công dân được bảo vệ ra sao? Trách nhiệm của chính phủ và doanh nghiệp trong việc bảo vệ quyền riêng tư là gì? Sự thiếu vắng các thảo luận này khiến công chúng có xu hướng xem nhẹ quyền riêng tư, dễ dàng cung cấp thông tin cá nhân mà không cân nhắc hậu quả

Để giải quyết bài toán này, cần một chiến lược truyền thông có tính phản tư. Thuật ngữ “phản tư” (reflexive) nhấn mạnh sự cân nhắc đa chiều, vừa ủng hộ đổi mới vừa đặt câu hỏi về tác động xã hội, thay vì chỉ mang tính đối đầu. Chiến lược này bao gồm:

Thứ nhất, tăng cường thảo luận về quyền riêng tư trên các kênh truyền thông đại chúng. Các chương trình TV, podcast, hay bài viết cần giải thích rõ cách dữ liệu cá nhân bị thu thập và nguy cơ từ giám sát số, từ đó nâng cao nhận thức công chúng.

Thứ hai, khuyến khích báo chí điều tra các vi phạm quyền riêng tư từ doanh nghiệp công nghệ. Ví dụ, điều tra cách Shopee hay Tiki sử dụng dữ liệu có thể tạo áp lực buộc các công ty minh bạch hơn.

Thứ ba, xây dựng chiến dịch giáo dục, như “Dữ liệu an toàn - Cuộc sống tự do”, hướng dẫn người dân bảo vệ thông tin cá nhân, tương tự cách EU triển khai sau GDPR.

Thứ tư, chính phủ cũng có thể xem xét hỗ trợ các kênh truyền thông xã hội để tạo không gian cho những tiếng nói phản tư về chủ nghĩa tư bản giám sát.

Khuyến nghị: Hỗ trợ chính sách pháp luật bằng truyền thông

Trong bối cảnh Việt Nam đang hoàn thiện Luật Bảo vệ dữ liệu cá nhân, truyền thông có thể đóng vai trò cầu nối giữa chính sách và công chúng, vừa phổ biến quyền lợi của người dân, vừa tạo áp lực để DN và cơ quan quản lý tuân thủ quy định. Một cải cách quan trọng cần bổ sung vào luật là yêu cầu minh bạch trong thu thập dữ liệu, chuyển từ cơ chế “tự động đồng ý” (opt-out) sang “đồng ý chủ động” (opt-in). Điều này đảm bảo rằng dữ liệu cá nhân chỉ được thu thập riêng tư.

Cần khuyến khích cam kết đạo đức từ các lãnh đạo công nghệ Việt Nam. Các CEO của Viettel, FPT hay Zalo có thể tiên phong công bố chính sách bảo vệ dữ liệu, học hỏi từ các doanh nghiệp châu Âu sau GDPR. Việc tổ chức hội thảo, tọa đàm về quyền riêng tư và đạo đức công nghệ sẽ tạo diễn đàn đối thoại giữa nhà làm luật, DN và giới học thuật, hướng tới một nền kinh tế số có trách nhiệm.

Như vậy, truyền thông không chỉ là công cụ kỹ thuật mà còn là chất xúc tác cho tư duy đổi mới bền vững, nơi công nghệ và tự do cá nhân cùng phát triển song hành. Thông điệp này không chỉ củng cố lòng tin của người dân mà còn tạo lợi thế cạnh tranh cho DN Việt khi tham gia thị trường quốc tế, đặc biệt trong các ngành như "fintech" hay thương mại điện tử. Bằng cách kết hợp truyền thông và chính sách kinh tế, Việt Nam có thể vừa chống lại tư bản giám sát, vừa khẳng định vị thế trong nền kinh tế số toàn cầu.

Kết luận

Công nghệ số là động lực then chốt để Việt Nam hiện thực hóa tầm nhìn “vươn mình” theo Nghị quyết 57-NQ/TW, hướng tới mục tiêu nền kinh tế số chiếm 50% GDP vào năm 2045. Tuy nhiên, quá trình chuyển đổi số không thể tách rời khỏi bài toán quyền riêng tư - một giá trị cốt lõi của tự do cá nhân, hiện đang chịu nhiều thách thức từ chủ nghĩa tư bản giám sát. Dữ liệu cá nhân, bao gồm hành vi trực tuyến, thông tin sinh trắc học và các yếu tố định danh khác, đã trở thành tài nguyên chiến lược.

Tuy nhiên, trong bối cảnh thiếu một khung pháp lý hoàn thiện và nhận thức xã hội chưa đầy đủ, dữ liệu này có nguy cơ trở thành đối tượng khai thác của các tập đoàn công nghệ, gây ảnh hưởng không chỉ đến cá nhân mà còn đến sự phát triển bền vững của quốc gia.

Nghiên cứu đã chỉ ra rằng, mặc dù Việt Nam đang trong quá trình xây dựng và hoàn thiện các đạo luật bảo vệ dữ liệu cá nhân, vẫn còn nhiều khoảng trống trong quy định pháp lý, đặc biệt là về quyền kiểm soát dữ liệu của cá nhân và trách nhiệm của DN. Nếu không có cơ chế giám sát chặt chẽ, sự bành trướng của các mô hình kinh tế số dựa trên khai thác dữ liệu có thể làm suy yếu quyền riêng tư, từ đó tác động tiêu cực đến đổi mới sáng tạo và an sinh xã hội.

Trong bối cảnh này, truyền thông đóng vai trò như một công cụ lưỡng diện: vừa có thể tiếp tay cho giám sát thông qua các chiến dịch cá nhân hóa trải nghiệm, vừa có tiềm năng trở thành một lực lượng bảo vệ quyền riêng tư và thúc đẩy trách nhiệm giải trình. Từ góc độ triết học và phê phán, nghiên cứu nhấn mạnh rằng một xã hội số hóa không thể thực sự “vươn mình” nếu tự do cá nhân bị hy sinh. Vì vậy, Việt Nam cần một chiến lược truyền thông phản tư, kết hợp ba trụ cột: giáo dục công chúng, giám sát doanh nghiệp và hỗ trợ chính sách pháp luật, nhằm đảm bảo sự cân bằng giữa phát triển kinh tế và bảo vệ quyền riêng tư.

Quan trọng hơn, đây không chỉ là vấn đề kỹ thuật hay pháp lý mà còn là một cam kết đạo đức đối với nhân phẩm con người trong kỷ nguyên số. Đầu tư vào truyền thông không chỉ giúp định hướng dư luận và nâng cao nhận thức, mà còn là một bước đi chiến lược để hiện thực hóa Nghị quyết 57, đưa công nghệ số trở thành động lực phát triển quốc gia, trong đó quyền tự do cá nhân, cụ thể là quyền riêng tư, được bảo đảm và tôn trọng.

Tài liệu tham khảo:
1. Arendt, H. (1958). The Human Condition. University of
Chicago Press.
2. Cohen, J. E. (2012). Configuring the Networked Self: Law,
Code, and the Play of Everyday Practice. Yale University
Press.
3. Foucault, M. (1975). Discipline and Punish: The Birth of the
Prison. Vintage Books.
4. Mill, J. S. (1859). On Liberty. Longman, Roberts & Green.
Nissenbaum, H. (2010). Privacy in Context: Technology,
Policy, and the Integrity of Social Life. Stanford University
Press.
5. Zuboff, S. (2019). The Age of Surveillance Capitalism: The
Fight for a Human Future at the New Frontier of Power.
PublicAffairs./.

(Bài viết đăng ấn phẩm in Tạp chí TT&TT số 4 tháng 4/2025)

Bài liên quan
Nổi bật Tạp chí Thông tin & Truyền thông
Đừng bỏ lỡ
Quyền riêng tư dưới lăng kính chủ nghĩa tư bản giám sát: Một tiếp cận từ vai trò của truyền thông
POWERED BY ONECMS - A PRODUCT OF NEKO